Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van GiuongЧитать онлайн книгу.
để làm cản trở công việc ở Quốc hội
filings n. mạt giũa
fill 1 n. sự đầy; sự no nê/no say: he ate his ~ Nó ăn thật no nê 2 v. làm/đổ/rót/đắp đầy; nhồi; lắm kín; hàn [răng]; điền, bổ khuyết [chức vụ]; hội đủ, đáp ứng [điều kiện, nhu cầu]; bán hàng, bốc thuốc [theo đơn đặt hàng hay toa thuốc]: to ~ in điền vào, ghi vào; to ~ out [mẫu đơn form]; to ~ up đổ đầy [bình xăng]
filling 1 n. nhân bánh [táo, v.v.]; sự/chất hàn răng 2 adj. [món ăn] chóng no, đầy: ~ station trạm xăng
film 1 n. lớp mỏng, màn mỏng; phim, phim ảnh, phim xinê: color ~ phim màu; black and white ~ phim đen trắng; one roll of ~ một cuộn phim [để chụp]; one reel of ~ một cuộn phim [để chiếu] 2 v. quay thành phim
filter 1 n. cái/máy/bộ lọc: cigarette ~ đầu lọc của điếu thuốc lá 2 v. lọc; thấm qua/vào
filth n. rác rưởi, rác bẩn; lời nói tục tĩu
filthy adj. bẩn thỉu, dơ dáy; tục tịu, thô tục
fin n. vây cá: shark’s ~ soup with crabmeat canh vây cá nấu với cua bể
final 1 n. chung kết; kỳ thi cuối khóa 2 adj. cuối cùng, tối hậu; dứt khóat, quyết định
finale n. chương cuối, màn chót, phần kết
finalist n. người vào chung kết
finance 1 n. tài chính; tài chính học: ~s tiền của; tài chính, tài nguyên 2 v. cấp tiền cho, bỏ vốn cho, tài trợ cho
financial adj. thuộc tài chính
financier n. nhà tài chính, tài phiệt
find 1 n. sự/vật tìm được 2 v. [found] thấy, tìm thấy/ra/được; thấy, nhận thấy, xét thấy: I ~ it necessary to … tôi thấy cần phải …; the court found him guilty tòa xác định là hắn có tội; to ~ out tìm ra, khám phá ra
finding n. sự phán quyết/định; vật phát hiện; kết quả một cuộc điều tra/nghiện cứu
fine 1 n. tiền phạt 2 v. [fined ] bắt phạt, phạt vạ 3 adj. đẹp, xinh, bảnh, kháu; [trời] đẹp; tốt, hay, giỏi; nhỏ, mịn, thanh, mỏng mảnh; tinh vi, tế nhị: the patient is ~ today hôm nay bệnh nhân khoẻ; that’s ~! tốt lắm! đủ rồi!; ~ arts mỹ thuật
finesse 1 n. sự khéo ở, sự tế nhị 2 v. khéo léo làm việc gì: to ~ a deal khéo léo trong việc thương thảo
finger 1 n. ngón tay: little ~ ngón tay út; to have a ~ in the pie dính dáng đến; to put one’s ~ on vạch đúng [chỗ lầm, chỗ sót] 2 v. sờ, mó; bấm
fingernail n. móng tay: ~ polish thuốc đánh móng tay; ~ file cái dũa móng tay
fingerprint 1 n. dấy ngón tay, dấu điểm chỉ 2 v. lăn tay, lấy dấu ngón tay
fingertip n. đầu ngón tay: to have at one’s ~s có sẵn để dùng ngay; biết rõ như lòng bàn tay
finish 1 n. đoạn/phần cuối; véc-ni, lớp sơn dầu, nước bóng: from start to ~ từ đầu đến cuối; to fight to the ~ chiến đấu đến cùng; glossy ~ nước quang dầu 2 v. làm xong, hoàn thành/tất, kết thúc; dùng/ăn/uống hết sạch; xong, hết; đánh véc-ni, đánh bóng: I ~ed reading the letter tôi đọc xong cái thư rồi; to ~ off ăn cho hết, trút sạch [đồ ăn]; giết cho chết hẳn, kết liễu
finite adj. có hạn định; [động từ] có ngôi
fir n. cây linh sam, cây tùng: ~ tree cây tùng
fire 1 n. lửa; đám cháy, vụ hoả hoạn; sự bắn, hoả lực: ~ power lò sưởi, ngọn lửa, nhiệt tình; to catch ~ bắt lửa, cháy; set ~ to đốt; under ~ bị bắn, bị pháo kích; bị chỉ trích; pour oil on ~ lửa cháy tưới dầu thêm; ~-alarm máy/sự báo động cháy; ~ bomb bom lửa, bom cháy; ~ escape thang phòng cháy, nơi thoát cháy 2 v. đốt cháy; bắn, làm nổ; nung, sấy; đuổi, (sa) thải; (bốc) cháy; nổ súng, bắn; (súng) nổ
firearm n. súng, súng ngắn
firebrand n. củi đang cháy; kẻ xúi giục bạo động
firecracker n. cái pháo
firedamp n. khí mỏ
firefly n. con đom đóm
fireman n. lính cứu hoả, đội viên chửa cháy
fireplace n. lò sưởi
fireproof adj. chịu lửa, không cháy
fireside n. chỗ bên lò sưởi
firewood n. củi đốt lò sưởi
firework n. pháo bông; cuộc đốt cây bông
firing squad n. tiểu đội sử bắn
firm 1 n. hãng, công ty 2 adj. chắc, rắn chắc; vững chắc, bền vững; vững vàng, mạnh mẽ, kiên định, kiên/cương quyết 3 adv. vững/vững vàng
firmament n. bầu trời
first 1 n. người/vật đầu tiên, người/vật thứ nhất; ngày mồng một; ban/lúc đầu: the … of January mồng một tháng Giêng; from the ~ ngay từ buổi đầu 2 adj. thứ nhất, (đầu tiên): ~ quality hạng tốt nhất, thượng hảo hạng; at ~ hand trực tiếp; ~ aid sự cấp cứu; ~-born (con) đầu lòng, (con) cả; ~ person ngôi thứ nhất; ~-rate hạng nhất, số dách 3 adv. trước tiên/hết, đầu tiên, lần đầu: to go ~ đi trước, đi đầu; ~, … trước hết, …; ~ of all trước hết mọi việc; let’s have some coffee ~ chúng ta hãy uống cà phê đã
firsthand adj., adv. (nghe/biết) trực tiếp
fiscal adj. thuộc tài chính
fish 1 n. cá; món cá: freshwater ~ cá nước ngọt; ~-hook lưỡi câu, móc câu 2 v. câu/đánh/bắt; tìm, mò, moi, câu; kéo, vớt (từ dưới nước lên)
fisherman n. người câu/đánh cá, thuyền chài, ngư phủ, ngư ông
fishery n. nghề cá, ngư nghiệp; chỗ nuôi cá
fishing boat n. thuyền/tàu đánh cá
fishing rod n. cần câu
fishy adj. tanh, có mùi cá; đáng nghi, ám muội
fission n. sự phân đôi (tế bào); sự phân hạt nhân
fissure n. chỗ/vết/khe nứt; chỗ gãy
fist n. nắm tay, quả đấm
fit 1 n. cơn [đau, ho, cười, giận] 2 n. cái gì vừa vặn: the door is a good ~ cái cửa vừa vặn 3 adj. vừa hợp, thích hợp, xứng, dùng được; đúng, phải: ~ to eat ăn được 4 v. vừa, hợp; làm cho hợp/vừa; ăn khớp