Tuttle Compact Vietnamese Dictionary. Phan Van GiuongЧитать онлайн книгу.
hypocritical
giáp 1 v., adj. to be close up to; near, adjacent 2 n. armor: áo giáp bulletproof vest 3 n. cycle of twelve years
giáp bào n. armor
giáp chiến v. to fight face to face
giáp giới v. to be near the border, to share the same border
giáp khoa n. laureate
giáp lá cà v. to fight face to face
giáp mặt v. to come face to face, to meet face to face
giáp năm n. last days of the year
giáp trận v. to join a battle
giạt v. to run around, to drift
giàu adj. rich, wealthy, well-off: người giàu và người nghèo the rich and the poor
giày n. (= giầy) shoe: giày da leather shoe
giày dép n. footwear: cửa hàng giày dép footwear store
giày vò v. to torment, to nag
giày xéo v. to trample upon
giãy v. See giẫy
giặc n. pirate, invader, aggressor, rebel, enemy: đánh giặc to fight the enemy
giặc biển n. sea pirates
giặc giã n. piracy; war, hostilities
giăm bào n. shavings of wood
giăm bông n. ham
giẵm v. to crush, to tread, to trample: giằm ớt to crush a chili pod
giằn v. to put down heavily, to stress [angrily]
giằn vặt v. to nag at, to torment: bị lương tâm dằn vặt to be tormented by one’s conscience
giăng n. (= trăng) [SV nguyệt] moon: mặt giăng, ánh giăng moonlight; gấu ăn giăng eclipse of the moon
giăng v. to spread, to stretch [net lưới, sail buồm]
giằng v. to snatch, to pull towards oneself in a dispute
giằng co v. to pull about
giằng xé v. to snatch and tear something; to get at someone’s throat: giằng xé nhau vì quyền lợi to get at one another’s throat for benefits
giặt v. to wash, to launder: giặt quần áo to wash clothes; thợ giặt laundryman; tiệm giặt/ giặt ủi laundry shop
giặt giũ v. to wash, to launder
giấc n. sleep, slumber; dream: giấc ngủ nap; giấc mơ dream; ngủ một giấc to take a nap; ngủ quá giấc to oversleep; ngon giấc to sleep soundly; tỉnh giấc to wake up; yên giấc ngàn thu to die
giấc điệp n. beautiful dream
giấc mộng n. (= giấc mơ) dream
giấm n. vinegar: ngâm giấm to preserve in vinegar
giầm n. paddle
giậm v. to stamp one’s foot
giậm doạ v. to frighten, to terrorize
giần n., v. winnowing basket; to sift
giận adj. angry: nổi giận to get angry; tức giận to be furious
giận dỗi v. to lose one’s temper
giận dữ v. to be infuriated, to be enraged
giập v. to be cracked, to be bruised, to crush
giập mật adv. hard, soundly: làm giập mật để kiếm tiền to work hard to earn money
giật v. to pull forcibly, to jerk, to snatch; to steal loan money: giật chuông to ring the bell [by pulling a rope]; giật của ai to rob someone of his belongings
giật gân adj. [of music] hot, thrilling, sensational: phim giật gân thrilling movies
giật giây v. to pull the strings, to control from behind the scene
giật mình v. to be startled
giật lùi v. to move back, to go backward
giấu v. to hide, to conceal
giấu giếm v. to hide
giầu n. betel (= trầu)
giầu không n. betel
giậu n. hedge
giây 1 v. to smear, to get involved in 2 n. second [of time]
giây lát n. (= giây phút) a moment, in a second
giấy n. paper CL cái, tờ giấy: phòng giấy office; giấy bạc banknote; bạc giấy paper money; giấy tờ paper, document
giấy báo n. notice, card, notification: giấy báo thi notification for examination
giấy bóng n. glassine paper; cellophane
giấy chứng minh n. identity card: giấy chứng minh nhân dân identity card of a citizen
giấy chứng nhận n. certificate: giấy chứng nhận sức khoẻ health certificate
giấy đi đường n. travel document
giấy giá thú n. marriage certificate
giấy khai sinh n. birth certificate
giấy kính n. cellophane
giấy lọc n. filter paper
giấy lộn n. waste paper
giấy nhám n. sand paper
giấp nháp n. drafting paper
giấy nhật trình n. newsprint; old newspapers
giấy phép n. permit, license: giấy phép kinh doanh business license
giấy sáp n. wax paper, stencil
giấy thấm n. blotting paper
giấy thiếc n. tin foil
giấy thông hành n. passport
giấy vệ sinh n. toilet paper
giẫy 1 v. to clean [a field]: giẫy cỏ to weed 2 v. to wriggle, to strive, to struggle: còn giẫy kicking still
giẫy giuạ v. to struggle
giẫy nảy v. to start up, to jump, to surprise
giẻ n. rag, dust cloth
giẻ cùi n. jay
gièm v. to berate, to disparage, to slander
gièm pha v. to backbite, to vilify, to talk down
gieo v. to sow, to cast
gieo mạ v. to sow rice seeds
gieo mình v. to throw oneself
giẹp adj. flat, flattened, collapsed
giêng n. the first month of the lunar year, January: tháng giêng January; ra giêng next January, early next year
giếng n. well: nước giếng well water; đào giếng to drill a well
giếng khơi n. a deep well
giếng mạch n. artesian well
giếng phun n. artesian well
giết v. [SV sát] to kill, to murder, to assassinate; to slaughter: giết người cướp của to kill people during a robbery
giễu