Tuttle Compact Vietnamese Dictionary. Phan Van GiuongЧитать онлайн книгу.
adj. essential, important
chua 1 v. to note, to annotate 2 adj. sour, acid: canh chua sweet and sour soup
chua chát adj. bitter, ironical
chua ngoa adj. talkative; lying; sharp-tongued
chua xót adj. painful
chúa n. lord, prince, God: vua chúa kings and princes; bạo chúa tyrant; chúa Trời God; công chúa princess
chúa nhật n. Sunday
chúa sơn lâm n. tiger
chúa tể n. chief, master, leader, lord
chùa n. [SV tự] Buddhist temple, pagoda: đình chùa temples; thầy chùa monk
chùa chiền n. Buddhist temples
chuẩn n., adj. standard: tiêu chuẩn criterion
chuẩn bị v. to prepare, to get ready: chuẩn bị hành lý to get one’s luggage ready
chuẩn chi v. to order, to authorize a payment
chuẩn đích n. definite aim, goal, norm
chuẩn định v. to fix, to decide
chuẩn nhận v. to accept, to approve
chuẩn phê v. to approve: chuẩn phê dự án to approve a project
chuẩn tướng n. brigadier-general
chuẩn úy n. warrant officer
chuẩn xác adj. fully accurate, accurate
chuẩn y v. to approve
chúc 1 v. to tilt 2 v. to wish; to congratulate, to celebrate: cầu chúc to wish; chúc mừng năm mới, cung chúc tân xuân Happy New Year
chúc thư n. will and testament
chúc tụng v. to wish; to compliment, to praise
chục num. ten: hai chục twenty
chui v. to glide headlong, to creep, to steal, to slip in through a narrow opening; to cede [a card]: chui vào hang to creep into a hole
chúi v. to bend one’s head forward; to be engaged totally in: chúi đầu vào công việc to be engaged totally on the job
chùi v. to wipe, to clean, to polish
chum n. water jar
chúm v. to purse, to round [lips]: mẫu âm chúm môi rounded vowel
chùm n. cluster, bunch [of grapes, keys, flowers]: chùm nho a bunch of grapes; chùm chìa khoá a set of keys
chụm v. to assemble, to join, to gather
chụm lửa v. to light a fire
chun v. to shrink, to be elastic: sợi dây chun lại the string shrank
chun chủn adj. short, tiny
chùn v. to slow down, to stop
chùn chụt adv. [to kiss or suck] noisily: hôn chùn chụt to kiss noisily
chung 1 adj., v. common, mutual; to have or do in common: ở chung to live together; chung tiền to pool money; nhà chung Catholic mission 2 v. R to finish (= hết): thuỷ chung to the end; from beginning to end; to be loyal, faithful; hữu thuỷ vô chung to be unfaithful, disloyal 3 n. the end [used at the end of books or articles]: chung cuộc at the end; lâm chung to be about to die
chung chạ v. to share [with other people]
chung đúc v. to amalgamate, to create
chung đụng v. to clash; to share with other people
chung kết n. final: trận đấu chung kết final match
chung quanh n. surrounding area (= xung quanh)
chung qui adv. in the final analysis, in conclusion
chung thân adv. all one’s life: tù chung thân life imprisonment
chúng pron. [pluralizer for certain personal pronouns]; R group, people: công chúng the public; dân chúng the people; đại chúng the masses; quần chúng the masses
chúng bạn n. friends
chúng bay pron. you [plural]; also bay
chúng cháu pron. we [your grandchildren, your nephews, your nieces]
chúng con pron. we [your children]
chúng em pron. we [your younger siblings]
chúng mày pron. you [arrogant]
chúng mình pron. we [inclusive I and you, (he) and I; you, (they) and I]; cf. chúng ta, mình, ta
chúng nó pron. they, them
chúng ông pron. we [very arrogant]
chúng sinh n. all living creatures; wandering souls
chúng ta pron. we, us [inclusive I and you, (he) and I; you, (they) and I]; cf. chúng mình, ta, mình
chúng tôi pron. we [exclusive I, he and I, they and I, but not you]
chùng adj. [of rope, string] loose, slack; [of trousers] to be long, hanging
chùng chình v. (= trùng trình) to loiter; to procrastinate
chủng 1 n. R species, kind, sort: chủng loại race; nhân chủng human; chủng tộc human race; diệt chủng to exterminate a race 2 v. to vaccinate; chủng đậu to vaccinate against smallpox
chủng loại n. sort, kind, variety, type, species
chủng tộc n. race, people
chuốc v. to seek, to bring upon oneself to [worry, profit, honors]: chuốc lấy sự đau khổ to bring unhappiness upon oneself
chuộc v. to buy back [lost or pawned object], to redeem; to make amendments for, to atone for [fault, mistake]; to try to win [someone’s heart]
chuôi n. handle [of knife dao], hilt
chuối n. banana: một buồng chuối a bunch of bananas; một nải chuối a hand of bananas; vườn chuối banana farm; giồng cây chuối, trồng cây chuối to stand on one’s head; trượt vỏ chuối to slip on a banana skin; to fail an examination
chuỗi n. a string [of beads], necklace; file, series, succession: chuỗi hạt trai pearl necklace; một chuỗi ngày dài dằng dặc a succession of long, long days; chuỗi tràng hạt rosary
chuôm n. small pond
chuồn v. to take French leave, to clear out, to sneak out
chuồn chuồn n. dragonfly
chuông n. bell: bấm chuông to ring the bell [by pushing a button]; đánh chuông/thỉnh chuông to strike the bell with a mallet; dật chuông/rung chuông to ring the bell [by pulling a cord or rope]; lắc chuông to ring the bell [by shaking it]; gác chuông bell tower; chuông bấm, chuông điện electric bell
chuồng n. cage, shed, shelter, coop, stable, sty: lúc gà lên chuồng at nightfall; chuồng bò stable for oxen; chuồng chim bồ câu pigeon house; chuồng chó dog kennel; chuồng gà chicken coop, chicken house; chuồng heo/ chuồng lợn pig sty; chuồng ngựa stable, stall; chuồng tiêu latrine, privy; chuồng xí latrine, privy; chuồng trâu buffalo stable
chuộng v. to be fond of, to like, to esteem: tham thanh chuộng lạ to like exotic things; chiều chuộng to pamper, to esteem; kính chuộng to res pect and esteem; yêu chuộng to love
chuốt v. to polish, to refine: chải chuốt to be smart
chuột