Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van GiuongЧитать онлайн книгу.
communication n. sự truyền đạt/thông tri, tin tức, thông báo, sự liên lạc, sự giao thông: ~s ngành truyền thông, truyền tin
communion n. sự chung nhau, sự chia sẻ, quan hệ, liên lạc, cảm thông, lễ ban thánh thể
communiqué n. thông cáo [joint chung]
communism n. chủ nghĩa Cộng sản
communist n., adj. (người/đảng viên) cộng sản
community n. dân chúng, công chúng, phường, phái, hội, đoàn thể, cộng đồng, sở hữu chung: the Vietnamese ~ in Singapore cộng đồng người Việt ở Tân Gia Ba; ~ center trung tâm cộng đồng; ~ chest quỹ cứu tế; ~ development phát triển cộng đồng
commutation n. sự giảm hình phạt, sự giao hoán
commute v. đổi, giao hoán, giảm [án, hình phạt], đi lại đều đặn [giữa hai nơi vì công việc]
commuter n. người đi làm bằng tàu xe liên tỉnh: ~s train xe lửa cho người ở ngoại ô vào thành phố đi làm
compact n. giao kèo, khế ước, hợp đồng, hiệp ước
compact 1 n. hộp phấn bỏ túi, xe ô tô cỡ nhỏ gọn 2 adj. rắn chắc, chật ních, [văn cô đọng, súc tích], [xe hơi] kiểu nhỏ gọn 3 v. làm đầy/chặt
companion n. bạn, bầu bạn, bạn bè, chiếc/vật cùng đôi, sách hướng dẫn, chỉ nam: the gardener’s ~ sổ tay người làm vườn; ~ to this volume sách dùng kèm với quyển này
companionship n. tình bạn, tình bầu bạn
company 1 n. sự cùng đi/ở, bạn, bạn bè, giao du, khách, khách khứa: to go along for ~ đi theo cho có bạn; ~ for dinner khách ăn cơm tối; to keep bad ~ đi lại giao du với người xấu 2 n. hội buôn, công ty, đoàn, gánh, đại hội: ~ book công ty sách
comparable adj. có thể so sánh được [with với]
comparative 1 n. cấp so sánh 2 adj. so sánh, tỉ hiệu, tương đối: ~ literature văn học so sánh; ~ comfort sự sung túc tương đối
compare 1 n. sự so sánh: beyond/without/past ~ khó bì được 2 v. so, so sánh, đối chiếu: to ~ notes trao đổi nhận xét
comparison n. sự so sánh: in ~ with so với; by ~ khi đem so sánh
compartment n. gian, ngăn [nhà, toa xe lửa], ô tô
compass n. la bàn, địa bàn, vòng, phạm vi
compasses n., pl. dụng cụ vẽ/com pa
compassion n. lòng thương, lòng trắc ẩn
compassionate adj. động lòng thương, thương hại
compatible adj. hợp, tương hợp/dung, hài hoà
compatriot n. đồng bào, đồng hương
compel v. bắt, bắt buộc, buộc phải, cưỡng bách
compendium n. bản tóm tắt/trích yếu
compensate v. bù, đền bù, bồi thường
compensation n. sự/vật đền bù, tiền lương/công
compete v. cạnh tranh, ganh đua, đua tranh
competence n. khả năng, năng lực
competent adj. thạo, giỏi, có đủ khả năng, [toà] có thẩm quyền
competition n. sự cạnh tranh, cuộc thi/đấu
competitive adj. có tính cách cạnh tranh, khó: ~ examination cuộc thi tuyển (lấy người giỏi)
competitor n. người cạnh tranh, đấu thủ, đối thủ
compile v. biên soạn, sưu tập
complacence n. tính tự mãn
complacent adj. tự mãn, đắc ý
complain v. kêu, kêu ca, phàn nàn, than phiền, thưa (kiện), kêu nài, khiếu nại
complaint n. lời phàn nàn, đơn kiện, bệnh, bệnh tật
complaisant adj. dễ tính, ân cần, khiêm cung
complement 1 n. phần bù, phần bổ sung, bổ ngữ 2 v. bù cho đầy đủ, bổ túc, bổ sung
complementary adj. bù, bổ sung, bổ túc
complete adj. trọn vẹn, đầy đủ, hoàn toàn, xong, hoàn thành, hoàn tất: the ~ works of Nguyen Trai Nguyễn Trãi toàn tập 2 v. hoàn thành, làm xong, làm cho đầy đủ/tron vẹn
completion n. sự hoàn thành: near ~ sắp xong
complex 1 n. khu nhà, khu nhà máy, khu công nghiệp 2 n. mặc cảm, phức cảm: inferiority ~ mặc cảm tự ti; superiority ~ mặc cảm tự tôn 3 adj. rắc rối, phức tạp, [câu] phức hợp
complexion n. nước da, hình thể, cục diện
complexity n. sự phức tạp/rắc rối
compliance n. sự làm đúng theo, sự phục tùng
compliant adj. hay nhiều, cả nể
complicate v. làm rắc rối, phức tạp
complicated adj. rắc rối, phức tạp, phiền toái
complication n. sự rắc rối/phức tạp, biến chứng
complicity n. tội đồng lõa/đồng mưu/a tòng
compliment 1 n. lời khen, lời ca tụng: with ~s tác giả kính tặng 2 v. khen ngợi, ca ngợi, ca tụng
complimentary adj. ca ngợi, tán tụng, (vé) mời, (sách) biếu
comply v. chiều theo, đồng ý làm theo, tuân theo
component 1 n. thành phần 2 adj. hợp/cấu thành
compose v. làm, soạn, sáng tác, bình tĩnh lại, trấn tĩnh lại
composed adj. bình tĩnh, điềm tĩnh, không cuống cuồng
composer n. nhà soạn nhạc, người soạn, soạn giả
composite adj. ghép, tổng hợp, đa hợp
composition 1 n. bài viết, bài luận, tác phẩm, nhạc khúc 2 n. sự cấu tạo/hợp thành, thành phần, cách bố cục: the ~ of a literature work bố cục một tác phẩm văn học 3 n. sự sắp chữ, cách cấu tạo từ ghép
compost n. phân trộn với lá khô
composure n. sự bình tĩnh/điềm tĩnh
compound 1 n. khuôn viên, khu đất rào, hợp chất 2 n. từ ghép, từ phức hợp 3 adj. (từ) ghép, (câu) kép, phức hợp, đa hợp, (lãi) chồng: ~ verbs động từ ghép 4 v. pha, trộn
comprador n. (tư sản) mại bản
comprehend