Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van GiuongЧитать онлайн книгу.
elucidate v. làm sáng tỏ, giải thích
elude v. trốn tránh; vượt quá
elusive adj. hay lảng tránh; (câu trả lời) thoái thác; (ý nghĩa) khó nắm
emaciated adj. gầy hốc hác
emanate v. bắt nguồn, phát ra
emancipate v. giải phóng, giải thoát
emasculate v. thiến, hoạn; cắt xén (tác phẩm)
embalm v. ướp (xác chết)
embankment n. đê, đường đắp cao
embargo n.,v. (lệnh) cấm vận
embark v. (cho) lên tàu; lao vào: to ~ upon bắt tay vào
embarrass v. làm ngượng, làm lúng túng/bối rối
embarrassment n. sự lúng túng; điều làm ngượng
embassy n. toà đại sứ, đại sứ quán: counselor of ~ tham tán, cố vấn ngoại giao; secretary of ~ bí thư, tham vụ ngoại giao
embed v. gắn/đóng/cấm vào; (câu) lồng vào
embellish v. làm đẹp, tô điểm; thêm thắt
embers n. than hồng; đám tro tàn
embezzle v. biển thủ, thụt két
embitter v. làm cay đắng; làm sâu sắc (mối thù), làm đau lòng
emblem n. biểu tượng, tượng trưng; huy hiệu
embodiment n. sự biểu hiện, hiện thân
embody v. biểu hiện
embolism n. sự tắc mạch
emboss v. chạm nổi, rập nổi
embrace 1 n. sự ôm 2 v. ôm, ôm chặt, ghì chặt; đi theo (đường lối, nghề nghiệp)
embroider v. thêu, thêu dệt (câu chuyện)
embroidery n. đồ thêu; việc/nghề thêu
embryo n. phôi: in ~ còn phôi thai/trứng nước
emerald n. ngọc lục bảo; màu lục tươi
emerge n. nổi lên; hiện ra, nảy ra, lồi ra
emergence n. sự nổi lên; sự hiện ra; sự nổi bật
emergency n. tình trạng khẩn cấp; trường hợp cấp cứu: in case of ~ trong trường hợp khẩn cấp; ~ door/exit cửa an toàn
emery n. bột mài: ~ paper giấy ráp/nhám
emigrant n. người di cư
emigrate v. di cư, đổi chỗ ở
eminence n. sự nổi tiếng; mô đất
eminent adj. nổi tiếng, xuất sắc, kiệt xuất, lỗi
emissary n. phái viên (mực) (lạc, tuyệt vời)
emit v. phát/bốc/tỏa ra
emolument n. tiền thù lao; tiền trà nước
emotion n. sự cảm động/xúc động/xúc cảm
emotional adj. dễ cảm động/xúc động
emperor n. hoàng đế
emphasis n. sự nhấn mạnh
emphasize v. nhấn mạnh
emphatic adj. nhấn mạnh, nhấn giọng; dứt khoát
empire n. đế quốc, đế chế
empirical adj. theo lối kinh nghiệm
employ 1 n. sự dùng người: in his ~ làm cho ông ta 2 v. dùng, thuê (người giúp việc); sử dụng: the company ~s hundreds of workers công ty thuê cả 100 người
employee n. người làm (công), thợ, công nhân, nhân viên: government/public ~ công chức
employer n. chủ, chủ nhân
employment n. sự dùng/thuê người; việc làm: out of ~ thất nghiệp
empower v. cho/trao quyền; khiến cho có thể: science and technology ~s men to con- trol natural forces khoa học và kỹ thuật giup con người chế ngự được sức mạnh thiên nhiên
empress n. hoàng hậu, nữ hoàng
empty 1 n. vỏ không, chai không, thùng không 2 adj. trống, rỗng, trống/rỗng không; rỗng tuếch; bụng rỗng, đói; (lời nói) hão, suông: my petrol can is ~ xe tôi hết xăng rồi; ~ promise lời hứa suông, hứa hão 3 v. đổ/dốc/làm/uống cạn, trút sạch; (sông) đổ ra: the Mekong river empties into the sea sông Cửu Long đổ ra biển
empty-handed adj. tay không, tay trắng
emulation n. sự thi đua, sự ganh đua
emulsion n. thể sữa, nhũ tương
enable v. làm/khiến cho có thể, cho phép
enact v. ban hành (luật); đóng/diễn (vai)
enamel 1 n. men (đồ sứ, răng) 2 v. tráng men
encampment n. trại lính, doanh trại
encephalitis n. bệnh viêm não/óc
enchant v. làm say mê; mê hoặc bằng yêu thuật
enchanting adj. làm say mê, làm mê mẩn
encircle v. bao quanh, bao vây; đi vòng quanh
enclose v. gửi kèm, đính kèm; rào quanh: I ~ a check tôi xin kèm đây một chi phiếu; ~d herewith is, ~d herewith please find … đính kèm thư này là …
enclosure n. hàng/đất rào; văn kiện gửi kèm
encompass v. bao gồm, chứa đựng
encore 1 n. bài hát lại, điệu múa lại (theo lời yêu cầu của khán giả) 2 intj. nữa! hoan hô! nữa!
encounter 1 n. sự gặp gỡ; cuộc chạm trán, cuộc đụng độ: the director tells of a remarkable ~ with a group of his employees giám đốc nói đến cuộc gặp gỡ với một nhóm công nhân của ông ta 2 v. gặp thình lình, bắt gặp; gặp (khó khăn): in our daily life, we often ~ some problems trong đời sống hàng ngày, chúng ta sẽ bắt gặp những khó khăn
encourage v. khuyến khích, cổ vũ, động viên
encouragement n. sự khuyến khích/cổ vũ/động viên
encroach v. xâm phạm, lấn (on vào)
encumber v. làm vướng víu, làm trở ngại
encyclical n. thông tin của Ðức giáo hoàng
encyclopedia n. bộ bách khoa từ điển
end 1 n. đầu mối (dây); đuôi, đoạn cuối, phần chót; mẫu thừa; giới hạn; sự kết thúc/kết liễu, sự chết; mục đích, cứu cánh: at year’s ~ vào lúc cuối năm; from ~ to ~ từ đầu này đến đầu