Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van GiuongЧитать онлайн книгу.
v. [could] có thể, có sức, có khả năng, biết, có thể, được phép: I ~ swim one more kilometer tôi có thể bơi một cây số nữa; we could not understand what he said chúng tôi không thể hiểu ông ấy nói gì; she can’t type cô ấy không biết đánh máy; can/could you mail this package for me, please? anh làm ơn gửi cái gối này hộ tôi nhé!; you ~ leave now bây giờ anh có thể đi được rồi; I ~ not help laughing tôi không thể nhịn cười được
Canada n. nước Gia-Nã Ðại
Canadian n., adj. thuộc/người Gia Nã Ðại/Canada
canal n. kênh, sông đào, mương, ống
canary n. chim hoàng yến, chim tước
cancel v. bỏ, hủy bỏ, bãi bỏ, đóng dấu (tem)
cancellation n. sự hủy bỏ, sự bãi bỏ, dấu xoá bỏ
cancer n. bệnh ung thư, bệnh căng xe
candid adj. thật thà, bộc trực, tự nhiên
candidate n. người ứng cử, ứng cử viên, người dự thi, thí sinh, người dự tuyển
candle n. cây nến, đèn cầy
candlepower n. nến (độ sáng của đèn)
candlestick n. cây đèn nến
candor n. tính thật thà/bộc trực
candy 1 n. kẹo, đường phèn 2 v. tẩm/ướp đường
cane 1 n. cây/sợi mây, gậy, ba toong, can 2 n. cây: sugar ~ cây mía; Vietnamese grow a lot of sugar ~ Viet Nam trồng rất nhiều mía 3 v. đan mây, vụt/quất roi
canine 1 n. răng nanh 2 adj. thuộc họ chó
canker n. bệnh viêm loét miệng, bệnh mọc cây
cannibal n. kẻ ăn thịt người
cannon n. súng đại bác, pháo
cannon fodder n. bia đỡ đạn, bia thịt
canoe n. thuyền độc mộc, xuồng
canon n. luật lệ, quy tắc, phép tắc, tiêu chẩn
canopy n. màn, chướng, long đình, vòm, tán dù
cant n. tiếng lóng, ẩn ngữ, lời nói giả dối
can’t v. (= cannot)
canteen n. bi đông, căn tin, quán nước (bộ đội)
canter n., v. (chạy) nước kiệu
cantilever n. rường/đà quăng can để đỡ bao lơn
canto n. đoạn, chương, khổ, hội (trong bài thơ)
canvas n. vải bạc, buồm/lều vải bạc, bức vẽ: to draw on ~ vẽ trên vãi
canvass v. đi chào hàng, vận động bỏ phiếu: they ~ for votes họ vận động phiếu bầu
canyon n. hẽm núi
cap 1 n. mũ lưỡi trai, mũ vải, mũ (công nhân, quan toà, giáo sư): ~ and gown mũ và áo thụng (của giáo sư), sắc phục đại học 2 n. nắp chai, tháp bút, đầu đạn 3 v. đội mũ cho, đậy/bịt nắp
capability n. năng lực, khả năng
capable adj. giỏi, tài, có năng lực, có thể, có khả năng, có gan, dám (làm chuyện gì)
capacious adj. to, lớn, rộng
capacity n. sức chứa/đựng, dung lượng/tích, tư cách, cương vị: filled to ~ đầy ắp; packed to ~ chật ních; in my ~ as với tư cách là …
cape n. áo choàng không có tay
cape n. mũi đất: the ~ of Good Hope mũi hảo vọng, hảo vọng giác
caper 1 n. sự nhảy cỡn, hành động dại dột: cut a ~, cut ~s nhảy cỡn 2 v. nhảy cỡn
capillary 1 n. mao hoảng 2 adj. mao dẫn, mao trạng
capital 1 n. thủ đô, thủ phủ: ~ city thủ đô 2 n. chữ hoa: to write in ~ letters viết bằng chữ hoa 3 n. tiền vốn, tư bản: how much is your ~ for investment? tiền vốn đầu tư của bạn được bao nhiêu? 4 adj. chủ yếu, cốt yếu, thủ yếu, tử hình
capitalism n. chủ nghĩa tư bản
capitalist 1 n. nhà tư bản 2 adj. tư bản chủ nghĩa: ~ countries những nước tư bản chủ nghĩa
capitalize v. viết/in bằng chữ hoa, lợi dụng
capitulate v. đầu hàng (có điều kiện)
capitulation n. việc đầu hàng (có điều kiện)
caprice n. tính thất thường/đồng bóng
capricious adj. thất thường, đồng bóng
capsize v. (thuyền) lật úp
capsule n. bao con nhộng, quả nang, đầu mang khí cụ khoa học (của hỏa tiễn vũ trụ)
captain n. đại úy, đại tá hải quân, thuyền trưởng, thủ lĩnh, đội trưởng, thủ quân: a ship’s ~ hạm trưởng, thuyền trưởng; the ~ of a soccer team thủ quân một đội bóng đá
caption n. đầu đề, lời thuyết minh/chú thích
captious adj. hay bắt bẻ, hay xoi mói
captivate v. làm say đắm, quyến rũ, mê hoặc
captive 1 n. tù nhân 2 adj. bị bắt giữ: taken ~ bị bắt
captivity n. tình trạng bị giam cầm: in ~ bị giam, bị giữ, bị nhốt
capture 1 n. sự bắt 2 v. bắt giữ, bắt, hiểu
car n. xe ôtô, xe hơi, xe, toa: elevator ~ buồng thang máy; sleeping ~ toa có giường ngủ; dining ~ toa ăn; used ~ xe cũ; ~ deal- er đại lý xe hơi
caramel n. đường thẳng màu nâu nhạt
carat n. đơn vị trọng lượng của kim cương, cara
caravan n. đoàn lữ hành, đoàn người đi buôn, nhà lưu động
carbine n. súng cacbin
carbon n. cacbon, giấy than: ~ copy bản sao bằng giấy than
carbuncle n. nhọt, mụn
carburet(t)or n. bộ chế hoà khí, cacbuaratơ
carcass n. xác súc vật, thần xác, cơ thể
card n. thiếp, thẻ, các, bài, quân/cây/lá/bài: identity ~ thẻ chứng minh nhân dân/kiểm tra; name/business ~ danh thiếp; Christmas ~ thiệp Giáng sinh, các Nô-en; Tet ~ thiệp chúc Tết; a pack/deck of ~s of một cỗ bài; to play ~s chơi/đánh bài
cardboard n. giấy bồi, các tông
cardigan n. áo len/vét có tay
cardinal