Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van GiuongЧитать онлайн книгу.
bid 1 n. sự đặt/trả giá, sự bỏ/đấu thầu, sự mời chào: to make a ~ for cố gắng để được 2 v. [bid] đặt giá, trả, thầu làm …, mời, chào, xướng bài, ra lệnh, bảo: to ~ fair to hứa hẹn, có triển vọng
biennial adj. hai năm một lần
bier n. quan tài
big adj. to, lớn, quan trọng, rộng lượng, lượng cả, hào hiệp, huyênh hoang, khoác lác: to talk ~ nói chuyện lớn, đại ngôn; ~ with child có mang; the ~ four bốn nước lớn, tứ đại cường
bigamy n. sự lấy hai vợ/chồng, tội song hôn
bigot n. người tin mù quáng, người ngoan cố
bigoted adj. tin mù quáng
bigotry n. sự tin mù quáng
bike 1 n., abbr. (= bicycle) xe đạp 2 v. đi xe đạp
bilateral adj. tay đôi, hai bên, song phương
bile n. mật, tính cáu gắt: ~ duct ống mật
bilingual adj. dùng/bằng hai thứ tiếng, song ngữ
bilious adj. có bệnh nhiều mật, bẳn tính, hay gắt
bill n. mỏ chim
bill 1 n. phiếu trả tiền, hoá đơn, đơn hàng, giấy bạc, đạo/dự luật, tờ quảng cáo, yết thị: to foot a ~ thanh toán hoá đơn; ~ of fare thực đơn; ~ of health giấy kiểm dịch; ~ of lading hoá đơn vận chuyển; ~ of exchange hối phiếu 2 v. làm hoá đơn đòi tiền
billet n. chỗ trú quân
billiards n. trò chơi bi da
billion n. [mỹ, pháp] tỉ, [anh, đức] nghìn tỉ
billionaire n. nhà tỉ phú
billow 1 n. sóng lớn/cồn, biển cả 2 v. cuồn cuộn
bin n. thùng (than, rác): a rubbish ~ thùng rác
bind 1 n. sự trói buộc, tình thế khó khăn 2 v. [bound] buộc, bó, trói, bắt buộc, ràng buộc, đóng [sách], băng bó [vết thương], gây táo bón
binder n. thợ đóng sách, dây, thừng, chão, đai, bìa rời [cho tạp chí]
bindery n. hiệu/xưởng đóng sách
binding 1 n. sự đóng bìa 2 adj. ràng buộc, bắt buộc
bindweed n. rau muống
binoculars n. ống nhòm
biochemistry n. sinh hóa học, hóa sinh
biography n. tiểu sử, lý lịch
biological adj. thuộc sinh vật học
biologist n. nhà sinh vật học, sinh vật học gia
biology n. sinh vật học
biophysics n. lý sinh, sinh vật vật lý học
bipartisan adj. lưỡng đãng, thuộc hai đảng
birch n. cây/gỗ bu lô, cây/gỗ phong
bird n. chim, gã, thằng cha: ~ of passage chim di trú; ~ of peace chim bồ câu; ~ of prey chim ăn thịt; to kill two ~s with one stone nhất cử lưỡng tiện; ~ flu dịch cúm gia cầm
bird’s eye view n. toàn cảnh nhìn từ trên cao
bird’s nest soup n. món yến
birth n. sự sinh đẻ, sự ra đời, ngày thành lập, dòng dõi, huyết thống: to give ~ to sinh/đẻ; ~ control hạn chế sinh đẻ
birthdate n. ngày sinh
birthday n. sinh nhật, đản nhật
birthplace n. nơi sinh
birthrate n. tỷ lệ sinh đẻ
biscuit n. bánh quy mân, bánh (bích) quy ngọt
bisect v. chia đôi, cắt đôi
bisector n. đường phân đôi, đường phân giác
bishop n. (đức) giám mục/giáo chủ
bishopric n. địa phận/chức vị giám mục
bismuth n. bitmut
bison n. bò rừng bizon ở bắc Mỹ
bit n. miếng, mẫu, mảnh, một chút, một tí: a ~ tired hơi mệt một chút; ~ by ~ dần dần, từ từ, tí một; do one’s ~ đóng góp phần mình; not a ~ tired không mệt tí nào
bit n. hàm thiếc ngựa, mũi, mõ đầu, mũi khoan
bit quá khứ của bite
bite 1 v. [bit; bitten] cắn, ngoạm, đốt, châm, làm cay tê, ăn mòn, cắn câu, ăn sâu, bắt vào: to ~ off cắn đứt ra 2 n. miếng cắn, vết cắn, miếng ăn: I haven’t had a ~ since last night từ tối hôm qua đến giờ tôi chưa được miếng nào vào bụng; mosquito ~ vết muỗi đốt
biting adj. làm buốt, chua cay, đay nghiến
bitter adj. đắng, cay đắng, chua xót, đau đớn, chua cay, gay gắt, ác liệt
bitterness n. sự cay đắng/chua xót
bivouac 1 n. trại quân ngoài trời 2 v. đóng trại
biweekly n. tạp chí ra hai tuần một kỳ, bán nguyệt san
black 1 adj. đen, tối tăm, da đen, đen tối, ảm đạm, buồn rầu, xấu xa, độc ác, ghê tởm: in ~ and white viết rõ giấy trắng mực đen 2 n. màu/sơn đen, quần áo đen, áo tang, người da đen 3 v. làm đen, bôi đen: to ~ out bôi, xóa đi, tắt đèn phòng không, ngất đi
blackberry n. quả mâm xôi
blackbird n. chim sáo
blackboard n. bảng đen
blacken v. làm đen, bôi đen, bôi nhọ, nói xấu
blackguard n. tên lưu manh/vô lại
blackhead n. trứng cá ở mặt
blackmail n., v. (sự) hăm dọa tống tiền
blackness n. màu đen, sự tối tăm, sự hung ác
blackout n. sự mất điện, sự che giấu, sự ngất đi, thoáng hoa mắt hoặc mất trí nhớ
blacksmith n. thợ rèn
bladder n. bọng đái, bàng quang, bong bóng, ruột: gall ~ túi mật
blade n. lưỡi [dao, gươm, kiếm], ngọn [cỏ], cánh [chong chóng]
blame 1 n. lời trách móc/khiển trách, trách nhiệm, lỗi: to bear the ~ chịu lỗi; to lay the ~ on đổ lỗi cho 2 v. trách mắng, khiển trách, đổ lỗi/tội cho
blameless adj. vô tội, không có lỗi
blanch v. làm trắng, làm nhạt màu, tái nhợt đi
bland adj. dịu dàng, lễ phép, ôn