Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van GiuongЧитать онлайн книгу.
n. sự củng cố, sự hợp nhất
consomme n. nước dùng
consonant 1 n. phụ âm, tử âm 2 adj. phù hợp
consort 1 n. chồng, vợ (của vua chúa): prince ~ chồng nữ hoàng 2 v. đi lại, giao thiệp/du
conspicuous adj. rõ ràng, dễ thấy, đập ngay vào mắt, lồ lộ. lộ liễu quá, đáng chú ý
conspiracy n. âm mưu
conspirator n. kẻ chủ mưu
conspire v. âm mưu, mưu hại, chung sức, hiệp lực
constable n. cảnh sát, công an, sen đầm
constancy n. sự bền lòng, tính kiên trinh
constant 1 n. hằng số 2 adj. không thay đổi, bất biến, bền lòng, kiên trì, liên miên, không dứt
constantly adv. liên miên, luôn luôn
constellation n. chòm sao
consternation n. sự kinh ngạc/sửng sốt
constipation n. chứng táo bón
constituency n. các cử tri, đơn vị bầu cử
constituent 1 n. yếu tố, thành phần, thành tố, cử tri 2 adj. cấu tạo, hợp thành, lập hiến
constitute v. cấu tạo, hợp thành, thiết/thành lập
constitution n. hiến pháp, chương trình, đảng chương, thể trạng/chất/cách, tính tình, tính khí, sự thiết lập
constitutional 1 n. sự đi tản bộ 2 adj. thuộc hiến pháp, hợp hiến, lập hiến, thuộc thể tạng/chất
constrain v. ép buộc, cưỡng ép, chế ngự
constrained adj. miễn cưỡng, gượng gạo
constraint n. sự ép buộc, sự hạn chế/kiềm chế
constrict v. thắt, bóp, làm co khít lại
constriction n. sự thắt/bóp lại, sự co khít
construct v. làm, xây dựng, kiến thiết, đặt (câu) dựng (vở kịch), vẽ (hình), làm (bài văn)
construction 1 n. sự xây dựng/kiến thiết, cơ sở đã dựng nên: under ~ đang làm/xây; ~ site công trường xây dựng 2 n. cách đặt câu, cấu trúc câu, sự vẽ hình
constructive adj. (ý kiến) xây dựng
construe v. hiểu, giải thích, phân tích (câu)
consul n. lãnh sự: ~ general tổng lãnh sự
consular adj. (thuộc) lãnh sự
consulate n. toà lãnh sự, lãnh sự quán: ~ general toà tổng lãnh sự, tổng lãnh sự quán
consult v. hỏi ý kiến (nhà chuyên môn), tra (cứu) (từ điển), tham khảo: to ~ with bàn bạc/thảo luận với, hội ý với, tham khảo với
consultant n. nhà chuyên môn, chuyên viên, cố vấn
consultation n. sự hỏi ý kiến, sự hội chuẩn: in ~ with X có hội ý với X
consume v. dùng, tiêu dùng, tiêu thụ: ~d with héo hon vì …
consumer n. người tiêu dùng, người tiêu thụ: ~ goods hàng tiêu thụ/tiêu dùng
consummate 1 adj. tài, giỏi, tột bực, tuyệt vời 2 v. làm trọn, hoàn thành: to ~ a marriage đã qua đêm tân hôn
consumption n. sự tiêu thụ/tiêu dùng, sự tiêu huỷ, bệnh lao phổi
contact 1 n. sự đụng chạm, sự tiếp xúc, sự gặp gỡ/giao dịch/giao thiệp: ~ lenses mắt kính nhỏ đeo sát vào con ngươi 2 v. liên lạc/tiếp xúc với: please ~ me vui lòng tiếp xúc với tôi
contagion n. sự lây (bệnh, thói quen, v.v.)
contagious adj. (hay) lây, truyền nhiễm
contain v. đựng, chứa, chứa đựng, gồm có, bao gồm, bao hàm, nén lại, dằn lại, ngăn chặn, kìm
container n. cái đựng, hộp/thùng đựng, bình chứa, thùng lớn đựng hàng, công tenơ
contaminate v. làm bẩn, làm ô uế, làm nhiễm bệnh, làm hư hỏng [vì ảnh hưởng xấu]
contamination n. sự ô nhiễm, sự nhiễm bệnh
contemplate v. ngắm, thưởng ngoạn [cảnh đẹp], dự tính, dự định, nghĩ/tính đến, trầm ngâm
contemplation n. sự ngắm, sự dự tính, sự trầm ngâm
contemplative adj. trầm ngâm, lặng ngắm
contemporary 1 n. người cùng thời/tuổi 2 adj. cùng thời, cùng tuổi, đương thời, hiện đại
contempt n. sự coi thường, sự khinh bỉ, sự khinh bỉ, sự xúc phạm: ~ of court tội miệt thị toà án
contemptible adj. đáng khinh, đê tiện
contemptuous adj. tỏ vẻ khinh bỉ, khinh người, khinh khỉnh
contend v. tranh giành, đấu tranh, vật lộn [với with], tranh cãi, dám chắc [rằng that …]
content n. sức chứa/đựng, dung tích/lượng, thể tích, diện tích, lượng, phân lượng: ~s nội dung; table of ~s mục lục, “trong số này”
content 1 n. sự hài lòng, sự vừa ý: to one’s heart’s ~ tha hồ, cho kỳ thích 2 adj. bằng/hài lòng, vừa ý/lòng, toại/mãn nguyện, thỏa mãn 3 v. làm bằng/vừa/đẹp/vui lòng: to ~ oneself with tự bằng lòng với …
contented adj. bằng/vui lòng, vừa lòng/ý, đẹp ý/lòng, mãn nguyện, thoả mãn, mãn ý
contention n. sự cãi cọ/bất hoà, sự tranh luận, vụ tranh chấp, sự ganh đua, luận điểm: bone of ~ nguyên nhân tranh chấp
contentious adj. lôi thôi, tranh chấp
contentment n. sự bằng/vừa lòng, sự mãn nguyện
contest 1 n. cuộc chiến đấu/tranh đấu, cuộc thi, cuộc đấu 2 v. tranh, tranh giành, tranh đoạt, tranh cãi, tranh luận, phủ nhận [quyền của ai], vặn hỏi, nghi ngờ
contestant n. đấu thủ, đối thủ, người dự thi
context n. ngữ cảnh, văn cảnh, văn diện, phạm vi
contiguous adj. kề (nhau), giáp bên (nhau)
continence n. sự tiết dục
continent n. lục địa, đại lục, đất liền
continental adj. thuộc lục địa/đại lục
contingency n. sự bất ngờ, việc bất trắc
contingent