Periplus Pocket Vietnamese Dictionary. Phan Van GiuongЧитать онлайн книгу.
adj careless, reckless
cả thảy pron all, altogether
cá I n fish II v to bet, to wager
cá biệt adj individual; particular
cá độ v to bet, to wager
cá heo n dolphin
cá nhận n personal, individual
cá thể n individual
các n 1 card, business card 2 all, every
các tông n cardboard
cách n way, manner, method
cách biệt v to separate; to be very different from
cách chức v to dismiss, to sack; to revoke
cách li v to be isolated
cách mạng n revolution
cách mạng công nghiệp n industrial revolution
cách mạng giải phóng dân tộc n national liberation revolution
cách nhiệt v to insulate
cách tân v to renovate; to reform
cách thức n method, style
cách trở v to be difficult
cai I n foreman II v to give up (an addiction), to quit
cai quản v to manage, to supervise; to rule
cai trị v to rule, to govern
cài v to pin, to fasten
cài đặt v to install
cải bắp n cabbage
cải biến v to transform
cải cách v to reform
cải chính v to correct, to rectify
cải tạo v to improve, to re-educate
cải thiện v to improve
cải tiến v to improve
cải tổ v to reshuffle, to reorganize
cãi v to argue, to quarrel
cãi lộn v to quarrel
cải vã v to argue, to debate
cái I n female 1 (used for animals, plants) 2 (used for objects) II adj main, principal
cam n orange
cam chịu v to content oneself with
cam đoan v to guarantee
cam go adj difficult, hard
cam kết v to promise
cam phận v to resign oneself to one’s fate
cảm v to have flu, to catch a cold
cảm động v to be moved, to be touched
cảm lạnh v to catch a cold
cảm giác n sensation, feeling
cảm hoá v to convert
cảm hứng n inspiration, feeling
cảm mến v to admire and esteem
cảm nghĩ I v to think positively II n impression and feeling
cảm nhận v to appreciate
cảm ơn v to thank
cảm phục v to admire
cảm tạ v to thank
cảm thông v to sympathize with, to be understanding
cảm tình n sympathy, affection, sentiment
cảm từ n interjection, exclamation
cảm tử v to volunteer for death
cảm tưởng n impression
cám n bran
cám dỗ v to seduce
cạm bẫy n trap
can I v to advise against, to intervene II n can, tin
can dự v to be implicated
can đảm adj courageous
can ngăn v to stop someone doing something
can phạm n offender
can thiệp v to intervene, to interfere
càn v to rush through; to raid
càn quấy adj unruly
càn quét v to raid
cản v to prevent, to stop
cán I n handle, staff II v to run over
cán bộ n cadre
cán cân n balance
cán cân thương mại n balance of trade
cán sự n technician
cạn I v to become dry, to become empty II adj shallow
càng…càng conj the -er…the -er
cảng n port, harbor
canh I n soup II v to watch, to keep an eye on
canh gác v to guard, to watch
canh giữ v to protect, to defend, to guard
canh nông n agriculture
canh tác v to cultivate, to do farming
canh tân v to reform, to modernize
cành n branch, twig
cảnh n sight, scenery, landscape
cảnh cáo v to warn
cảnh giác v to be vigilant, to be watchful
cảnh ngộ n situation, plight
cảnh quan n landscape, scene
cảnh sát n police, police officer
cảnh tượng n sight, spectacle, scene
cảnh vật n nature; spectacle
cánh n wing
cánh tay n arm, hand
cạnh n edge, side
cạnh tranh n to compete
cao adj high, tall
cao bồi n cowboy
cao cả adj great, noble
cao cấp adj high-ranking, advanced
Cao Đài n Cadaist, Caodaism
cao đẳng n higher education
cao điểm n height, peak
cao độ n pitch, high degree
cao giá n high price/value
cao học n postgraduate studies
cao hứng adj inspired
cao lớn adj high, tall
Cao Miên n Cambodia, Khmer
cao ngạo adj arrogant
cao nguyên n highlands
cao niên adj old, elderly
cao ốc n high building
cao quý adj noble
cao su n rubber
cao tần n high frequency
cao thế adj high-voltage
cao thủ n champion, the best person
cao