Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van GiuongЧитать онлайн книгу.
1 n. cái đánh/vỗ/xoa nhẹ; sự chấm nhẹ; miếng 2 v. đánh/vỗ/xoa/chấm nhẹ
dabble v. vầy, lội [nước]; học đòi làm …
dad, daddy n. bố, cha, thầy, ba
daffodil n. thủy tiên hoa vàng
dagger n. dao găm
dahlia n. hoa thược dược
daily 1 n. báo hàng ngày: our city has three dailies [= three ~ newspapers] thành phố của chúng tôi có ba tờ báo hàng ngày 2 adj., adv. hàng ngày: twice ~ mỗi ngày hai lần
dainty 1 n. miếng ngon 2 adj. [món ăn] ngon, chọn lọc; khảnh ăn, thanh cảnh; xinh xắn, thanh nhã
dairy n. bơ sữa: ~ farm trại sản xuất bơ sữa; ~ cattle bò sữa; ~ product sản phẩm sữa, bơ
dais n. bệ, bục, đài
daisy n. hoa cúc
dally v. ve vãn, chim chuột; đủng đỉnh, dây dưa
dam 1 n. đập nước: a hydroelectric ~ đập thủy điện 2 v. ngăn bằng đập; kiềm chế
damage n. sự thiệt hại; tiền bồi thường: the last flood caused ~ to these houses trận lụt vừa rồi đã làm thiệt hại những ngôi nhà nầy 2 v. làm hỏng, làm hại, làm tổn thương [danh dự …]: to ~ someone’s reputation làm thương tổn đến danh tiếng người khác
dame n. phu nhân, bà, lệnh bà
damn 1 n. lời nguyền rủa: don’t give a ~ đếch cần 2 v. nguyền rủa, đọa đầy 3 intj. ~ it! đồ trời đánh thánh vật! đồ khốn kiếp! [câu chửi thề, không nên dùng chỗ lịch sự]
damnation n. sự nguyền rủa, kiếp đọa đầy
damned 1 adj. bị đầy đọa; đáng ghét, đáng rủa; ghê tởm, kinh khủng 2 adv. quá lắm, quá xá
damp n., adj. (sự) ẩm thấp, ẩm ướt
dampen v. làm ẩm, làm ướt; làm nản, làm nhụt
damper n. bộ giảm âm, bộ giảm sốc; gáo nước lạnh
dance 1 n. điệu nhảy, sự khiêu vũ; tiệc nhảy, dạ vũ, liên hoan có khiêu vũ: square ~ phương bộ vũ; ~ band ban nhạc nhảy; ~ hall phòng nhảy, vũ sảnh; ~ floor sàn nhảy 2 v. nhảy múa, khiêu vũ; nhảy lên: to ~ a tango nhảy điệu tango; I can’t ~ tôi không biết nhảy
dancer n. diễn viên múa, vũ nữ, vũ công
dancing n. sự nhảy múa; sự khiêu vũ: ~ partner người cùng nhảy với mình
dandelion n. cỏ bồ công anh “dandelion” (a plant)
dandruff n. gàu: ~ remover thuốc trừ gàu
dandy 1 n. công tử bột; cái đạp/sang/hay nhất 2 adj. diện, bảnh; nhất, số dách, tuyệt
danger n. sự/mối nguy hiểm; nguy cơ, mối đe dọa
dangerous adj. nguy hiểm; [bệnh] hiểm nghèo, nguy cấp; [người] nham hiểm, lợi hại
dangle v. lủng lẳng, đu đưa, lúc lắc; nhử
dank adj. ẩm ướt, ướt át, nhớp nháp
dapper adj. bảnh bao, diện
dapple v. chấm lốm đốm: ~d deer hươu sao
dare v. dám; thách: how ~ you? sao mày dám làm thế?; I ~ say tôi dám chắc; to ~ someone to do it thách ai làm chuyện ấy
daredevil n. người liều lĩnh/táo bạo
dark 1 n. bóng/chỗ tối; lúc tối trời: before ~ trước lúc tối trời; in the ~ about không hay biết gì về 2 adj. tối, tối tăm; u ám: a ~ complexion nước da ngăm đen; ~ color màu sẫm
darken v. (làm) tối lại; (làm) sạm lại; (làm) thẫm/sẫm lại; (làm) buồn phiền
darling 1 n. người thân yêu; con cưng; anh/em yêu: thank you! my ~ cảm ơn em/anh yêu 2 adj. yêu quý, cưng, đáng yêu
darn v. mạng [quần áo, bít tất]
dart 1 n. phi tiêu, mũi tên, cái lao: ~ s trò ném phi tiêu 2 v. ném, phóng; lao mình vào/tới
dash 1 n. cái gạch ngang dài; sự lao/xông tới 2 v. va mạnh, đụng mạnh; lao/xông tới; làm tiêu tan
dashboard n. bảng đồng hồ xe hơi trước mặt người lái
dashing adj. chớp nhoáng; sôi nổi, hăng hái
dastardly adj. kẻ hèn nhát
data n. dữ kiện, số liệu, cứ liệu, tài liệu
date 1 n. quả chà là 2 n. ngày tháng; kỳ hạn; sự hẹn gặp; người đi chơi với mình: a ~ with my dentist giờ hẹn với ông nha sĩ của tôi; she is my ~ cô ấy là bạn cùng đi chơi với tôi; ~ of birth, birth~ ngày sinh; what ~ is today? hôm nay là ngày mấy? 3 v. đề ngày tháng; xác định thời đại; hẹn đi chơi với [bạn]; có từ: this book ~s from last century quyển sách này có từ thế kỷ trước
dated adj. đề ngày …; lỗi thời, xưa rồi
dative n, adj. (thuộc) tặng cách
datum n. số ít của data
daub v. trát/phết lên; vẽ bôi bác
daughter n. con gái, ái nữ: I have one ~ and one son tôi có một gái một trai
daughter-in-law n. con dâu, nàng dâu
daunt v. đe dọa, làm nản lòng; khuất phục
dauntless adj. gan dạ, bất khuất, kiên cường
dawdle v. la cà, lãng phí thời gian
dawn 1 n. bình minh, lúc tảng sáng, lúc rạng đông: at ~ lúc rạng đông; the ~ of civilization buổi đầu của thời đại văn minh 2 v. ló rạng, hé rạng; hiện/lóe ra trong trí: it ~ed on me that tôi chợt nghĩ ra rằng …
day n. ngày: ~time ban ngày; twice a ~ mỗi ngày hai lần; ~ by ~ từng ngày một; every~ mỗi ngày, ngày nào cũng, hàng ngày; every other ~ cách hai ngày một lần; in less than a ~ chưa đầy một ngày; these ~s lúc/dạo này; those ~s khi/thời đó; the ~ after hôm sau; the ~ after tomorrow ngày kia; the ~ before yesterday hôm kia; the ~ before hôm trước; ~ and night suốt ngày đêm; all ~ long suốt ngày
daybreak n. lúc rạng đông
daydream n., v. mơ mộng, mơ màng (hão huyền)
daylight n. ánh sáng ban ngày: in broad ~ giữa ban ngày ban mặt, lúc thanh thiên bạch nhật; ~ saving giờ mùa hè
daytime n. ban ngày
daze n., v. (sự) choáng váng/bàng hoàng
dazzle 1 n. sự chói mắt 2 v. làm chói/hoa/lóa mắt
dead