Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van GiuongЧитать онлайн книгу.
~ đi lên bờ
Asian n., adj. (người) châu Á, thuộc Á châu
Asiatic n., adj. (người) châu Á, Á châu
aside 1 n. lời nĩi riêng 2 adv. sang/về một bên
ask v. hỏi xin, yêu cầu, thỉnh cầu, mời, địi
askance adv. nghiêng một bên, một cách ngờ vực
asleep adj., adv. đang ngủ: to fall ~ ngủ thiếp đi; fast ~ đang ngủ say
asparagus n. măng tây
aspect n. vẻ, diện mạo, khía cạnh, thể
asphalt n. nhựa đường
asphyxiation n. sự ngạt thở
aspiration n. khát vọng, nguyện vọng, chí hướng, sự thở vào, sự bật hơi
aspire v. khao khát, thiết tha, mong mỏi
aspirin n. at-pi-rin, thuốc giảm đau/trị cảm cúm
ass n. con lừa, người ngu, thằng đần
ass n. [vulgar tục] đít, lỗ đít
assail v. tấn cơng (hỏi, chửi) túi bụi, dồn dập
assailant n. kẻ tấn cơng, kẻ hành hung
assassin n. kẻ ám sát, tên thích khách, hung thủ
assassinate v. ám sát, hung thủ
assassination n. vụ ám sát
assault 1 n. trận tấn cơng, sự cơng kích: a sexual ~ is criminal tấn cơng tình dục là một tội phạm 2 v. tấn cơng, đột kích hành hung: she was ~ed by her boss cơ ấy bị ơng chủ hành hung
assemblage n. sự tập hợp/tụ tập/thu nhập sự lắp
assemble v. tập hợp, tụ tập, nhĩm họp, lắp ráp
assembly n. hội đồng, hội nghị, quốc hội, sự lắp ráp: ~ line dây chuyền lắp ráp
assent n., v. (sự) đồng ý/tán thành/ưng thuận
assert v. xác nhận, khẳng định địi (quyền lợi)
assertion n. sự khẳng định/quả quyết/quyết đốn
assess v. đánh giá, định giá, thẩm lượng phạt, đánh thuế (theo định mức)
assessment n. sự đánh gia,ù sự đánh thuế, thi cử
asset n. người/vật quý, của
assets n. tài sản
assiduity n. tính siêng năng, tính chuyên cần
assiduous adj. siêng năng, chuyên cần
assign v. cắt đặt, phân cơng, chia phần ra, làm bài
assignment n. nhiệm vụ được giao phĩ, bài học/làm
assimilate v. đồng hĩa, tiêu hố
assimilation n. sự đồng hố, sự tiêu hố
assist v. giúp, giúp đỡ, đỡ đần
assistance n. sự giúp đỡ, (sự) viện trợ
assistant 1 n. viên phụ tá, phụ khảo, trợ giáo: she is my ~ cơ ấy là phụ tá của tơi 2 adj. phụ, phĩ, phụ tá, trợ lý: ~ manager phụ tá quản đốc
associate 1 n. đồng sự, đồng liêu, đồng minh 2 adj. phĩ, phụ trợ: an ~ director phĩ giám đốc 3 v. kết giao, kết bạn, đàn đúm, giao thiệp: he ~s only with wealthy people ơng ta chỉ giao thiệp với giới giàu sang thơi
association n. sự liên tưởng, hội, hiệp hội, hội liên hiệp
assorted adj. hợp nhau, phối hợp (nhiều thứ)
assortment n. tập hợp gồm nhiều thứ
assuage v. làm dịu bớt, làm khuây khoả
assume v. cứ cho rằng (là đúng), thừa nhận nắm lấy, nhận lấy, chiếm lấy, làm ra vẻ
assumption n. giả định, ức thuyết, sự đảm đương, sự giả bộ
assurance n. sự cam đoan/đảm bảo/quả quyết điều chắc chắn, điều tin chắc
assure v. cam đoan, quả quyết, đảm bảo
assured adj. yên trí, tin chắc
asterisk n. dấu sao, dấu hoa thị
astern adv. ở phía sau (tàu) ở đằng sau
asthma n. bệnh hen/suyễn
astir adj. xơn xao, xao động, hoạt động dậy
astonish v. làm ngạc nhiên
astonishing adj. lạ lùng, kỳ dị
astonishment n. sự ngạc nhiên
astound v. làm sửng sốt/kinh ngạc
astray adv. lạc đường/lối lầm lạc
astride prep., adv. cưỡi lên
astrology n. thuật chiêm tinh
astronaut n. nhà du hành vũ trụ
astronomer n. nhà thiên văn học
astronomical adj. to lớn vơ cùng
astronomy n. thiên văn học
astute adj. láu, tinh ranh, tinh khơn, sắc sảo
asunder adv. rời ra (từng mảnh)
asylum n. viện cứu tế, nhà thương điên, viện dưỡng trí, nơi ẩn náu, cảnh tị nạn
at prep. ở, tại vào lúc/hồi đang, đang lúc (nhằm) vào, về phía với giá … lúc/khi,về theo: ~ Nha Trang ở Nha Trang; ~ school ở trường; ~ noon lúc 12 g trưa; ~ work đang làm việc; ~ war đang cĩ chiến tranh; to look ~ nhìn vào; surprised ~ lấy làm lạ về; ~ her request thể theo lời yêu cầu của bà ấy; ~ first lúc đầu; ~ last sau cùng, mãi về sau; ~ least ít nhất; ~ once ngay lập tức
ate quá khứ của eat
atheism n. thuyết/chủ nghĩa vơ thần
atheist n. kẻ vơ thần
athlete n. vận động viên, lực sĩ
athletic adj. như lực sĩ về điền kinh
athletics n. điền kinh, thể thao
athwart prep., adv. ngang qua, xiên trái ngược
Atlantic n., adj. (thuộc) Ðại Tây Dương
atlas n. tập bản đồ
atmosphere n. khơng khí, khí quyển at-mơtfe
atmospheric adj. thuộc khơng khí/khí quyển
atoll n. đảo san hơ vịng
atom n. nguyên tử, mảnh nhỏ, mảy may
atomic