Эротические рассказы

Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van GiuongЧитать онлайн книгу.

Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong


Скачать книгу
ân hận

      computation n. sự tính toán/ước tính

      compute v. tính toán, ước tính

      computer n. máy vi tính (điện tử)

      comrade n. đồng chí, bạn

      comrade-in-arms n. chiến hữu, bạn chiến đấu

      comradeship n. tình đồng chí

      con 1 n., adv. (lý do) chống lại: to argue pros and ~s bàn xem nên hay không nên; the pros and ~s lý lẽ nên chăng/khả phủ 2 v. nghiên cứu, nghiền ngẫm 3 v. lừa gạt, lừa bịp: ~man tên bịp

      concave adj. lõm, hình lòng chảo

      conceal v. giấu giếm, che đậy

      concealment n. sự che giấu, sự che đậy

      concede v. nhận, thừa nhận, nhường cho, chịu thua

      conceit n. tính tự phụ, tính tự cao tự đại

      conceited adj. tự phụ, kiêu ngạo, tự cao tự đại

      conceivable adj. có thể quan niệm được

      conceive v. nghĩ, hiểu, quan niệm được, nhận thức, tưởng tượng, thụ thai, có mang

      concentrate 1 n. hình thức cô đặc 2 v. tập trung: I can’t ~, it’s too noisy here ồn quá, tôi không tập trung tư tưởng được

      concentration n. sự tập trung, sự cô lại: ~ camp trại tập trung

      concentric adj. (vòng tròn) đồng tâm

      concept n. khái niệm, ý niệm

      conception n. quan niệm, nhận thức, sự thụ thai

      concern 1 n. việc/chuyện phải lo, sự lo ngại, sự quan tâm, cổ phần, lợi lộc, hãng buôn, xí nghiệp: it’s no ~ of yours! đâu phải việc của anh! 2 v. liên quan, dính líu tới, lo âu, quan tâm: as far as we’re ~ed đối với chúng tôi quan tâm ….

      concerned adj. lo âu, lo lắng, có liên quan

      concerning prep. về việc: the rumor ~ that lawyer tin đồn về cái ông luật sư ấy

      concert n. buổi hoà nhạc, sự phối hợp

      concerted adj. (hành động) có phối hợp

      concession 1 n. sự nhượng, sự nhượng bộ, tô giới 2 n. sự giảm/bớt tiền (cho người già hay hưởng trợ cấp xã hội)

      conciliate v. hoà giải, điều hoà, thu phục được

      conciliation n. sự hoà giải

      concise adj. ngắn gọn, súc tích, giản yếu/minh

      conclude v. kết luận, ký kết (hiệp ước), bế mạc, chấm dứt, kết thúc

      conclusion n. phần kết luận, việc ký kết, sự kết thúc, phần cuối/chót: in ~ để kết luận; to bring … to (a) ~ kết thúc/chấm dứt

      conclusive adj. xác định, dứt khoát, quyết định

      concoct v. pha, chế, chế biến, bịa đặt, hư cấu

      concomitant adj. đi kèm/đôi, cùng xảy ra

      concord n. sự hoà thuận, hoà âm, sự hợp

      concrete 1 n. bê tông, vật cụ thể 2 adj. cụ thể 3 v. rải/đổ/đúc bê tông

      concubine n. vợ lẽ, nàng hầu, thiếp

      concur v. đồng ý, nhất trí, tán thành, xảy ra cùng một lúc, trùng nhau, hợp lại, hùa vào

      concurrence n. sự đồng ý/nhất trí, sự đi đôi

      concurrent adj. nhất trí, đồng lòng, cùng xảy ra

      concussion n. sự chấn động, sự choáng váng

      condemn v. lên án, chỉ trích, kết án, kết tội, xử, cấm không được sử dụng

      condemnation n. sự chỉ trích, sự kết tội, sự cấm

      condensation n. sự làm ngưng tụ/cô đọng

      condense v. (làm) ngưng tụ, (làm) cô đọng, viết/nói cho gọn lại: ~d milk sữa đặc

      condenser n. bình ngưng, cái tụ điện/sáng

      condescend v. hạ mình, hạ cố, làm điệu kẻ cả

      condescending adj. hạ mình, làm điệu kẻ cả bề trên

      condescension n. sự hạ mình, thái độ kẻ cả

      condition 1 n. điều kiện, tình trạng, hoàn cảnh, tình cảnh, tình thế, địa vị, thân phận: on ~ that với điều kiện là …; under the present ~s trong hoàn cảnh hiện tại 2 v. tuỳ thuộc vào, làm cho sung sức, rèn luyện

      conditional adj. có/thuộc điều kiện

      conditioned adj. (phản xạ) có điều kiện

      condolences n. lời chia buồn, lời phân ưu

      condominium n. căn nhà phải trả tiền trông nom và bảo trì chung, nước công quản

      condone v. bỏ qua, tha, tha thứ, khoan thứ

      conduce v. đưa/dẫn đến, mang lại

      conducive adj. đưa/dẫn đến, có ích

      conduct 1 n. hạnh kiểm, tư cách, sự điều khiển, sự quản lý 2 v. chỉ đạo, hướng dẫn, chỉ huy, điều khiển, quản lý: to ~ oneself ăn ở, cư xử, dẫn (điện, nhiệt)

      conductor 1 n. nhạc trưởng, người chỉ huy, người điều khiển/hướng dẫn 2 n. người bán vé (xe điện, xe buýt), người phục vụ hành khách trên xe lửa 3 n. dây dẫn điện, chất dẫn (điện/nhiệt).

      cone n. hình nón, vật hình nón, quả cây thông, nón thông: ice cream ~ nón bánh quế đựng kem

      confection n. mứt, kẹo, sự pha chế

      confectionery n. (cửa hàng) mứt kẹo, (tiêm) mứt

      confederacy n. liên minh, liên bang, sự câu kết

      confederate 1 n. nước liên minh, người đồng mưu 2 adj. liên minh, liên hiệp 3 v. liên minh lại

      confederation n. liên minh, liên bang

      confer v. ban, phong, cấp, tặng, bàn bạc, hội ý, tham khảo, hỏi ý kiến: to ~ a degree on cấp văn bằng cho …; I have to ~ with my colleagues tôi phải bàn với đồng nghiệp đã

      conference n. hội nghị, sự bàn bạc/hội ý

      confess v. thú tội, thú nhận, xưng tội

      confession n. sự thú nhận, sự xưng tội

      confessor n. người thú tội, linh mục


Скачать книгу
Яндекс.Метрика