Эротические рассказы

Tuttle Compact Vietnamese Dictionary. Phan Van GiuongЧитать онлайн книгу.

Tuttle Compact Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong


Скачать книгу
soát v. to check, to verify

      cũ adj. [SV cựu] old, used, secondhand, former [opp. mới]: bạn cũ old friend; sách cũ secondhand book; quần áo cũ used clothes; như cũ as before, as previously

      cũ kỹ adj. old, oldish

      cũ rích adj. [of story] very old

      cụ 1 n. very old person; great-grand parents: cụ ông great-grandfather; cụ bà great-grandmother; ông cụ già old man; sư cụ head monk 2 n. R all the whole; R implement, tool: dụng cụ tool, instrument; khí cụ tool, implement; nhạc cụ musical instrument; nông cụ farm tool, farm equipment; quân cụ military equipment

      cụ thể adj., adv. concrete, tangible; concretely, real [opp. trườu tượng]

      cụ thể hoá v. to concretize

      cua n. crab: cua bể sea crabs; cua đồng rice-field crabs; ngang như cua to be stubborn

      của 1 n. belongings, possession, property, riches: của cải property, belong ings; của công public funds, state property 2 prep. of: cuốn tiểu thuyết của ông ấy viết the novel which he wrote; cái va-li của Ông Nam Mr. Nam’s suitcase

      của bố thí n. alms, charities

      của chìm n. hidden wealth/property

      của đút lót n. bribe

      của gia tài n. family heritage

      của gia bảo n. heirloom

      của hối lộ n. bribe

      của nổi n. material wealth; real estate

      của hồi môn n. dowry

      của phi nghĩa n. ill-acquired wealth

      cúc 1 n. daisy, chrysanthemum: hoa cúc chrysanthemum flower 2 n. (= khuy) button

      cục 1 n. ball, piece, broken piece: cục gạch a piece of brick; cục đá a piece of stone; cục máu a clot of blood; cục nước đá ice cube; đóng cục to clot 2 n. R position, situation, circumstances; office, bureau, agency: bưu cục post office; chi cục branch office; phân cục branch office; tổng cục head office 3 adj. rude, vulgar; brutal: cục cằn rude, impolite; cục kịch/cục mịch boorish

      cục súc adj. brutish

      cục tác v. [of hens] to cackle

      cúi v. to bend over, to bow down: cúi đầu xuống to bow down

      cùi 1 n. pulp, meat [of fruit, nut]: cùi dừa copra 2 n. leper (= hủi): bệnh cùi leprosy; trại cùi leper colony

      củi 1 n. firewood, fuel: kiếm củi to gather twigs; chở củi về rừng to carry coals to Newcastle 2 n. cage, kennel: củi chó doghouse; tháo củi sổ lồng to be freed, emancipated

      cúm n. influenza, flu; gripe: bị bệnh cúm to have flu; cúm gia cầm bird-flu

      cùm v. to shackle, to be in fetters, to chain

      cụm n. cluster, clump, tuft, grove: một cụm hoa a cluster of flowers

      cùn adj. dull, blunt; rusty: dao cùn a blunt knife

      cũn cỡn adj. too short: quần ngắn củn cỡn very short pants

      cung 1 n. bow; arc [math]: bắn cung to shoot arrows 2 n. declaration, testimonial, evidence: hỏi cung to interrogate; khẩu cung oral statement; phản cung to retract one’s statement 3 n. palace, temple, dwelling: hoàng cung imperial palace; đông cung heir-apparent, crown prince; thiên cung the arch of Heaven; tử cung womb; Bạch Cung the White House 4 v., n. R to supply; supply [opp. cầu]: cung cấp thực phẩm to supply food

      cung cầu n. supply and demand: luật cung cầu the laws of supply and demand

      cung chúc v. to express respectful wishes: Cung chúc Tân Xuân Happy New Year

      cung dưỡng v. to feed, to take care, to support [parents]

      cung điện n. palaces: cung điện hoàng gia royal palace

      cung hiến v. to offer, to donate

      cung khai v. to declare, to admit, to confess

      cung kính adj. respectful

      cung nữ n. imperial maid

      cung phi n. imperial concubine

      cung ứng v. to provide, to answer, to supply: cung ứng thực phẩm to supply food

      cúng v. to worship, to offer sacrifices, to make offerings: cúng lễ ông bà to make offerings and pray to ancestors; đồ cúng offerings

      cùng 1 adj., v., conj. same; to follow; with, and: cùng nhau with one another, together; cùng một lúc at the same time, simultaneously; anh em cùng cha khác mẹ half-brothers; tam cùng [communist] the three “togethers” (eat together, live together, work together) 2 n. the end, limit, destitute, without resources: cùng khổ/cùng khốn very poor; chiến đấu cho tới cùng to fight to the end; vô cùng limitless, extremely [precedes or follows adjective]; kỳ cùng until the end, to the last; hang cùng ngõ hẻm nooks and corners

      cùng cực adj. utmost

      cùng đường adj. deadlock, at the end of a road

      cùng nhau adv. together

      củng cố v. to strengthen, to consolidate

      cũng adv. also, too [precedes main verb]; all right [optionally follows kể]; [should not be translated in inclusive statements having indefinites ai, gì, nào, đâu, bao giờ]

      cuốc 1 v. to dig out, to dig up: cuốc đất to dig soil 2 n. ride [in rickshaw, pedicab, taxi]

      cuốc bộ v. to walk, to take a walk

      cuộc 1 n. for games, parties, meetings, actions, etc. (= cục): công cuộc job, work, undertaking; thời cuộc current situation, current affairs; Quốc gia Nông tín cuộc National Agricultural Credit Bureau 2 v. to bet, to wager (= cá): Tôi cuộc với anh này I bet you; được cuộc to win a bet

      cuối n. end; bottom [of list; last]: cuối cùng at last, finally; cuối năm nay at the end of this year; đoạn cuối the end [of story, book, film]; từ đầu chí cuối from beginning to end

      cuội adj. nonsensical, lying: nói nhăng nói cuội to talk nonsense

      cuỗm v. to steal, to filch, to swipe

      cuồn cuộn v. [of waters] to whirl

      cuốn 1 v., n. [SV quyển] to roll, [of wind, water] to carry away; roll, volume 2 v., n. to roll; roll to wrap-up: cuốn chả giò spring roll, gỏi cuốn fresh roll [using a lettuce leaf as wrapping, pork and shrimps as fillings]

      cuốn gói v. to pack off and to clear out

      cuộn v., n. to roll up; roll [of paper giấy], spool [of thread chỉ]

      cuộn lên v. to scroll up

      cuống 1 n. stalk, stem; stub 2 adj., v. to be panic-stricken, to be nervous; to lose one’s head; to be at a loss

      cuống cuồng adj. utterly agitated, panicky

      cuống họng n. throat, esophagus: đau cuống họng sore throat

      cuống phổi n. bronchia

      cuống quít v. to lose one’s head

      cuống ruột thừa n. appendix [anatomy]

      cuồng adj. mad, crazy, insane: điên cuồng raging, violent

      cuồng


Скачать книгу
Яндекс.Метрика