Эротические рассказы

Tuttle Compact Vietnamese Dictionary. Phan Van GiuongЧитать онлайн книгу.

Tuttle Compact Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong


Скачать книгу
students

      chiếu 1 n. [SV tịch] straw mat for sleeping: chiếc chiếu a straw mat; đôi chiếu a pair of straw mats; giải/trải chiếu to spread a straw mat, to roll out of the mat; cuộn chiếu to roll up the mat; chăn chiếu to live as husband and wife 2 v. to shine; to project [pictures], to project a point on a plane: rạp chiếu bóng movie theater; chiếu điện to X-ray; phản chiếu to reflect 3 n. R permit, document; imperial order

      chiếu cố v. to care, to patronize; to take care of, to pay attention to

      chiếu khán n. visa [on passport]

      chiếu lệ adv. for form’s sake: làm việc chiếu lệ to work for form’s sake

      chiếu theo v. to refer to

      chiều 1 n. [of time giời/trời] late afternoon, early evening 2 n. direction, course; side, dimension; manner, method: chiều dài length; chiều gió direction of the wind; chiều cao height; chiều ngang width, breadth; chiều sâu depth; trăm chiều in every way, in every respect; đường một chiều one-way street 3 v. to please [people, customer]; to pamper, to spoil [child]; to treat with kindness and consideration: chiều chuộng khách hàng to please customers

      chim n. [SV cầm, điểu] bird: chim chóc birds; lồng chim bird cage; [cá chậu] chim lồng somebody who does not enjoy any freedom; tổ chim bird’s nest

      chim chuột v. to court, to woo, to flirt

      chim muông n. birds and beast

      chìm v. [SV trầm] to sink, to be submerged; to be hidden: của chìm hidden wealth; ba chìm bảy nổi many ups and downs

      chìm đắm v. to be engulfed in [pleasure, passion]

      chín 1 num. [SV cửu] nine: mười chín nineteen; chín mươi ninety; một trăm chín (mươi) one hundred and ninety; một trăm linh/lẻ chín one hundred and nine 2 adj. ripe [opp. xanh], cooked [opp. tái, sống]; nghĩ [cho] chín to think over carefully; chín tới done to a turn

      chín chắn adj. mature

      chín muồi adj. very ripe: chuối chín muồi very ripe bananas

      chinh v. R to make an expedition against: thân chinh [of monarch] to direct a war in person; tòng chinh to enlist; quân viễn chinh the expeditionary forces

      chinh chiến n. war, warfare

      chinh phạt v. to send a punitive expedition against

      chinh phu n. warrior, fighter

      chinh phụ n. warrior’s wife

      chinh phục v. to subdue, to conquer

      chính 1 adj. (= chánh) principal, main, chief [opp. phụ]; secondary [or phó second, vice, assistant]: cửa chính main gate; bản chính the original [as opp. to bản phụ a carbon copy; bản sao a copy] 2 adj. R righteous, just, upright [opp. tà]: quân, dân, chính the army, the people and the government; cải tà qui chính to mend one’s ways 3 adv. exactly, just, precisely: chính giữa in the middle; chính tôi I myself; chính ra at bottom in the main, actually; cải chính to deny

      chính bản n. the original copy

      chính biến n. political upheaval, coup d’etat

      chính chuyên adj. [of woman gái, đàn bà] virtuous: đàn bà chính chuyên virtuous woman

      chính cống adj. real, real McCoy, original

      chính danh n. a correct name

      chính diện adj. right side; face front

      chính đại adj. straightforward, upright

      chính đáng adj. legitimate, proper, correct

      chính đảng n. political party

      chính đạo n. the right way, the correct way [opp. tà đạo]

      chính giáo n. orthodox religion

      chính giới n. political circles, government circles; politicians

      chính khách n. politician

      chính kiến n. political views

      chính nghĩa n. righteous cause, cause

      chính phạm n. author of a crime, principal to a crime [as opp. to tòng phạm accessory]

      chính phủ n. government: vô chính phủ anarchy

      chính qui adj. [of army] regular: lính chính qui regular army

      chính quyền n. political power [with cướp, dành, nắm to seize]; government: nắm chính quyền to take over power

      chính sách n. policy

      chính sự n. political affairs, government affairs, politics

      chính tả n. orthography; dictation

      chính thất n. legal wife, first wife

      chính thể n. form of government, regime: chính thể cộng cộng hoà republican regime; chính thể quân chủ monarchy

      chính thị adv. exactly, precisely

      chính thống adj. orthodox

      chính thức adj., adv. official, formal; officially, formally; bán chính thức semi-official

      chính tình n. political situation

      chính tông adj. authentic, genuine, real, real McCoy

      chính trị n., adj. politics, policy; political: nhà chính trị politician, statesman; khoa học chính trị political science

      chính trị bộ n. politburo

      chính trị gia n. statesman, politician

      chính trị học n. political science

      chính trị phạm n. political prisoner

      chính trị viên n. political instructor

      chính trực adj. righteous, upright

      chính xác adj. accurate, corrected

      chính yếu adj. important, main, principal, vital

      chỉnh 1 adj. right, straight, correct: nghiêm chỉnh/tề chỉnh serious, right 2 v. to correct, to repair; to amend; to fix: chỉnh lại bánh xe to fix the wheels

      chỉnh đốn v. to reorganize, to revamp: chỉnh đốn lại công ty to reorganize the company

      chỉnh huấn v. to re-educate

      chỉnh lưu v. to rectify [electric] current

      chỉnh lý v. to re-adjust, to correct and edit

      chỉnh tề adj. correct; tidy, in good order

      chĩnh n. jar [to store rice, salt, etc.]: chuột sa chỉnh gạo to get a windfall [like a mouse falling into a jar of rice]

      chít 1 v. to wrap: chít khăn trên đầu to wrap a scarf around one’s head 2 n. great-great-great-grandchild

      chịt v. to choke, to block: giữ chịt to hold back forcibly

      chịu v. to bear, to stand, to endure, to tolerate, to put up with; to consent; to give up; to receive, to acknowledge: dễ chịu to be agreeable, pleasant, comfortable; to feel fine; khó chịu to be unpleasant, uncomfortable, to feel unwell; không (thể) chịu được unbearable; ăn chịu to buy food on credit; bán chịu to sell on credit; mua chịu to buy on credit

      chịu chơi v. to indulge in playing: anh ta rất chị chơi he is very keen in playing

      chịu cực


Скачать книгу
Яндекс.Метрика