Tuttle Compact Vietnamese Dictionary. Phan Van GiuongЧитать онлайн книгу.
typical, particular
đặc cách n., adv. as an exception; exceptionally
đặc cán mai adj. very stupid
đặc chất n. peculiar matter
đặc dị adj. to be distinctive
đặc điểm n. characteristic: đặc điểm cá nhân personal characteristics
đặc kịt adj. dense [of crowd]
đặc nhiệm n., adj. special mission; extraordinary
đặc phái v. to send on a special mission
đặc phái viên n. special correspondent: tin của bổn báo đặc phái viên news by our special correspondent
đặc quyền n. privilege, prerogative
đặc san n. special magazine
đặc sãn n. seafood; special food: nhà hàng đặc sãn a seafood restaurant
đặc sắc n., adj. characteristic feature; to be brilliant, outstanding; special: món ăn đặc sắc special food
đặc sứ n. special envoy; ambassader extraordinary
đặc tài n. exceptional talent, special gift
đặc thù adj. special
đặc tính n. special character, peculiarity
đặc trưng n. specific trait
đặc ước n. special agreement
đặc viên n. special agent
đặc vụ n. special mission, intelligence service, secret agent
đặc xá v. to release prisoners early on a special occasion, to grant a special reprieve
đăm chiêu adj. [of look] absorbed, worried, anxious
đăm đăm v. to stare at, to look fixedly at
đắm adj., v. to be drowned; to sink: say đắm to be engulfed in [passion]; bị đắm tàu shipwrecked
đắm đuối adj. engulfing in [passion]; [of look] full of love
đằm adj. calm, equable
đằm thắm adj. fervid, profound, sweet
đẵm adj. wet, soaked: ướt đẵm wallowing in [water nước, mud bùn]
đắn đo v. to weigh the pros and cons, to hesitate
đẵn v. to chop, to fell [tree]/section, to piece: đẵn gỗ to chop wood
đăng 1 v. to insert, to publish, to print; R to register 2 n. R lamp, lantern, light (= đèn): hải đăng lighthouse
đăng bạ v. to register: đăng bạ xe gắn máy to register one’s motorcycle
đăng cai v. to host
đăng cực adj. to be crowned
đàng đài v. to go up to the ring or the rostrum
đăng đàn v. to go up to the rostrum
đăng đồ v. to set out, to go on a trip
đăng đường v. [of high mandarin] to come to court
đăng hoả v. to burn; to light the lamp or fire
đăng khoa v. to pass the examination
đăng ký v. to register: số đăng ký xe the car’s registration number
đăng lính v. to enlist in the army
đăng lục v. to register
đăng nhập v. to log on
đăng quang adj. to be crowned
đăng xuất v. to log off
đăng tải v. to carry, to publish [news, story]
đăng ten n. [Fr. dentelle] lace
đăng tiên v. to go up to Fairyland, i.e. to die
đăng trình v. to set out, to go on a trip
đăng vị v. to ascend the throne
đắng v., adj. [SV khổ] bitter: mướp đắùng bitter melon
đắng cay adj. bitter and hot, miserable, painful
đắng ngắt adj. very bitter
đằng n. side, direction, way: Ðằng nào? Which way? Which direction?; đằng này over here; instead; Ðằng ấy Over there, you folk.; đằng kia over there, yonder
đằng đẵng adv. for a long time
đằng hắng v. to clear one’s throat
đằng la n. concubine
đằng thằng adj. serious, correct; đằng thằng ra … actually speaking, in principle
đẳng n. rank, grade, level: bình đẳng equal(ity); sơ đẳng elementary [level]; trung đẳng intermediate [level]; cao đẳng higher level; đồng đẳng similar; đệ ngũ đẳng the fifth class
đẳng áp n. constant pressure
đằng cấp n. grade, level; class
đẳng chu n. isoperimeter
đẳng hạng n. rank, category
đẳng khuynh adj. isoclinal
đằng kích adj. isometric
đẳng lượng adj. isodynamic
đẳng nhiệt adj. isothermic
đẳng phương adj. radical; trục đẳng phương radical ax [math]
đẳng sắc adj. isochromatic
đẳng thế adj. equipotential
đẳng thời adj. isochronic
đẳng thứ n. rank, order
đẳng thức n. equality
đẳng tích n. constant volume
đẳng tính n. homogeneity
đẳng trật n. rank, grade
đặng v. See được
đắp v. to pile up, to pack [earth đất, stone đá], to construct [mound ụ, dike đê, road đường]; to fill up [gap, lack]: đắp chăn/mền to cover oneself with a blanket
đắp điếm v. to cover, to protect
đắp đổi v. to live from day to day, from hand to mouth
đắt adj. (= mắc) expensive, costly
đắt tiền adj. [opp. rẻ]; [of goods] in great demand [opp. ế]: đắt khách [of shop or shopkeeper] busy, having plenty of business; đắt hàng busy business; đắt như tôm tươi to sell like hot cakes
đắt chồng adj. [of young girl] having many suitors
đắt đỏ adj. [of living đời sống] dear, expensive: đời sống đắt đỏ very high cost of living
đắt vợ adj. [of young man] highly eligible
đặt v. to place, to put; to set up [rules, institutions]; to write, to construct [sentences]; to fabricate, to invent, to make up: bày đặt/ bịa đặt to fabricate; đặt mua hàng to order goods; đặt tiền trước/đặt cọc to make a deposit or downpayment; xếp đặt to arrange; cách đặt câu syntax
đặt