Эротические рассказы

Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van GiuongЧитать онлайн книгу.

Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong


Скачать книгу
nhân đạo

      endurance n. sự chịu đựng: beyond/past ~ không thể nhẫn nại được nữa

      endure v. chịu đựng, cam chịu; kéo dài, tồn tại

      enduring adj. lâu dài, bền vững, vĩnh cửu

      enemy 1 n. kẻ thù, địch thủ, quân địch: to be one’s own ~ tự mình hại mình 2 adj. của địch, thù địch

      energetic adj. mạnh mẽ, mãnh liệt; đầy sinh lực

      energy n. sinh lực, nghị lực; năng lượng: atomic ~ nguyên tử; electric ~ điện; solar ~ năng lượng mặt trời; the ~ crises cuộc khủng hoảng về năng lượng; kinetic ~ động năng

      enforce v. thi hành, thực thi (luật); bắt theo

      enforcement n. việc thi hành; sự bắt phải theo

      engage 1 v. hẹn, hứa hẹn, cam kết: to ~ oneself to do something hứa hẹn làm việc gì 2 v. đính hôn, hứa hôn: to be ~d to … (for marriage) … đính hôn với … 3 v. mắc bận: they tried to ~ her in conversation họ cố giữ cho cô ấy bận nói chuyện hoài; to be ~ed in doing something bận làm việc gì

      engaged adj. đã đính hôn/hứa hôn; mắc bận

      engagement n. sự hứa hôn, sự đính hôn; sự hẹn/bận; sự thuê người làm; cuộc giao chiến: ~ ring nhẫn đính hôn, nhẫn phi ăng xê; to have a previous ~ có hẹn trước rồi

      engender v. sinh ra, gây ra

      engine n. máy, động cơ; đầu máy xe lửa

      engineer n. công trình sư, kỹ sư: civil ~ kỹ sư xây dựng; electrical ~ kỹ sư điện

      engineering n. nghề kỹ sư/công trình kỹ sư; kỹ thật: civil ~ kỹ thuật xây dựng; military ~ kỹ thuật công binh; mechanical ~ kỹ thuật cơ khí

      England n. nước Anh, Anh quốc

      English 1 n. tiếng Anh; người dân Anh: the king’s ~ tiếng Anh tiêu chuẩn; modern ~, Middle ~ tiếng Anh thời trung cổ 2 adj. (thuộc/của) Anh: ~ dictionary từ điển tiếng Anh

      engrave v. khắc, chạm, trổ; in sâu, khắc sâu

      engraving n. sự/thật khắc/chạm; bản in khắc

      engross v. làm mê mải, thu hút; chiếm (thì giờ)

      engulf v. nhậm chìm/sâu, cuốn đi

      enhance v. làm tăng, nổi bật, nâng cao, đề cao

      enigma n. điều bí ẩn, chuyện khó hiểu

      enigmatic adj. bí ẩn, khó hiểu, khó giải đoán

      enjoin v. bắt phải, ra lệnh, chỉ thị, khiến: to ~ somebody to do something ra lệnh cho ai làm việc gì

      enjoy v. thích thú, khoái; có được, hưởng (thụ): to ~ oneself khoái trá, vui tính (thưởng thức); I ~ my holidays tôi thích những ngày nghỉ lễ

      enjoyable adj. thú vị, thích thú

      enjoyment n. sự thích thú, sự khoái trá; điều làm vui thích; sự được hưởng, sự thưởng thức

      enlarge v. mở rộng, tăng lên, khuếch trương; phóng đại/lớn, rửa lớn (ảnh): to ~ my photos sang lớn những hình của tôi

      enlargement n. sự mở rộng, sự khuếch trương; tấm ảnh phóng to; sự mở rộng thêm

      enlighten v. làm sáng tỏ, mở mắt cho; làm cho đỡ ngu muội/mê tín

      enlightenment n. sự hết ngu muội/mê tín; sự đắc đạo

      enlist v. tòng quân, đăng lính, đi làm nghĩa vụ quân sự; tuyển (quân); tranh thủ, giành được

      enlistment n. sự vào lính, sự nhập ngũ/tòng quân; sự tuyển quân; sự tranh thủ được

      enliven v. làm sống động, làm hoạt động/sôi nổi; làm phấn chấn/hưng thịnh, làm cho có khởi sắc

      enmity n. sự thù hằn/thù địch: to be at ~ with someone thù địch với ai

      ennoble v. làm thành quý tộc, phong tước cho; làm cho cao quý/cao thượng

      enormity n. tội ác; hành động tàn bạo

      enormous adj. to tướng, to lớn, khổng lồ, cự đại

      enough 1 n. lượng đủ dùng: he has ~ to live on ông ấy đủ sống; more than ~ quá đủ 2 adj. đủ, khá: ~ money đủ tiền 3 adv. đầy đủ, khá: warm ~ đủ ấm; well ~ khá hay, khá tốt, khá giỏi

      enrage v. làm giận điên, làm điên tiết

      enrapture v. làm mê thích/mê mẩn

      enrich v. làm giàu thêm, làm phong phú/màu mỡ

      enroll v. ghi tên [đi học, đi lính]; kết nạp

      enrollment n. sự ghi danh; số học sinh/sinh viên, sĩ số

      en route adv. đang trên đường đi

      ensemble n. đoàn kịch, đoàn văn công/hợp xướng, ban nhạc; toàn bộ, chỉnh thể

      enshrine v. để vào đền miếu để tôn thờ

      ensign n. cờ (hiệu), quân kỳ, đoàn kỳ, quốc kỳ; thiếu uý [hải quân Mỹ]

      enslave v. bắt làm nô lệ, nô lệ hoá, nô dịch hoá

      ensue v. xảy ra; sinh ra [from/on từ]

      ensure v. bảo đảm

      entail v. đòi hỏi; đưa đến, dẫn khởi, gây ra

      entangle v. làm vướng víu, cuốn vào

      enter v. vào, đâm vào; ghi [tên, khoản chi thu]: to ~ into ký kết, tham dự [hiệp ước]

      enterprise n. hãng, cơ sở kinh doanh, xí nghiệp; tính dám làm

      enterprising adj. dám làm, bạo [về kinh doanh]

      entertain v. tiếp đãi, chiêu đãi, thết đãi; giải trí, tiêu khiển, giải buồn; nuôi dưỡng, ấp ủ, hoài bão [hy vọng, mộng, v.v.]

      entertaining adj. giải trí, thú vị

      entertainment n. sự thết đãi; thú tiêu khiển; phần văn nghệ

      enthrall v. hấp dẫn, làm mê hoặc/mê mệt

      enthrone n. đưa lên ngôi, tôn lên (làm vua)

      enthusiasm n. sự hăng hái, nhiệt tình, nhiệt tâm

      enthusiastic adj. hăng hái, nhiệt tình, sốt sắng

      entice v. dụ, dụ dỗ, cám dỗ, lôi kéo, nhử

      enticement n. sự dụ dỗ/rủ rê; sức lôi cuốn; mồi

      entire


Скачать книгу
Яндекс.Метрика