Tuttle Compact Vietnamese Dictionary. Phan Van GiuongЧитать онлайн книгу.
hạn n. long-term: chương trình dài hạn long-term program
dài lê thê adj. very very long; hanging, flowing
dài lưng adj. lazy, idle
dài lướt thướt adj. very long and trailing
dải n. belt, band, ribbon: dải núi range of mountain; dải sông river
dãi 1 n. saliva: miệng đầy nước dãi the mouth full of saliva; trông thèm rỏ dãi to make one’s mouth water 2 v. to be exposed, to lie with one’s legs apart; to spread out
dãi dầu v. to be exposed [to the elements]
dại adj. stupid, imprudent, unwise [opp. khôn]; wild; berserk, insane, mad [with hóa to become, to go]; numb: khờ dại dumb; chó dại mad dog; bệnh chó dại rabies
dại dột adj. to be dumb, foolish, stupid
dại gái v. to fall for a skirt, to be manipulated by girls
dám v. to dare, to venture: không dám I dare not [accept your thanks, compliments or apologies], do not mention it, not at all, you’re welcome
dạm v. to touch up; to request, to offer marriage; to offer [for sale]
dạm bán v. to offer for sale
dạm hỏi v. to propose marriage
dạm mua v. to offer to purchase
dạm vợ v. to propose marriage
dan díu v. to be in love with, to have an affair with
dán v. to stick, to paste, to glue: cấm dán giấy stick no bills; dán mũi vào cửa kính to press one’s nose against the shop window; to window shop
dàn v. to put in order, to arrange, to display
dàn bài n. outline, sketch [a piece of writing]: viết dàn bài bài luận to write an outline of an essay
dàn binh v. to deploy troops
dàn cảnh v. to stage a play; to arrange a situation: nhà dàn cảnh stage manager, producer
dàn trận v. to deploy troops for a battle
dàn xếp v. to make arrangements; to arrange, to settle: dàn xếp cuộc gặp mặt hai bên to arrange the meeting for both sides
dạn adj. to be accustomed to, hardened to; to be bold, daring, brave: bạo dạn to be shameless
dạn dày adj. shameless, brazen
dạn mặt adj. shameless, brazen
dang v. to extend, to spread out, to hold out: dang tay to hold hands out
dang dở adj. See dở dang
dáng n. air, attitude, appearance; posture, bearing, gait: ra dáng to look, to appear; có dáng to look well; làm dáng to be coquettish; to be particular about one’s appearance
dáng bộ n. air; look; behavior, conduct
dáng cách n. manner, way, behavior
dáng chừng adv. it seems that, it appears that, it looks as if
dáng dấp n. manner, air: dáng dấp người có học an educated manner
dáng đi n. gait, bearing
dáng điệu n. gesture, gait
dạng n. form, air, shape: hình dạng shape; bộ dạng air; appearance; giả dạng to pretend
danh n. R name; reputation, renown, fame: danh giá/danh tiếng reputation; hữu danh, trứ danh R famous; biệt danh alias; có danh, hữu danh famous, celebrated; giả danh to pretend to be [làm follows]; ham/hiếu danh fame thirsty; vô danh unknown, unnamed, unidentified, anonymous; công danh honors [of office]; điểm danh to call the roll
danh bạ n. roll, roster, registration
danh bút n. famous writer, well-known author
danh ca n. famous singer, well-known pop star: nữ danh ca famous songstress
danh cầm n. famous musician
danh dự n., adj. honor; honorary: bảo vệ danh dự quốc gia to protect the honor of the nation
danh đô n. famous city
danh gia n. famous family
danh giá n., adj. reputation; honorable: làm mất danh giá to dishonor; to disagree
danh hiệu n. famous name/label, appellation
danh hoạ n. famous painting
danh lam n. famous scenery, well-known temple: đi thăm danh lam thắng cảnh to visit a famous scene
danh lợi n. fame and wealth: chạy đua vòng danh lợi to rush for fame and wealth
danh nghĩa n. name, appellation: Lấy danh nghĩa gì? In what name?, What do you stand for?
danh ngôn n. famous words, well-known sayings
danh nhân n. famous man, celebrity: danh nho famous scholar
danh pháp n. nomenclature
danh phẩm n. famous literary work
danh phận n. high position, reputation
danh sách n. name list, roll, roster: lập danh sách những người tham dự buổi họp ngày hôm nay to make a list of participants of today’s meeting
danh sĩ n. famous scholar
danh sư n. famous teacher; famous doctor
danh tài n. person of talent, genius
danh thiếp n. business card
danh thơm n. good name, good reputation
danh tiết n. reputation, moral integrity
danh từ n. substantive, noun [in grammar]; vocabulary, terminology
danh tướng n. famous general
danh vị n. reputation, honor [in office]; dignity
danh vọng n. fame, renown [in office]; aspiration, ambition
danh xưng n. appellation, official name
danh y n. famous doctor
dành v. to set aside, to put aside: dành riêng to reserve; để dành tiền to save money
dành dụm v. to save
dao n. knife: mài dao to sharpen a knife, to grind a knife
dao cạo n. razor
dao cầu n. apothecary’s chopper
dao díp n. pocket knife
dao động v. to oscillate, to swing: dao động đồng bộ synchronous oscillations
dao động đồ n. oscillogram
dao động ký n. oscillograph
dao găm n. dagger
dao khúc n. popular ballad
dao mổ n. scalpel
dao phay n. kitchen knife; butcher’s knife, cleaver
dao rựa n. cleaver
dạo 1 n. times, period: dạo ấy at that time [past]; dạo trước before, previously; dạo này these days; dạo nọ at that time [past]; một dạo once 2 v. to wander, to stroll, to take a walk 3 v. to try: dạo đàn to play a few bars
dát v. to laminate, to make thinner, to roll
dạt