Periplus Pocket Vietnamese Dictionary. Phan Van GiuongЧитать онлайн книгу.
bạt n canvas
bạt mạng adj reckless
bạt tai v to slap
bạt thiệp adj elegant
bàu n pond
báu vật n valuables
bay I n trowel II v to fly
bay biến v to disappear
bay bổng v to fly very high
bay bướm adj refined, flowery
bay hơi v to evaporate
bay nhảy v to be free to do anything
bày biện v to arrange, to display
bày đặt v to create unnecessarily
bày tỏ v to express, to convey
bày vẽ v to contrive unnecessary things
bảy num seven
bắc I n north II v to bridge a space with
bắc bán cầu n Northern Hemisphere
Bắc bộ n north part of Vietnam
bắc cầu v to build a bridge
bắc cực n North Pole
Bắc Hàn n North Korea
Bắc Kinh n Beijing
Bắc kì n North Vietnam
Bắc Mĩ n North America
Bắc thuộc n Chinese domination
Bắc Việt n North Vietnam
băm v to mince, to chop finely
bằm v to chop
băn khoăn v to be worried, to be perplexed
bằn bặt adj completely silent
bắn v to shoot
bắn tiếng v to send words
bắn tin v to spread the news; to drop a hint
băng I n 1 ice 2 band, tape; ribbon II v to cross (a road)
băng bó v to dress a wound
Băng Cốc n Bangkok
băng đảng n gang, band
băng giá n freeze, frost
băng hà I n glacier II v to pass away
băng hình n video tape, digital video disc (DVD)
băng hoại v to destroy
băng huyết v to have metrorrhagia
băng nhóm n gang, band
băng sơ n iceberg
bằng I v to be equal to II n license; qualifications III adj flat, level IV conj by
bằng cấp n qualifications
bằng chứng/cớ n evidence; proof
bằng hữu n friends
bằng lòng I v to agree II adj content; agreeable
bằng phẳng adj even and flat
bằng sang chế n invention license
bằng thừa adj useless
bẵng adj without news
bắp n corn
bắp cải n cabbage
bắp thịt n muscle
bắt v to catch; to arrest
bắt bẻ v to find fault with
bắt bí v to impose one’s terms
bắt bớ v to arrest
bắt buộc v to compel; to be forced to
bắt chước v to imitate
bắt chuyện v to strike up a conversation
bắt cóc v to kidnap
bắt đầu v to begin; to start
bắt đền v to ask for compensation
bắt ép v to force, to compel
bắt gặp v to meet, to come across
bắt giữ v to catch, to detain
bắt mạch v to take a pulse
bắt mối v to make contact
bắt nạt v to bully
bắt nguồn v to originate from
bắt nọn v to frighten someone
bắt quả tang v to catch someone in the act
bắt tay v to shake hands
bắt thăm v to draw lots
bặt adj completely silent
bặt thiệp adj elegant
bậc n step (of a ladder); grade; rank
bầm adj bruised
bẩm sinh adj innate, inborn
bấm v to press, to touch
bấm bụng v to endure silently
bần adj poor
bần cố nông n poor peasant
bần cùng adj destitute, very poor
bần tiện adj mean; ignoble
bẩn adj dirty
bẩn thỉu adj dirty
bận I v to put on; to wear II adj busy
bận bịu v to be busy, to be occupied
bận rộn adj very busy, bustling
bận v to be worried
bâng khuâng adj melancholic
bâng quơ adj vague
bấp bênh adj unstable, uncertain
bập v to thrust, to snap
bập bẹ v to jabber, to mutter
bập bõm adv defectively, vaguely
bất adj not
bất an adj unsafe
bất bạo động adj non-violent
bất bình adj unhappy, displeased
bất cần v to be careless, not to care
bất cập adj too late, unsufficient
bất chấp v to ignore
bất chính adj unrighteous
bất chợt adv suddenly
bất công adj unfair, unjust
bất cứ adj any
bất di bất dịch adj immutable, fixed
bất diệt adj everlasting, immortal
bất đắc chí adj disappointed
bất định adj unstable; moving
bất đồng adj different, dissimilar
bất động adj motionless
bất động sản n real estate
bất hạnh adj unlucky, unfortunate
bất hảo adj bad
bất hiếu