Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van GiuongЧитать онлайн книгу.
toán, bọn, lũ, ban nhạc 3 v. buộc dải 4 v. họp lại thành đoàn/bọn
bandage 1 n. băng 2 v. băng bó
bandit n. kẻ cướp, thổ phỉ
bane n. bả, thuốc độc
baneful adj. tai hại, độc hại
bang 1 n. tiếng sập mạnh 2 v. đập mạnh, nổ vang
bangle n. vòng đeo cổ tay/chân
banish v. đày đi, trục xuất, xua đuổi, tiêu trừ
banishment n. sự đày, sự phóng trục, sự xua đuổi
banister n. lan can, thành cầu thang
banjo n. đàn banjô, đàn băng giô
bank n. bờ sông/hồ, ụ, đê, gờ, chất đống
bank 1 n. nhà băng, ngân hàng: blood ~ ngân hàng máu 2 v. gửi tiền ở nhà băng: to ~ on trông mong vào
bankbook n. sổ băng
banker n. chủ băng, giám đốc ngân hàng, nhà cái
banking n. công việc ngân hàng, khoa ngân hàng
banknote n. giấy bạc
bankrupt adj. vỡ nợ, phá sản
banner n. ngọn cờ, biểu ngữ, băng khẩu hiệu: ~ headline tít chữ lớn chạy ngang trên báo
banquet n. tiệc lớn, đại tiệc
banter n., v. (sự) nói đùa, (sự) giễu cợt
baptism n. lễ rửa tội, sự thử thách đầu tiên
baptist n. người thuộc giáo phái báp tít
baptize v. rửa tội, đặt tên
bar 1 n. thanh, thỏi, miếng: a chocolate ~ một thỏi sô cô la 2 n. chấn song, then cửa, cồn cát ngầm, vạch ngang, đường kẻ, xà 3 n. vành móng ngựa, nghề luật sư, quầy bán rượu, tửu quán 4 v. cài then cửa: to ~ the gate cài then cổng, ngăn chặn, cấm chỉ
barb n. ngạnh, gai, lời nói châm chọc
barbarian n., adj. (người) dã man/man rợ
barbarism n. hành động dã man/man sợ, sự thô
barbarity n. tính chất/hành động dã man
barbarous adj. dã man, man rợ, tàn ác, hung bạo
barbecue v. nướng/quay cả con
barbed wire n. dây thép gai, dây kẽm gai
barber n. thợ cạo, thợ cắt/hớt tóc
barcode n. mã số của sản phẩm
bard n. nhà thơ, thi sĩ, thi nhân
bare 1 adj. trần, trần truồng, trọc: a ~ tree cây trụi lá 2 adj. trống không, trống rỗng: to be ~ of money túi trống không, vừa đủ, tối thiểu; to lay ~ vạch trần 3 v. lột, bóc trần, để lộ ra, thổ lộ, bộc lộ
barefaced adj. mày râu nhẵn nhụi, mặt dạn mày dày
barefooted adj. đi chân không
bareheaded adj. để đầu trần
barely adv. vừa đủ, công khai, rõ ràng
bargain 1 n. sự mặc cả, sự thỏa thuận mua bán: to make the best of a bad ~ kiếm được điều tốt nhất bằng sự mặc cả 2 v. mặc cả, trả giá, thương lượng mua bán: you have to ~ when you want to buy some things bạn phải mặc cả khi bạn muốn mua món gì
barge 1 n. sà lan, thuyền mui 2 v. xông/xía vào
baritone n. giọng nam trung
barium n. bari
bark 1 n. tiếng sủa, tiếng quát tháo, tiếng ho 2 v. sủa, quát tháo, ho
bark 1 n. vỏ cây 2 v. lột vỏ, bóc vỏ, sầy da
bark n. thuyền
barley n. lúa mạch
barm n. men rượu
barn n. kho thóc, vựa lúa, chuồng bò/ngựa
barometer n. phong vũ biểu, cái đo khí áp
baron n. nam tước: steel ~ vua thép
baroness n., f. nam tước phu nhân, nữ nam tước
baronet n. tòng nam tước
barony n. tước vị/lãnh địa của nam tước
barracks n. trại lính, doanh trại
barrage n. sự bắn yểm hộ, hàng rào
barrel n. thùng tròn, thùng rượu, thùng, nòng súng, ống bơm nước
barren adj. [đất] cằn cỗi, [cây] không có quả, [đàn bà] không sinh đẻ, hiếm hoi
barricade 1 n. vật chướng ngại 2 v. chặn [đường] bằng vật chướng ngại
barrier n. cái chắn đường, vật/sự cản trở
barrister n. luật sư
barrow n. xe cút kít: wheel~ xe ba gác
barter n., v. (sự) đổi chác
base 1 n. nền (móng), nền tảng, cơ sở, chân, đế, đáy, căn cứ, đường/mặt đáy, bazơ, gốc từ 2 v. dựa vào, đặt vào, căn cứ vào: this book is ~d on facts cuốn sách nầy dựa vào thực tế 3 adj. hèn hạ, đê tiện, [kim loại] thường
baseball n. bóng chày, dã cầu
baseless adj. không có cơ sở, vô căn cứ
basement n. nền móng, tầng hầm
bases n. số nhiều của basis
bashful adj. e lệ, thẹn thò, bẽn lẽn
basic adj. cơ bản, cơ sở, thuộc bazơ
basil n. cây húng quế
basin n. chậu wash basin, lưu vực
basis n. (pl. bases) cơ sở, căn cứ
bask v. phơi/tắm nắng
basket n. giỏ, rổ, thúng, nong, nia, sọt, v.v.…
basketball n. bóng rổ
basketry n. nghề đan rổ rá, rổ rá
bass n. giọng nam trầm, kèn bát
bastard n., offens. con hoang, con tư sinh
bastion n. pháo đài, thành lũy
bat 1 n. chày vụt bóng, vợt bóng bàn 2 v. vụt
bat n. con dơi: as blind as a ~ mù tịt
batch n. mẻ đánh, đợt, chuyến, lứa
bate v. giảm bớt
bath n. sự tắm, chậu/bồn tắm, nhà tắm: to