Tuttle Compact Vietnamese Dictionary. Phan Van GiuongЧитать онлайн книгу.
n. story, talk
câu đố n. riddle
câu đối n. parallel sentences
câu lạc bộ n. [social] club: câu lạc bộ bóng bàn table-tennis club
câu lưu v. to detain
câu nệ v. to stick too much to the formalities
câu thúc v. to bind, to hold, to restrain
cấu v. to pinch, to claw, to nip off
cấu tạo v. to create, to engender, to build, to structure; to design
cấu thành v. to form, to complete, to compose, to make up
cấu trúc n. structure
cấu xé v. to tear, to claw and tear
cầu 1 n. [SV kiều] bridge: cầu vồng rainbow; cầu thang staircase 2 n. shuttlecock; R ball (= bóng): bán cầu hemisphere; địa cầu the earth, globe; hoàn cầu the world; khinh khí cầu balloon, dirigible; túc cầu football, soccer; nhỡn cầu eyeball 3 v. to seek (= tìm), to request (= xin), to pray: yêu cầu to request
cầu an v. to pray for peace and safety
cầu bơ cầu bất adj. vagrant, homeless
cầu cạnh v. to request a favor; to entreat favors of
cầu chì n. fuse
cầu chúc v. to wish: cầu chúc một năm mới an lành, hạnh phúc to wish you a happy and peaceful New Year
cầu cống n. bridges and locks: kỹ sư cầu cống civil engineer
cầu cứu v. to ask for help
cầu hôn v. to ask for an engagement lễ cầu hôn requiem mass
cầu kinh v. to pray
cầu khẩn v. to beg, to plead, to entreat
cầu kỳ adj. far-fetched, sophisticated
cầu lông n. badminton
cầu may v. to try one’s luck
cầu nguyện v. to pray
cầu siêu v. to pray for the peace of someone’s soul
cầu thủ n. player, football player: cầu thủ bóng đá soccer player
cầu tiêu n. toilet, restroom, water-closet [WC]: cầu tiêu nam gents [toilet]; cầu tiêu nữ ladies [toilet]
cầu treo n. suspension bridge
cầu trượt n. children’s slide
cầu vai n. shoulder-strap: đeo cấp hiệu ở cầu vai to wear a brooch on one’s shoulder-strap
cầu viện v. to request for aid, to seek reinforcements
cầu vòng n. rainbow
cẩu thả adj. negligent, careless, sloppy
cậu n. mother’s younger brother: cậu họ mother’s male cousin; anh/chị em con cô con cậu first cousins [A calls B’s mother cô, and B calls A’s father cậu]
cây 1 n. plant, tree [name of species follows]: trồng cây to plant a tree; tưới cây to water plants; xén cây to trim; chiết cây to graft; chặt/đẵn/đốn to fell/cut down trees; leo/trèo cây to climb a tree; vườn ương cây nursery; cây ăn quả/cây ăn trái fruit tree; cây con sapling; cây Nô-en Christmas tree; cây cảnh dwarf tree; bóng cây tree shade; cành cây branch; lá cây leaf; gốc cây foot of a tree, stump; thân cây tree trunk; ngọn cây tree top; rễ cây tree root; vỏ cây tree bark; cây nhà lá vườn home-grown, home-made 2 n. CL for objects shaped like sticks; wood (= gỗ): một cây nến a candle; một cây rơm a stack of straw; nhà cây wooden house; cho leo cây to keep [somebody] waiting in vain
cây bông n. flower trees; fireworks
cây bút n. writer
cây cối n. trees, vegetation
cây số n. milestone; kilometer
cấy v. to transplant [rice seedlings]
cầy cấy v. to till, to cultivate, to farm [land]
cầy 1 v. (= cày) to plow: cầy ruộng to plow fields; lưỡi cầy ploughshare 2 n. dog (= chó): thịt cầy dog meat; ngu như cầy very stupid; cầy hương civet cat
cậy v. to depend on, to rely on
cha n. [SV phu] father; [Catholic] father, I [used by father to child, second person pronoun being con], you [used by child to father, first person pronoun being con]; you [used by Catholic priest]: cha nào con ấy like father like son; cha mẹ parents; Ðức cha Monsignor; thằng cha guy, fellow; cha chú [slang] to be great, terrific; cha truyền con nối hereditary; anh em cùng cha khác mẹ half-brothers; chị em cùng cha khác mẹ half-sisters
cha anh n. elders
cha cố n. Catholic priests, clergymen
cha xứ n. vicar, local priest
chà intj. Oh! [exclamation of surprise or admiration]: Úi chà! Well, Well!
chà là n. date palm: trái chà là date nuts
chà xát v. to rub, to crush
chả 1 n. meat pie or ham: giò chả pork pies/ ham 2 adv. not to be, not to do (= chẳng, không)
chả giò n. Saigon spring rolls
chạ adj. mixed, mingled: sống chung chạ to live with other people
chạc 1 n. bamboo plaited cord 2 v. to borrow to eat; to buy without paying: ăn chạc bữa cơm to sponge a meal from somebody
chạch n. small and long eel: đi bắt chạch to catch eels
chai 1 n. bottle: đóng chai to bottle; chai lớn large bottle; chai con small bottle; nút chai cork 2 n., adj. callus; callosity; corn: chai chân callus, callosity; to be callous
chài 1 n. fishing net: kéo chài to draw a fishing net 2 v. to fish with a fishing net: dân chài lưới fishermen; thuyền chài fishing boat; phường chài fishermen [as a guild]
chải v. to comb, to brush: chải tóc to comb hair; bàn chải brush; bàn chải đánh răng toothbrush; bàn chải quần áo clothes brush; bàn chải tóc hairbrush
chải chuốt v., adj. spruced up; well-groomed, meticulous [about dressing, writing]: ăn mặc chải chuốt to be well-groomed
chàm 1 n. olive CL quả: hình quả/miếng chàm lozenge; diamond 2 n. Champa, Cham 3 adj. indigo, dark blue; indigo dye
chạm 1 v. to carve, to sculpt: thợ chạm sculptor 2 v. to touch, to encounter, to collide [vào, phải against], to clink [glasses cốc]: lễ chạm mặt/lễ chạm ngõ pre-engagement ceremony; chạm trán to confront, to meet face to face
chan v. to souse, to overflow: chan canh to pour/souse soup on the rice
chan hoà adj. dampened, soaked, bathed in
chán 1 adj. sufficient, be [sick and] tired of, fed up with [followed by noun or preceded by verb]; boring, dull, tedious, tiresome; chán xi nê to be tired of movies 2 v. to have no lack of, to have plenty of; to be tired of, to be sick of
chán chê adj. satiated; plentiful, to have more than enough
chán chường v., adj. to be tired of [person, regime]; to be embittered
chán đời v. to be tired of the world, to be tired of living
chán