Tuttle Compact Vietnamese Dictionary. Phan Van GiuongЧитать онлайн книгу.
unpleasant or disastrous; to be: bị tù to be in jail; bên bị can the defendant, the accused [opp. bên nguyên đơn the plaintiff]
bị cáo n. defendant
bị động adj., adv. passive; passively
bia 1 n. [SV bi] tombstone, stone slab, stele: bia đá tombstone; bia miệng public judgment, public opinion 2 n. bull’s eye, target [for archers, marksmen]: bia đỡ đạn cannon folder 3 n. [Fr. bìere] beer
bìa n. book cover; cardboard: đóng bìa to bind [with a hard cover]
bịa v. to invent, to fabricate: bịa chuyện to make up stories
bịa đặt v. to invent, to fabricate
bích chương n. poster: Không được dán bích chương Post No Bill
bích báo n. newspaper posted on the wall
biếc adj. [SV bích] green or azure blue: xanh biếc emerald green or deep blue
biếm hoạ n. cartoon
biên 1 v. to write down, to note down, to jot down 2 n. R edge, border, limit, boundary, frontier: vô biên boundless
biên bản n. report, log, minutes
biên cảnh n. frontier area
biên chép v. to write, to copy
biên chế v. to arrange staff: đưa vào biên chế to put staff in permanent positions; giảm biên chế to cut staff
biên cương n. frontier, boundaries, border
biên giới n. frontier, border: biên giới Hoa Việt Sino-Vietnamese border
biên lai n. receipt
biên soạn v. to edit, to compile, to write
biên tập viên n. editor, writer
biên thuỳ n. frontier, border
biến 1 v. to disappear, to vanish: nó đã biến đi, biến mất he disappeared 2 v. to change, be changed, to turn into
biến cải v. to change, to transform
biến chuyển v. to change, to develop
biến cố n. event, happening, occurrence
biến đổi v. to change, to fluctuate
biến hoá v. to change, to evolve
biến loạn adj., n. rebellious; turmoil
biến số n. variable number
biến thái adj. variant, allophone, allomorph
biến thiên v. to change, to vary
biền ngẫu n. parallel, couple [stylistics]
biển 1 n. [SV hải, dương] sea, ocean: bờ biển sea coast; bãi biển seashore, beach (= bể) 2 n. sign, placard
biển lận adj. avaricious; fraudulent
biển thủ v. to embezzle
biện bác v. to discuss, to argue, to explain, to debate
biện chứng pháp n. dialectic
biện giải v. to explain, to explicate
biện luận v. to discuss, to argue
biện lý n. prosecutor
biện pháp n. method, measure, means, procedure: thi hành biện pháp to carry out the method
biếng adj. lazy; indolent: làm biếng, lười biếng, biếng nhác to be lazy
biết v. [SV tri] to know, be aware of: quen biết to be acquainted with
biết đâu adv. Who knows!
biết điều adj. reasonable
biết ơn adj. grateful
biệt 1 adj. separated, isolated 2 v. to disappear without a trace: phân biệt to distinguish, to discriminate; đặc biệt to be special, characteristic, typical; từ biệt to say goodbye to
biệt đãi v. to treat exceptionally well
biệt động đội n. special mobile troops
biệt hiệu n. nickname, pen name, pseudonym, alias
biệt lập adj. independent, isolated
biệt ly v. to be separated, to part; to have a separation
biệt phái v. to detail
biệt tài n. special talent
biệt thự n. countryhouse, manor, villa
biệt xứ adj. exiled, banished
biếu v. to offer as a gift/present: quà biếu present
biếu xén v. to make [frequent] gifts
biểu 1 v. (= bảo) to say to, to tell, to order 2 n. table, index, scale, meter: hàn thử biểu thermometer; đồ biểu chart; biểu chỉ dẫn index
biểu diễn v. to perform, to demonstrate, to parade
biểu dương v. to show, to manifest [a certain spirit tinh thần]
biểu đồng tình v. to express agreement
biển hiện v. to manifest, to show plainly
biểu lộ v. to express, to convey
biểu ngữ n. slogan, banner
biểu quyết v. to decide, to vote
biểu thị v. to show, to display, to express
biểu tình 1 v. to demonstrate [as a crowd] 2 n. demonstration
biểu tượng n. symbol
binh n. R soldier, private (= lính)/R military: nhà binh the military; tù binh prisoner-of-war; điểm binh to review troops; bộ binh infantry-(man); mộ binh to recruit soldiers; công binh corps of engineers; pháo binh artillery(man); binh nhì private; tân binh new recruit
binh bị n. military affairs: tài giảm binh bị to reduce armaments, to disarm
binh chế n. military system or organization
binh chủng n. arms, service, branch
binh đao adj., n. pertaining to war; war, warfare, hostilities
binh đội n. troops, forces
binh khí n. arms, weapons, war materials
binh lính n. soldiers, troops
binh lực n. combat forces, military power
binh mã n. troops, army, cavalry
binh ngũ n. troops, army ranks
binh nhu n. military supplies
binh pháp n. military strategy/tactics
binh phí n. military expenses
binh sĩ n. soldier, fighter, serviceman
binh thư n. military book/manual
binh vâïn v. to carry out agitation and propaganda among enemy troops: thi hành chính sách binh vận to implement psychological warfare
bình 1 v. to comment, to criticize: phê bình/ bình phẩm một tác phẩm văn chương to critique a literature work 2 n. vase, pot: bình hoa flower vase; bình chè teapot; bình điện battery; bình hương incense burner
bình an adj. well, safe: chúc bạn thượng lộ bình an to have a safe trip
bình