Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van GiuongЧитать онлайн книгу.
crab 1 n. con cua: ocean ~ con cua bể 2 n. quả táo dại: ~ apple, người hay gắt gỏng
crabbed adj. càu nhàu, khó đọc, khó hiểu
crack 1 n. vết nứt/rạn/nẻ, tiếng kêu đen đét/răng rắc, lời châm biếm/mỉa mai: the window was open a ~ cửa sổ hé mở một tí; at the ~ of dawn lúc rạng đông 2 v. quất [roi] đen đét, làm nứt/rạn, kẹp vỡ [quả hạch nut], đập vỡ [quả trứng], mở trộm [tủ két safe], kêu đen đét/răng rắc, nổ giòn, rạn nứt, [tiếng] vỡ: to ~ down on đàn áp; to ~ up kiệt sức (tinh thần), cười không nhịn được, [ô tô] đâm, đụng 3 adj. cừ, xuất sắc
cracker n. bánh quy giòn [mặn hoặc ngọt]: fire ~ pháo
crackle n., v. (tiếng) kêu tanh tách/răng rắc/lốp bốp
crackpot n. người gàn
cradle 1 n. cái nôi, nguồn gốc, nơi phát tích: the ~ of Vietnamese civilization cái nôi của nền văn minh Việt Nam; from the ~ từ thuở nằm nôi 2 v. nâng niu bế [em bé]
craft n. nghề (thủ công), mưu mẹo, mánh khóe/lới, tàu: air~ máy bay
craftsman n. thợ thủ công, tay nghề điêu luyện
craftsmanship n. tài khéo léo, sự lành nghề
crafty adj. xảo quyệt, nhiều mánh khoéù/lới, láu cá, xảo trá
crag n. vách đá
cram v. nhồi, nhét, tọng, tống, học gạo/rút
cramp 1 n. chứng chuột rút 2 v. làm co gân, câu thúc, bó buộc, gò bó
crane 1 n. con sếu, cần trục: a pine tree and ~ painting bức họa tùng hạc 2 v. cất/bốc bằng cần trục, vương, nghển [cổ]
crank 1 n. cái tay quay, cái maniven: he’s a ~ anh ta lập dị 2 v. quay [máy] bằng maniven
cranky adj. cáu kỉnh, [trẻ con] gắt ngủ, quấy
cranny n. (pl. crannies) vết nứa/nẻ, xó xỉnh
craps n. (trò) chơi súc sắc [to shoot chơi/gieo]
crash 1 n. tiếng nổ, tiếng đổ sầm, tiếng đổ vỡ loảng xoảng, vụ đâm ô tô, vụ đổ/rớt máy bay, sự phá sản 2 v. phá tan/vụn, lẻn, chuồn (không có vé, không được mời), rơi vỡ loảng xoảng, đổ ầm xuống, đâm sầm vào/xuống, phá sản: his car was ~ed xe ông ta bị đụng
crass adj. dốt đặc, đần độn, thô bỉ, bần tiện
crate 1 n. thùng thưa, sọt, xe hơi cũ, máy bay cũ 2 v. đóng thùng/sọt [hoa quả, đồ gốm]
crater n. miệng núi lửa, hố bom
crave v. thèm muốn, khao khát, ao ước, van nài, cầu xin [sự tha thứ forgiveness]
craving n. sự thèm muốn, lòng khao khát
crawl 1 n. sự bò/trườn, kiểu bơi trườn/crôn 2 v. bò, trường, lê bước/chân, bò lê, luồn cúi, quỵ lụy, sởn gai ốc
crayfish n. tôm
crayon n. bút chì màu, than/phấn vẽ
craze n. sự say mê, mốt
crazy adj. điên rồ, mất trí, khùng, quá say mê: he is ~ about swimming anh ấy mê bơi
creak 1 n. tiếng cót két/cọt kẹt/kẽo kẹt 2 v. cót két, cọt kẹt, kẽo kẹt
creaky adj. [cầu thang, bản lề, v.v.] kêu cót két
cream 1 n. kem [lấy từ sữa, cà lem, bôi mặt, cạo râu], tinh hoa 2 v. gạn lấy kem: to ~ off the best gạn lấy phần tốt nhất 3 v. cho kem vào, bôi/thoa kem: ~ cheese phó mát bằng sữa còn để kem; ~ puff bánh su nhồi kem; ~ colored màu kem
creamery n. xưởng làm bơ, phó mát, hiệu sữa
creamy adj. có nhiều kem, mịn, mượt
crease 1 n. nếp gấp [ở quần], nếp nhăn 2 v. gấp nếp, là cho rõ nếp, làm nhăn, làm nhàu nát
create v. tạo ra/nên/thành, sáng tạo, gây ra/nên
creation n. sự tạo thành, sự sáng tạo, sáng tác, tác phẩm, vật sáng tạo, kiểu áo mới nghĩ ra
creative adj. (có óc) sáng tạo
creativity n. óc/tính sáng tạo
creator n. người sáng tạo/vẽ kiểu: the ~ đấng tạo hoá, tạo công, tạo nhi, hoá nhi
creature n. sinh vật, loài vật, người, kẻ
credence n. sự tin, lòng tin
credentials n. giấy uỷ nhiệm, uỷ nhiệm thư, quốc thư, giấy chứng minh tư cách/năng lực, bằng cấp
credible adj. đáng tin, tin được
credit 1 n. sự/lòng tin, danh tiếng, danh vọng, uy tín, nguồn vẻ vang, công trạng: a ~ to his school một nguồn vẻ vang cho trường anh ấy; to give X ~ for công nhận là X có công …; he has ten books to his ~ Ông ấy đã viết được mười cuốn sách 2 n. sự cho nợ/chịu, tín dụng: to buy on ~ mua chịu; to sell on ~ bán chịu 3 v. tin, công nhận công trạng/công lao, ghi vào ở cột người ta nợ mình: we ~ed 200 dongs to his account chúng tôi đã thêm 200đ vào trương mục của anh ta
creditable adj. vẻ vang, đáng khen ngợi
creditor n. người cho vay, người chủ nợ
credulity n. tính nhẹ dạ, tính cả/dễ tin
credulous adj. nhẹ dạ, cả tin, dễ tin người
creed n. tín điều, tín ngưỡng
creek n. sông con, nhánh sông, lạch, vũng
creel n. giỏ đựng cá, giỏ câu
creep 1 n. sự bò/trường, sự sởn gáy, sự rùng mình: it gave me the ~s nó làm tôi sởn tóc gấy lên 2 v. [crept] bò, trường, đi rón rén, lẻn, [cây leo vine], bò, leo, sởn gai ốc, luồn cúi: that noise makes my flesh ~ tiếng động ấy làm cho tôi sởn gai óc
creeper v. loài vật bò, giống cây leo
cremate v. thiêu [xác], hoả táng
cremation n. sự hoả táng
Creole n. người gốc Âu sống ở Châu Mỹ, người Pháp ở bang Louisiana, thổ ngữ Pháp ở bang Louisiana, người lai da đen, tiếng pha trộn
crept quá khứ của creep
crepe n. hàng nhiễu/kếp, tăng tang: ~ rubber cao su kếp; ~ paper giấy kếp
crescent n. trăng lười liềm, hình lưỡi liềm
cress n. water ~ rau cải xoong
crest 1 n. mào [gà],