Эротические рассказы

Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van GiuongЧитать онлайн книгу.

Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong


Скачать книгу
cha; nghiên cứu sinh; hội viên [học hội], viện sĩ: poor ~! tội nghiệp anh chàng!; ~ citizen đồng bào; ~ countryman đồng bào, đồng hương; ~man đồng loại (= ~ creature); ~ passenger bạn đi đường, đồng hành; ~ student bạn học, bạn đồng song; ~ traveler người có cảm tình cộng sản; ~ worker bạn cùng sở/nghề, đồng nghiệp

      fellowship 1 n. tình bạn bè/anh em; hội, phường 2 n. học bổng, học kim [sinh viên cao học]: I was offered a research ~ at Singapore National University tôi được học bổng của Ðại học quốc gia Singapore

      felon n. tội ác, trọng tội

      felt quá khứ của feel

      female 1 n. con cái/mái 2 adj. cái, mái, đàn bà, nữ: ~ candidate thí sinh nữ

      feminine adj. đàn bà, như đàn bà, yểu điệu; [danh từ] giống cái

      feminism n. phong trào nam nữ bình quyền

      fen n. miền đầm lầy

      fence 1 n. hàng rào; thuật đánh kiếm 2 v. rào lại; buôn bán đồ ăn cắp; đấu kiếm

      fencing n. thuật đấu kiếm

      fend v. đánh lui, đẩy lui, tránh né: to ~ off a blow tránh né đòn

      fender n. cái chắn bùn; cái cản sốc

      ferment 1 n. men, con men; sự khích động/náo động 2 v. (làm) lên/dậy men; (làm) sôi sục/náo động

      fermentation n. sự lên men; sự sôi sục

      fern n. cây dương xỉ

      ferocious adj. dữ tợn, hung ác; tàn bạo, dã man

      ferocity n. tính dữ tợn; sự tàn nhẫn

      ferret v. tìm kiếm, truy tầm, khám phá

      ferris wheel n. vòng đu quay [ở giải trí trường]

      ferry 1 n. phà: ~ boat tàu pha; ~ car xe đưa người qua lại 2 v. (chở) qua sông: to ~ children to and from school đưa đón trẻ con đi học

      fertile adj. [đất] màu mỡ, tốt; có thể sinh sản

      fertility n. sự phì nhiêu; khả năng sinh sản

      fertilize v. bón; thụ tinh, làm thụ thai

      fertilizer n. phân bón, đồ bón

      fervent adj. nóng bỏng; nồng nhiệt, nồng nàn, tha thiết

      fervor n. nhiệt tình, sự thiết tha/sôi nổi

      fester v. (làm) mưng mủ; day dứt

      festival n. ngày hội, liên hoan: film ~ đại hội điện ảnh; Lunar New Year ~ tết Nguyên đán

      festive adj. thuộc ngày hội, vui (như hội)

      festivity n. hội; hội hè, lễ lạc

      festoon 1 n. tràng hoa 2 v. trang trí bằng hoa, lá

      fetch v. tìm, kiếm, đi lấy; bán được …

      fête 1 n. ngày lễ/hội 2 v. khoản đãi; ăn mừng

      fetish n. vật thờ, ngẫu tượng; điều tôn sùng

      fetter 1 n. cái cùm; ~s gông cùm, xiềng xích 2 v. cùm, trói buộc: the company cannot be ~ed by bureaucracy công ty không thể trói buộc bởi chế độ thư lại

      fetus n. [Br. foetus] thai, bào thai

      feud 1 n. mối thù 2 v. mang mối hận thù

      feudal adj. phong kiến

      feudalism n. chế độ phong kiến

      fever n. cơn sốt, bệnh sốt; sự bồn chồn

      feverish adj. bị sốt; sôi nổi, cuồng nhiệt

      few 1 n. một số ít: the chosen ~ vài người/cái chọn lọc; quite a ~ khá nhiều 2 adj. ít, không nhiều: my dad had ~ friends bố tôi có ít bạn; a ~ một vài, một ít; in a ~ weeks trong vài tuần nữa

      fiancé n., m. chồng chưa cưới, vị hôn phu, phiăngxê

      fiancée n., f. vợ chưa cưới, vị hôn thê, phiăngxê

      fiasco n. sự thất bại, sự thảm hại

      fib 1 n. chuyện bịa 2 v. nói dối, nói bịa

      fiber n. sợi, thớ, xơ, phíp; tính tình

      fiberglass n. sợi thuỷ tinh

      fibrous adj. có sợi/xơ/thớ

      fickle adj. hay thay đổi; không kiên định/thuỷ chung

      fiction n. tiểu thuyết; chuyện hư cấu/tưởng tượng

      fictitious adj. giả, hư cấu, tưởng tượng

      fiddle 1 n. đàn viôlông: fit as a ~ sung sức; to play second ~ đóng vai phụ 2 v. kéo viôlông [điệu tune]; lãng phí

      fiddler n. người chơi viôlông, tay vĩ cầm

      fidget n., v. (sự) bồn chồn, sốt ruột

      field n. cánh đồng, ruộng, đồng; sân, bãi; bãi chiến trường; khu, khu vực (khai thác); phạm vi, lĩnh vực; trường: rice ~ ruộng/đồng lúa; corn ~ ruộng ngô; soccer ~ sân bóng đá; battle ~ chiến trường, chiến địa; coal ~ khu mỏ than; magnetic ~ từ trường; ~-glasses ống nhòm; ~ hospital bệnh viện dã chiến; ~ marshal thống chế, đại tướng năm sao; ~ officer sĩ quan cấp tá

      fieldwork n. công tác điền dã/thực địa

      fiend n. ma quỷ; người nghiện; người giỏi

      fierce adj. dữ tợn, hung dữ, hung tợn; dữ dội, mãnh liệt, ác liệt

      fiery adj. bốc cháy, nảy lửa, nóng như lửa, nồng nhiệt, hung hăng, sôi nổi

      fife n. sáo, tiêu, địch

      fifteen 1 n. con số 15, ngày 15, một phần 15 2 adj. mười lăm

      fifth 1 n. người/vật thứ 5, ngày mồng 5, một phần 5; một phần năm galông 2 adj. thứ 5

      fiftieth 1 n. người/vật thứ 50, một phần 50 2 adj. thứ 50

      fifty n., adj. (số) năm mươi: he’s in the late fifties ông ấy gần 50 tuổi; in the early fifties [50’s] trong những năm 50

      fig n. quả sung/vả; một ít, một tí, một chút síu

      fight 1 n. trận đánh, cuộc chiến đấu; vụ cãi nhau, vụ đánh lộn, sự lục đục, trận ẩu đả 2 v. [fought] đánh, chống, chiến đấu, đấu tranh: to ~ for independence đấu tranh giành độc lập; to ~ against colonialism đấu tranh chống chủ nghĩa thực dân; to ~ corruption chống tham nhũng

      fighter n. chiến sĩ; võ sĩ; máy bay chiến đấu

      fighting n. đánh nhau, chiến đấu; ~ cock gà đá/chọi


Скачать книгу
Яндекс.Метрика