Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van GiuongЧитать онлайн книгу.
địa ốc
esteem 1 n. lòng quý mến: to hold someone in high ~ kính mến/quý trọng ai 2 v. kính mến, quí trọng
esthetic adj. [Br. aesthetic] thuộc mỹ học, thẩm mỹ
esthetics n. [Br. aesthetics] mỹ học
estimate 1 n. số lượng ước tính; bản khai giá 2 v. ước lượng, đánh giá
estimation n. sự ước lượng/tính; sự quý mến
estrange v. ly gián, làm xa rời/xa lạ
estuary n. cửa sông
et cetera adv. (abbr. etc.) vân vân
etch v. khắc axit
etching n. bản khắc axit
eternal adj. vĩnh viễn/cửu, bất diệt, đời đời; không ngừng, liên miên
eternity n. tính bất diện; thời gian vô tận
ether n. ête; bầu trời trong sáng, thinh không
ethereal adj. nhẹ như thinh không; thiên tiên
ethical adj. thuộc đạo đức, thuộc luân lý; đúng luân thường đạo lý,đúng luân lý chức nghiệp
ethics n. đạo đức, nguyên tắc xử thế; đạo đức học
Ethiopia n. nườc Eâ-ti-ô-pi
Ethiopian n., adj. thuộc/người E-ti-ô-pi
ethnic adj. thuộc dân tộc/chủng tộc/nhân chủng
ethnography n. dân tộc học
ethnology n. nhân chủng học, dân tộc học
etiquette n. phép xã giao: social ~ nghi lễ
etymology n. từ nguyên, ngữ nguyên; từ nguyên học
eucalyptus n. cây khuynh diệp
eugenics n. thuyết ưu sinh, ưu sinh học
eulogy n. bài ca tụng/tán dương, tán từ, tụng từ
eunuch n. quan hoạn, hoạn quan
euphemism n. uyển từ, uyển ngữ, lời nói trại
evacuate v. rút quân; sơ tán, tản cư, bài tiết
evacuation n. sự triệt thoái; việc sơ tán/tản cư; sự bài tiết
evade v. tránh, né, lẩn tránh, lẩn trốn, lảng
evaluate v. đánh giá, định giá, lượng định
evanescent adj. chóng phai mờ; dễ mất
evangelical adj. thuộc Phúc âm
evangelism n. sự truyền bá Phúc âm
evangelist n. người truyền bá Phúc âm
evaporate v. (làm) bay hơi; tan biến, biến mất
evaporation n. sự bay hơi
evasion n. sự lảng tránh, sự lẩn tránh
evasive adj. lảng tránh thoái thác
eve n. đêm trứơc, ngày hôm trước: on the ~ of thời gian trước khi có…
even 1 adj. bằng, phẳng; đều, đều đặn; ngang nhau; [số] chẵn: to get ~ with someone trả thù ai; to break ~ hoà vốn 2 v. san bằng, làm phẳng; làm cho bằng 3 adv. ngay cả đến; lại còn: he ~ hates his father nó ghét cả bố nó nữa; this one is ~ cheaper cái này lại còn rẻ hơn; ~ if, ~ though dù là … đi chăng nữa; ~ so dù có thế đi nữa
evening n. buổi tối, tối, đêm: in the ~ buổi tối; on that ~ tối hôm ấy; this ~ tối nay; tomorrow ~ tối mai; ~ paper báo buổi chiều; ~ school lớp học buổi tối; ~ dress áo dạ hội; ~ star sao hôm
event n. sự việc, sự việc (quan trọng); trường hợp: current ~s thời sự, thời cuộc; in the ~ of trong trường hợp …; in any ~, at all ~s bất luận trong trường hợp nào
eventful adj. có nhiều sự kiện đánh kể
eventual adj. có thể xảy ra, vạn nhất; tối hậu
eventually adv. cuối cùng, tối hậu, rồi ra
ever adv. bao giờ, từ trước đến nay, từng, hằng; mãi mãi, luôn luôn; nhỉ!: more than ~ hơn bao giờ hết; the best story ~ written truyện hay nhất từ trước đến nay; did you ~ swim in that river? anh đã bao giờ bơi ở con sông đó chưa?; have you ~ been to Singapore? các ông đã bao giờ đến Singapore chưa?; the most entertaining movie I have ~ seen cuốn phim giải trí nhất mà tôi từng được xem; for ~ and ~ mãi mãi; what~ do they want? bọn học muốn cái gì thế nhỉ?; when~ bất cứ lúc nào, bất cứ bao giờ
evergreen n. cây trường xanh, cây đông thanh
everlasting adj. mãi mãi, vĩnh viễn, vĩnh cửu
evermore adv. mãi mãi, đời đời
every adj. mọi, tất cả mọi: ~ now and then, ~ so often thỉnh thoảng; ~ other day cách một ngày một lần, hai ngày một lần; ~ three weeks ba tuần lễ một lần
everybody pron. (tất cả) mọi người, ai nấy
everyday adj. hằng ngày, dùng hằng ngày, nhật dụng; thường xảy ra
everyone pron. (tất cả) mọi người, ai nấy
everything pron. tất cả (mọi thứ/vật)
everywhere adv. khắp mọi nơi, ở mọi nơi
evict v. đuổi [người thuê nhà/đất], trục xuất
eviction n. sự đuổi, sự trục xuất
evidence n. chứng cớ, bằng chứng
evident adj. rõ ràng, hiển nhiên
evil 1 n. điều ác/xấu 2 adj. xấu, ác; có hại: to have an ~ tongue nói lời ác hại
evoke v. gợi lên
evolution n. sự tiến triển/diễn tiến/tiến hoá
evolve v. tiến diễn, tiến triển; tiến hoá
ewe n. cừu cái
ewer n. bình đựng nước
exact 1 adj. đúng, chính xác 2 v. tống tiền, bắt đóng, bóp nặn [thuế]
exacting adj. đòi hỏi nhiều (công sức)
exactitude n. tính chính xác
exactly adv. đúng, đúng như vậy, đúng như thế
exaggerate v. thổi phòng, phóng đại, cường điệu
exalt v. đề cao, tâng bốc; tán dương, tán tụng
examine v. xem xét, cứu xét, khám xét; nghiên cứu,khảo sát; hỏi thi, sát hạch; thẩm vấn
examination