Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van GiuongЧитать онлайн книгу.
Vietnamese meaning, eg.
gamble 1 n. cuộc đánh bạc, cuộc may rủi, việc liều: life is not a ~ cuộc đời không phải là cuộc đánh bạc 2 v. đánh bạc; đầu cơ; làm liều: to ~ away one’s fortune thua bạc sạch bách
The symbol “~” is used to denote the headword that appears in the extended vocabulary or expression.
5. Derivatives of the headwords are also given, each followed by their Vietnamese equivalents; these can be extended vocabulary items, idiomatic expressions or common sayings. Examples are:
reel 1 n. ống, cuộn: a ~ of cotton thread một cuộn chỉ sợi; off the ~ không ngừng, liên tục 2 v. quấn, cuốn; kéo [tơ]: to ~ off tháo chỉ ra khỏi ống; ~ to ~ chuyển từ bằng ghi âm nầy sang băng ghi âm khác 3 v. đi lảo đãûo, loạng choạng; quay cuồng nhảy nhót: my head ~s đãàu tôi choáng váng
Note: Vietnamese meanings of headwords are set in lower cases. If the Vietnamese meaning can be expressed in more than one way, these are separated by a comma (,), eg.
abide v. [abided] to ~ by giữ, (tuân) theo: we ~ by our promise chúng tôi giữ lời hứa của chúng tôi
and if the meanings in Vietnamese are different altogether, they are separated by a semicolon (;), eg.
director n. giám đốc; người điều khiển; đạo diễn
6. Loanwords are written with Vietnamese pronunciation and connected by an hyphen (-): eg. a-xít, ki-lô ...
Grammar Notes
1. The use of the “/” is to avoid repetition of the word in Vietnamese, e.g. buộc/cột/trói chặt = buộc chặt, cột chặt, trói chặt.
2. Abbreviations used in this dictionary:
Abbreviations | Full word | Vietnamese |
adj. | adjective | tính từ |
adv. | adverb | phụ từ |
arch. | archaic | cổ xưa |
conj. | conjunction | kết từ |
f. | feminine | giống cái |
intj. | interjection | cảm từ |
m. | masculine | giống đực |
n. | noun | danh từ |
num. | numeral | số từ |
past participle | quá khứ phân từ của | |
past tense | quá khứ của | |
pl. | plural | số nhiều |
prep. | preposition | giới từ |
pron. | pronoun | đại từ |
sing. | singular | số ít |
v. | verb | động từ |
[see] | xem |
We hope that all users of this revised Dictionary—be they Vietnamese students learning English, or English-speaking expatriates, students or business people learning or needing to know Vietnamese—will find this a most compact, up-to-date and user-friendly English-Vietnamese dictionary, for all aspects of daily communication.
Phan Văn Giưỡng
A
a, A n. chữ cái A: from ~ to Z từ A đến Z, từ đầu đến cuối
a, an ind. art. một cái, con, chiếc, quyển, cây, người, đứa, v.v.: twice a month mỗi tháng hai lần; eighty kilometers an hour 80km một giờ
aback adv. lùi lại, ngạc nhiên, sững sốt, ngã ngửa ra
abacus n. (pl. abacuses, abaci) bàn tốn, bàn tính
abandon 1 v. bỏ đi, bỏ rơi: to ~ a great hope từ bỏ hy vọng lớn 2 v. to ~ oneself: say đắm: my friends ~ themselves to pleasure các bạn tơi đam mê thú vui
abase v. hạ xuống, làm nhục
abash v. làm luống cuống, làm lúng túng xấu, hổ: nothing could ~ them khơng cĩ gì làm họ xấu hổ
abate v. hạ bớt, giảm bớt, chấm dứt, huỷ bỏ
abbey v. tu viện, đạo viện
abbreviate v. viết tắt, tĩm tắt, tĩm lược
abbreviation n. việc viết tắt
abc’s n. bảng chữ cái, sách vỡ lịng, những điều cơ bản
abdicate v. nhường ngơi, thối vị, từ bỏ
abdication n. việc thối vị, sự từ bỏ
abdomen n. bụng, phần bụng
abdominal adj. thuộc về bụng
abduct v. bắt cĩc, lừa đem đi, cuỗm đi
abed adv. ở trên giường, ở trong giường: we lie ~ chúng tơi nằm ở trên giường
aberration n. sự lầm lạc, sự loạn trí
abet v. xúi giục, xúi bẩy, tiếp tay
abeyance n. in ~ cịn đọng lại, cịn hỗn lại: all works are in ~ tất cả cơng việc đều hỗn lại
abhor v. căm ghét, ghớm mặt, kinh tởm
abhorrence n. sự ghê tởm, sự ghét cay ghét đắng
abide v. [abided] to ~ by giữ, (tuân) theo: we ~ by our promise chúng tơi giữ lời hứa của chúng tơi
ability n. khả năng, năng lực, tài năng
abject adj. hèn hạ, đê tiện (nghèo) xác xơ
abjection n. sự hèn hạ, sự đê tiện
abjure v. thề/nguyện bỏ, tuyên bố bỏ: we cannot ~ our religion chúng ta khơng thể bỏ đạo của chúng ta
ablaze adj. đỏ lửa, rực cháy bừng bừng, hăng say
able adj. cĩ khả năng, cĩ tài cĩ thể …: she is ~ to do her job cơ ấy cĩ thể làm được việc của cơ ấy
able-bodied adj. tráng kiện, đủ sức khỏe
abm n., abbr. (= anti-ballistic missile) hoả tiển chống đạn
abnormal adj. khác thường, dị thường
aboard adv., prep. trên tàu/thuyền/xe/máy bay: to be ~ đang trên tàu
abode adj. nhà ở, nơi ở
abolish v. bãi bỏ, huỷ bỏ, thủ tiêu
abolition n. sự huỷ bỏ, việc thủ tiêu, sự bãi nơ
a-bomb n., abbr. (= atomic bomb) bom nguyên tử
abominable adj. ghê tởm, kinh tởm, tồi, dở
abomination n. sự ghê tởm, sự kinh tởm
aboriginal adj. thuộc thổ dân nguyên thuỷ, cổ sơ
aborigines n. thổ dân, thổ trước
abortion n. sự phá thai, sự nạo thai
abortive adj. đẻ non, sớm thất bại, bất thành
abound v. cĩ rất nhiều, cĩ thừa, nhan nhản
about 1 adv. xung quanh, quanh quẩn, vào khoảng, độ, chừng: he is ~ thirty anh ấy khoảng ba mươi 2 prep. (nĩi) về: we shouldn’t speak ~ politics chúng