Tuttle Compact Vietnamese Dictionary. Phan Van GiuongЧитать онлайн книгу.
triều n. the reigning dynasty
hoàng tử n. prince
hoàng yến n. canary [bird], serin
hoảng v. to be stupefied, to panic, to be awe-struck: hoảng hốt to be panic-stricken; hoảng sợ to panic
hoành n., adj. width, breath; transversal, horizontal (= ngang) [opp. tung]
hoành cách mô n. diaphragm [in abdomen]
hoành đồ n. drawing, draft, [detailed] map [of building]
hoành độ n. abscissa [as opp. to ordinate tung độ]
hoành hành v. to act in an overbearing manner, to be aggressively haughty or arrogant
hoành phi n. carved board with Chinese inscription
Hoành sơn n. Vietnamese Cordillera
hoành tài n. great talent
hoảnh adj. dry, tearless [of eyes]: ráo hoảnh dry
hoạnh v. to scold, to criticize, to blame: hoạnh hoẹ to find fault with someone’s work
hoạnh tài n. windfall, ill-gotten money
hoạt adj., n. active, quick; living: sinh hoạt life/living
hoạt ảnh n. moving pictures, motion pictures, movies
hoạt bát adj. vivaciuos, eloquent, active, brisk: đi đứng hoạt bát to have an active gait
hoạt đầu adj. crooked
hoạt động v., n. to be active; activity: hoạt động chính trị political activities; hoạt động xã hội social activities; hoạt động hội viên active member
hoạt hoạ n. animated cartoons
hoạt kê n., adj. humor; humorous
hoạt kế n. livelihood
hoắc adv. very: thối hoắc to smell very bad
hoặc conj. or, either (= hay): hoặc đúng hoặc sai right or wrong
hoặc giả adv. or, perhaps, if by any chance
hoắm adv., adj. very; sunken deep: sâu hoắm very deep
hoẵng n. deer
hoắt adj. very sharp: nhọn hoắt sharp-ended
hóc v. to stick, to have [bone, etc.] stuck in one’s throat
hóc búa adj. difficult, tough: bài toán hóc búa a very difficult mathematics problem
hóc hiểm adj. dangerous, perilous
học 1 v. to study, to learn: học tiếng Việt to learn Vietnamese; du học to study abroad 2 n. study, subject: toán học mathematics; vật lý học physics; ngữ học linguistics; động vật học zoology; khoa học science; trường học school; tự học self-taught; hiếu học studious; niên học school year, academic year; tiểu học elementary [education], primary [education]; trung học secondary [education]; đại học university [education], higher education
học bạ n. student file, school record, school report
học bổng n. scholarship: được cấp học bổng to be awarded a scholarship
học chế n. educational system
học chính n. educational service
học cụ n. school equipment, teaching aid
học đòi v. to imitate, to follow, to copy
học đường n. school
học giả n. scholar, learned man
học giới n. educational circles
học hành v. to study [and to practice]
học hiệu n. school: Mỹ Quốc Lục Quân Học Hiệu U.S. Military Academy; Hải Quân Học Hiệu Naval Academy
học hỏi v. to study, to learn, to educate oneself
học kỳ n. term, semester, session
học lõm v. to learn merely by observing, to pick up something from someone
học lực n. capacity, ability [of a student]
học mót v. to imitate, to copy
học niên n. school year, academic year
học phái n. school of thought
học phí n. tuition fees, school fees
học sinh n. student, pupil [primary and high schools]: nam học sinh schoolboy; nữ học sinh schoolgirl
học tập v. to study, to learn: học tập chính trị to study politics
học thuật n. learning, education
học thuyết n. doctrine, theory
học thức n. knowledge, learning: có học thức educated; vô học thức uneducated
học trò n. pupil, student, schoolboy, schoolgirl
học vấn n. instruction, education, learning
học vị n. academic title, degree
học viện n. institute [of learning]: đại học viện university
học vụ n. educational matters, educational affairs: bình dân học vụ mass education
học xá n. student hostel, dormitory, residence hall: đại học xá university residence hall
hoe adj. bright red, reddish
hoè n. sophora, japonica [botany]
hoen adj. stained, spotted: hoen ố stained
hoi adj. [of mutton] smelly: hoi sữa smelly milk
hói adj. bald: hói đầu bald-head
hỏi v. [SV vấn] to ask, to question, to inquire: câu hỏi question; vặn hỏi to interrogate; hỏi cung to interrogate [defendant]; đòi hỏi to demand
hỏi han v. to ask, to inquire
hỏi mượn v. to borrow
hỏi nhỏ v. to whisper a question
hỏi thăm v. to inquire about someone’s health, to send one’s regards to
hỏi vay v. to borrow [money]
hỏi vợ v. to ask for a girl’s hand in marriage
hom hem adj. skinny, thin, gaunt, emaciated
hóm adj. [of child] mischievous: cậu bé hóm hỉnh a mischievous boy
hòm n. locker, trunk, coffer CL cái, chiếc (= rương) coffin; hòm xe luggage-boot
hõm adj. [of cheeks, eyes, etc.] hollow; deep
hòn n. ball, stone: hòn bi marble [children’s]; hòn đá stone, piece of stone; hòn đạn bullet; hòn đất clod of earth; hòn gạch piece of brick; hòn núi mountain; hòn ngọc precious stone; hòn đảo island; hòn máu clot
hong v. to dry [something]
hóng v. to get, to enjoy: đi hóng mát to get fresh air
hòng v. to expect, to hope, to intend
hỏng v. to break down, to be out of order, to fail: hỏng thi to fail an examination; hỏng bét to be fouled up; hỏng mắt to lose one’s eyesight
họng n. throat, mouth: Câm họng đi! Shut up!
hóp