Tuttle Compact Vietnamese Dictionary. Phan Van GiuongЧитать онлайн книгу.
fabulous, legendary
huyền vi adj. mysterious, subtle, delicate
huyện n. (= quận) district: tri huyện chief of district
huyện đường n. yamen, office of district chief
huyện lỵ n. district city, county capital
huyện trưởng n. district chief
huyết n. blood (= máu): lưu huyết bloodshed; bạch huyết lymph; hoại huyết scurvy; thổ huyết to vomit blood; nhiệt huyết enthusiasm; băng huyết hemorrhage
huyết áp n. blood pressure
huyết bạch n. leucorrhea
huyết cầu n. blood corpuscle, blood cell
huyết cầu tố n. hemoglobin
huyết chiến n. bloody battle
huyết khí n. energy, constitution
huyết mạch n. pulse; vital thing
huyết nhục n. consanguinity kinship
huyết quản n. blood vessel
huyết thanh n. serum
huyết thanh học n. serology
huyết thống n. blood, descent, parentage, kinship
huyết tương n. plasma
huyệt 1 n. grave; cave, hole: đào huyệt to dig a grave; hạ huyệt to lower a coffin into a grave 2 n. vital point in the human body [Chinese boxing and medicine]
huynh n. elder brother (= anh): phụ huynh parents [of students]; gia huynh my elder brother
huynh trưởng n. eldest son
huỳnh n. firefly, glow worm (= đom đóm)
huýt v. to whistle: huýt sáo to whistle
hư adj. decayed, rotten, spoiled (= hỏng); out of order, damaged; [of children] naughty, spoiled, unruly, ill-bred; false [opp. thực]: nhà bị hư damaged house
hư danh n. vainglory, empty fame, vanity of fame
hư hoại adj. spoiled, injured, damaged
hư hỏng v., adj. to break down, to fail; to be out of order, to be spoiled
hư không adj. vain, nil
hư số n. abstract number
hư vị n. nominal position
hư vô adj. nothing: cõi hư vô nothingness
hừ intj. Huh! Hum!
hứa v. to promise, to vow: lời hứa promise, vow; giữ lời hứa to keep one’s promise
hứa hảo n. empty promise
hứa hẹn v. to promise
hứa hôn v. to betroth, to engage
hưng adj. R flourishing, thriving; prosperous [opp. phế]: chấn hưng to develop, to render prosperous; phục hưng renaissance
hưng binh v. to raise troops
hưng khởi v. to prosper, to thrive
hưng quốc v. to foster the country, to build the nation
hưng thịnh n. prosperity
hưng vong n. ups and downs
hứng 1 v. to catch [something falling] 2 n. interest, inspiration, enthusiasm: làm việc tuỳ hứng to work only when one has a feeling of enthusiasm
hứng thú adj. interested, interesting
hửng v. [of day] to break, [of sun] to be coming out: trời hửng sáng daylight breaks
hững hờ adj. cold and indifferent
hương n. perfume, fragrance, incense: nén hương incense stick, joss stick; bình hương, lư hương incense burner
hương án n. altar
hương ẩm n. village feast
Hương Cảng n. Hong Kong
hương chính n. village administration
hương chức n. village authorities
Hương Giang n. Perfume River [in Hue]
hương hoa n. offerings [incense and flowers]
hương hoả n. inheritance
hương hồn n. soul [of dead person]
hương khói n. ancestral cult, ancestor worship
hương sư n. village teacher
hương thí n. regional examination
hương thôn n. village, hamlet
hương trưởng n. village chief
hương vị n. taste, flavor
hướng n., v. direction; to face, to be directed: phương hướng directions; định hướng set course; chí hướng ambition, aspiration
hướng dẫn v. to guide, to lead
hướng dương n. sunflower
hướng đạo n. guide; boy scout
hướng đạo sinh n. boy scout
hướng tâm adj. [of a force] centripetal
hường adj. See hồng
hưởng v. to enjoy [a condition in life]; to receive
hưởng thọ v. to die at the age of
hưởng thụ v. to enjoy: hưởng thụ đời sống to enjoy life
hưởng ứng v. to respond [to], to answer, to support: hưởng ứng lời kêu gọi của nghiệp đoàn to respond favorably to the union’s appeal
hươu n. stag, roe deer: sừng hươu deer antler
hươu vượn n. idle talk, humbug
hưu v. R to rest, to stop working, to retire: về hưu, hồi hưu to retire
hưu bổng n. retirement pension
hưu chiến n. cessation of hostilities, truce, armistice
hưu trí v. to retire from employment
hữu 1 v. to have, to own; R there is/are (= có): quyền sở hữu ownership; quyền tư hữu private ownership; quốc hữu hoá to nationalize 2 n. friend (= bạn): bạn hữu/bằng hữu friend; trận đấu giao hữu friendship match 3 adj. right, right hand side (= phải, mặt): bên hữu to the right; cực hữu extreme right; thiên hữu rightist; tả hữu left and right
hữu cơ adj. organic: hoá học hữu cơ organic chemistry
hữu danh adj. famous, well-known
hữu dụng adj. useful
hữu duyên adj. lucky, compatible, favorable
hữu hạn adj. limited: công ty hữu hạn company limited (Ltd)
hữu hiệu adj. efficient, effective
hữu hình adj. visible, concrete, tangible, material
hữu ích adj. useful
hữu ngạn n. right bank [of river]
hữu nghị adj., n. friendly; friendship: hiệp hội hữu nghị friendship society
hữu sản adj., v. wealthy; to own