Periplus Pocket Vietnamese Dictionary. Phan Van GiuongЧитать онлайн книгу.
negative photography
âm cực n cathode, negative pole
âm dương n yin and yang
âm đạo n vagina
âm điệu n tune, melody
âm hộ n vulva
âm lịch n lunar calendar
âm mưu I n plot, scheme II v to plot, to scheme
âm nhạc n music
âm phủ n hell
âm thanh n sound
âm thầm adj silent
âm u adj gloomy
âm vang n echo
ấm n bang, noise
ấm ĩ adj very noisy
ấm ừ v to hum and haw
ấm I n tea-pot, kettle II adj warm
ấm áp adj nice and warm
ấm cúng adj snug, harmonious
ấm no adj well off
ẩm adj damp
ẩm mốc adj moist, damp
ẩm thấp adj humid
ẩm thực n eating and drinking
ẩm ướt adj wet
ân n favor, good deed
ân cần adj kind
ân hận v to feel regretful, to regret
ân huệ n favor
ân nghĩa n gratitude
ân nhân n benefactor, savior
ân oán n resentment
ân tình n gratitude
ân xá v to grant amnesty
ẩn v to push; to hide
ẩn chứa v to imply, to hint
ẩn dật v to live a secluded life
ẩn dụ n metaphor
ẩn giấu v to hide
ẩn náu v to hide oneself, to take shelter
ẩn núp v to hide
ẩn số n unknown number
ẩn ý n hint, implication
ấn định v to define, to fix
Ấn Độ n India, Indian
Ấn Độ giáo n Hinduism
ấn hành v to publish
ấn loát v to print
ấn phẩm n publications
ấn tượng n impression
ấp I n hamlet II v to hatch
ấp ủ v to nurture
ập v to burst into
Âu Châu n Europe
âu lo v to worry
âu phục n Western clothes
âu sầu adj sorrowful, sad
âu yếm v to fondle, to love
ẩu adj careless, negligent
ẩu đả v to brawl
ấu thơ n childhood
ấu trĩ adj childish, immature
ấy conj that
B
ba I n father, daddy, dad II num three
ba ba n softshell turtle
ba bảy num several
ba chỉ n fresh bacon
ba gác n handcart
ba gai adj rowdy, impolite
ba hoa I adj talkative, boastful II v to boast, to talk too much
Ba Lan n Poland, Polish
ba láp adj nonsensical
ba lăng nhăng adj undisciplined, worthless
Ba Lê n Paris
ba lô n knapsack, backpack
ba mươi num thirty
ba phải adj agreeing with everyone, yes-man
Ba Tây n Brazil; Brazilian
ba tê n pâté
ba toong n stick, cane
ba trợn adj rude
bà n 1 grandmother 2 lady, madame, you
bà ba n casual clothes of South Vietnamese women
bà con n relatives
bà phước; bà xơ n Catholic nun
bả vai n shoulder blade
bã n waste, residue
bá cáo v to announce
bá chủ n lord, master, ruler
Bá Linh n Berlin
bá quyền n hegemony
bác I n uncle (father’s older brother) II pron you (to uncle, elderly) III v 1 to scramble (eggs) 2 to reject (application, proposal)
bác ái adj generous, tolerant
bác bỏ v to reject
bác học n scientist
bác sĩ n doctor (of medicine)
bạc I n 1 silver 2 money II adj faded, discolored
bạc hà n mint, peppermint
bạc ác adj uncompassionate, wicked
bạc bẽo adj ungrateful
bạc đãi v to betray; to treat with indifference
bạc hà n peppermint, mint
bạc màu adj faded, discolored
bạc mệnh adj ill-fated
bạc nhược adj feeble; cowardly
bạc phơ adj quite white
bạc tình adj unfaithful
bách bộ v to go for a walk
bách hoá n all kinds of goods
bách khoa n polytechnic; encyclopaedia
bách phân n per cent
bách thảo adj botanical
bách thú adj zoological
bạch v to greet with high respect
bạch huyết n lymph, leucocyte
bạch kim n platinum
bạch nhật n daylight
bạch phiến n opium, heroin
bạch tuộc n octopus
bài I n 1 lesson 2 card (game) II v to be against
bài bác v to object
bài bạc n gamble
bài học n lesson
bài làm n task; exercise
bài ngoại v to be xenophobic
bài tập n exercise, task
bài