Эротические рассказы

Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van GiuongЧитать онлайн книгу.

Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong


Скачать книгу
n. hình cung, cung hồ quang, cung lửa

      arcade n. dãy/những cửa hàng trong tồ nhà

      arch 1 n. cửa tị vị, vịm nhịp cuốn 2 v. cong lên

      archaic adj. cổ xưa, cổ đại, cổ phong

      archbishop n. tổng giám mục

      archeology n. [Br. archaeology] khảo cổ học

      archer n. người bắn cung, xạ thủ

      archery n. thuật bắn cung, tiễn thuật, xạ

      archipelago n. quần đảo

      architect n. kiến trúc sư

      architectural adj. thuộc kiến trúc, xây dựng

      architecture n. khoa/thuật kiến trúc, kiểu

      archives n. văn thư lưu trữ, văn khố

      archway n. cổng tị vị, lối đi cĩ mái vịm

      Arctic n., adj. (thuộc) bắc cực, ở về phía bắc

      ardent adj. nồng nàn, nồng nhiệt, hăng hái, sơi nổi, cĩ nhiệt tâm, đầy nhiệt tình

      ardor n. sự hăng hái, nhiệt tình, nhiệt tâm

      arduous adj. khĩ khăn, gây go, cam go, gian khổ

      are xem động từ be

      area n. bề mặt, diện tích vùng, khu vực

      areca n. cây cau: ~ nut quả cau

      arena n. trường đấu (lộ thiên) vũ đài, giới

      aren’t abbr. (= are not)

      argon n. agon

      argue v. cãi, tranh luận, biện luận, thuyết phục

      argument n. sự cãi nhau, sự tranh luận lý lẽ, luận điểm, luận cứ

      arid adj. khơ cằn, khơ khan, khơ vị

      aright adv. đúng

      arise v. [arose; arisen] xuất hiện, nảy sinh, phát sinh

      aristocracy n. tầng lớp quí tộc, quí phái

      aristocrat n. người quí tộc, tay quí phái

      aristocratic adj. thuộc dịng dõi quí tộc

      arithmetic n. số học

      arm 1 n. cánh tay, tay áo, nhánh sơng, tay ghế: his ~ was broken cánh tay anh ấy bị gảy 2 n. khí giới, vũ khí, binh khí: they used the ~s of precision họ dùng vũ khí chính xác 3 n. binh chủng, phù hiệu, huy hiệu: the coat of ~s of a military academy huy hiệu trường đại học quân sự 4 v. vũ trang, trang bị: to ~ for attacking trang bị vũ khí để tấn cơng

      armada n. đội tàu, hạm đội

      armament n. sự vũ trang vũ khí, quân trang

      armchair n. ghế bành

      armed adj. được vũ trang

      armful n. ơm đầy: an ~ of books một ơm sách

      armistice n. sự đình chiến/hưu chiến

      armor n. áo giáp, xe bọc sắt, thiết giáp

      armored adj. bọc sắt, thiết giáp

      armory n. kho vũ khí, trụ sở lực lượng trù bị

      armpit n. nách

      army n. quân đội, đám đơng, đồn, đội ngũ lục quân

      aroma n. mùi/hương thơm, hương vị

      aromatic adj. thơm

      arose quá khứ của arise

      around 1 prep. xung quanh, vịng quanh khắp, đĩ đây khoảng chừng, vào khoảng, độ 2 adv. xung quanh đĩ đây, khắp nơi quanh quất, quanh quẩn, loanh quanh

      arouse v. gợi, khuấy động, phát động

      arraign v. buộc tội, tố cáo

      arrange v. sắp đặt/xếp, sửa soạn, thu xếp, dàn xếp, hồ giải, soạn lại, cải biên

      arrangement n. sự sắp đặt, sự thu xếp, sự dàn xếp, việc soạn lại, việc cải biên

      array n. sự dàn trận, bài binh bố trận

      arrears n. tiền cịn thiếu/khất, việc cịn dở

      arrest 1 n. sự bắt giữ: under ~ bị bắt 2 v. bắt giữ chặn lại, ngăn chặn, làm ngừng lại

      arrival n. sự đến/tới nơi; người/vật mới đến

      arrive v. đến/tới nơi xảy đến/ra đi đến/tới, đạt tới, thành đạt

      arrogance n. tính kiêu ngạo

      arrogant adj. kiêu ngạo, kiêu căng, ngạo mạn

      arrow n. mũi tên

      arrowroot n. (bột) hồng tinh, (bột) dong

      arsenal n. kho/xưởng vũ khí đạn dược, kho đạn

      arsenic n. asen, nhân ngơn, thạch tín

      arson n. tội đốt nhà, tội cố ý gây hoả hoạn

      art n. nghệ thuật, mỹ thuật, tài khéo, thuật

      arterial adj. thuộc động mạch

      artery n. động mạch, con đường chính/lớn

      artful adj. tinh ranh, tinh ma, xảo quyệt

      arthritis n. viêm khớp

      article 1 n. thức, đồ, vật phẩm, hàng: they bought many ~s họ mua nhiều thứ quá 2 n. mục, khoản bài báo: you should read this ~ bạn nên đọc bài báo nầy 3 art. mạo từ: a, an and the are ~s chữ a, an và the là mạo từ

      articulate 1 adj. rõ ràng 2 v. phát âm rõ ràng

      articulation n. khớp xương, cách phát âm rõ ràng

      artifact [Br. artefact] n. đồ tạo tác của người xưa

      artifice n. tài khéo, kỹ xảo, mưu mẹo, ngĩn

      artificial adj. nhân tạo, giả (tạo)

      artillery n. pháo, trọng pháo, pháo binh

      artisan n. thợ thủ cơng

      artist n. nghệ sĩ, họa sĩ

      artistic adj. đẹp, khéo, cĩ mỹ thuật

      artless adj. tự nhiên, khơng giả tạo, chân thật

      as 1 adv. như, với tư cách là, cũng bằng: well ~ usual mạnh khoẻ như thường; ~ an old friend với tư cách là một người bạn cố tri; ~ rich ~ his uncle cũng giàu bằng ơng chú 2 conj. bởi vì (trong) khi tuy rằng: ~ it was late vì lúc ấy đã khuya; ~ we cross the bridge khi chúng ta qua cầu; busy ~ she was tuy bà ta bận 3 pron. người/cái/điều mà: such men ~ were leading the country những vị lãnh đạo


Скачать книгу
Яндекс.Метрика