Periplus Pocket Vietnamese Dictionary. Phan Van GiuongЧитать онлайн книгу.
bố v to proclaim, to announce
công chúa n princess
công chúng n public, masses
công chức n public servant
công chứng n notary
công cộng adj public
công cụ n tool, instrument
công dân n citizen
công dụng n use, function
công đoàn n trade union
công giáo n, adj Catholicism; Catholic
công hiệu adj efficacious, effective
công kích v to attack
công khai adj public, open
công luận n public opinion
công minh adj fair, just
công nghệ n technology, industry
công nghệ phần mềm n software technology
công nghệ thông tin n information technology
công nghiệp n industry
công nghiệp hóa v to industrialize
công nhân n worker, employee
công nhân viên n public servant, government employee
công nhận v to recognize, to admit
công quỹ n public/state funds
công tác n work, task, official business
công thự n public building
công tơ n meter
công trình n project, monument
công trường n construction site
công ty n company, firm
công việc n work, business
công viên n park
công xưởng n workshop, factory
cồng kềnh adj cumbersome
cổng n gate
cống rãnh n sewage
cộng v to add up
cộng đồng n community
cộng hòa n republic
cộng sản n communist; communism
cộng tác v to cooperate, to collaborate
cột I n pillar, column II v to tie, to bind
cột sống n spine, backbone
cơ n muscle
cơ bản adj basic, fundamental
cơ cấu n structure
cơ chế n mechanism, organization, system
cơ giới n mechanized
cơ hàn n poverty, misery
cơ hội n opportunity, chance
cơ khí n mechanical
cơ nghiệp n assets, fortune
cơ quan n organ (of the body); office, department (of an administration)
cơ sở n base, basis, foundation
cơ thể n human body
cờ n 1 flag, banner 2 chess
cờ bạc n gambling
cỡ I n size, caliber II adv approximately, roughly
cưởi v to untie; to take off
cơm n cooked rice
cơm bụi n popular meal
cơm bữa n daily meal
củ n underground tuber; bulb
cũ adj old (not new)
cú n owl
cú pháp n syntax
cụ n title for old people
cụ thể adj concrete
cua I n crab II v to turn
của I n property, belongings II v to belong to
của anh, chị, ông, bà pron you, your, yours
của cải n wealth, property
của họ, chúng pron their, theirs
của tôi pron my, mine
cúc n button (for clothing)
cục n small lump, piece (of something hard)
cục bộ adj partial, local
cùi chỏ, cùi tay n elbow
củi n firewood
cúi v to bow, to stoop
cúm n influenza
cụm n cluster
cùn adj blunt (not sharp)
cung n 1 bow 2 palace
cung cấp v to supply
cung chúc v to wish
cung điện n royal palace
cung kính adj deferential, respectful
cung văn hoá n cultural theater
cùng I adv same together II n extremity, end, limit
cùng nhau adv together
củng cố v to consolidate
cũng adv also
cúng v to worship; to donate something to a religious organization
cúng giỗ v to worship
cuốc n hoe
cuộc đời n life
cuộc sống n existence, living
cuối, cuối cùng adj last, final
cuốn I v to roll, to roll up; a roll of something II n book; copy