Tuttle Compact Vietnamese Dictionary. Phan Van GiuongЧитать онлайн книгу.
mother, foster mother
dưỡng nữ n. adopted daughter, foster daughter
dưỡng phụ n. adoptive father, foster father
dưỡng sinh v. to nourish, to feed, to bring up
dưỡng sức v. to conserve one’s energy by rest
dưỡng tử n. adopted son, foster son; foster child
dượng n. stepfather; one’s paternal aunt’s husband (= chú)
dượt v. to train, to practice, to drill: tập dượt to practice
dứt v. to cease, to terminate, to end, to come to an end; to break off: dứt điểm to finish
dứt bệnh v. to be cured, to recover
dứt khoát adj. clear-cut, definite, precise: kết luận dứt khoát a clear-cut conclusion
dứt lời v. to stop talking, to end speech: để dứt lời in conclusion
dứt tình v. to break off [relationship, friendship, love affair, conjugal love]
Ð
đa n. banyan: cây đa banyan tree
đa n. rice pancake: bánh đa rice wafer
đa adj. R much, many [= nhiều]; R poly [opp. thiểu]: tối đa maximum; quá đa too, excessively; đa ngôn, đa quá to speak a lot [and sin a lot]
đa âm adj. polysyllabic
đa cảm adj. sensitive, sentimental
đa dâm adj. lustful, lewd
đa dục adj. lustful, lewd
đa đa n. partridge
đa đoan adj. [of human affairs] complicated, involved
đa giác adj. polygonal: hình đa giác polygon
đa hôn n. polygamy
đa mang adj. pre-occupied with many things at a time, to take many jobs at the same time; having too many irons in the fire
đa mưu adj. wily, cunning
đa nghi adj. suspicious, distrustful, mistrustful: người đa nghi a suspicious person
đa ngôn adj. talkative
đa phương tiện n. multimedia, multifunction: thiết bị đa phương tiện multimedia equipment
đa phu adj. polyandrous
đa phúc adj. fortunate, having many blessings
đa sầu adj. melancholic; sentimental
đa số n. majority: lãnh tụ đa số majority leader; đại đa số the great majority; vast majority, an overwhelming majority
đa sự adj. meddlesome, given to meddling, officiously intrusive
đa tạ v., n. Thank you very much.; Many thanks.
đa tài adj. having many talents, talented, versatile
đa thần giáo n. polytheism
đa thê adj., n. polygynous, polygamous; polygamy, polygyny
đa thức adj. polynomial
đa tình adj. sentimental; amorous; sensitive
đa tư lự v. to worry too much, to feel great care and anxiety
đá 1 n. [SV thạch] stone: giải/đổ đá to cover with stones; lát đá to pave; rắn như đá hard as stone; cối đá stone mortar; hầm đá quarry; hang đá cave, cavern; mưa đá hail; núi đá rocky mountain; nước đá ice; nhũ đá stalactile, stalagmite; than đá coal 2 v. to kick [somebody/something]: đá bóng to kick a ball
đá bật lửa n. flint
đá bọt n. pumice stone
đá bồ tát n. feldspar
đá bùn n. schist
đá cẩm thạch n. marble
đá cuội n. gravel
đá dăm n. broken stones, pebble, gravel
đá đẽo n. flintstone, ashtar
đá hoa n. marble; tile [for floors and ornamental work]: gạch đá hoa marble tile
đá lửa n. flint, silex
đá mài n. whetstone, grindstone
đá nam châm n. magnet
đá nhám n. pumice stone
đá ong n. laterite
đá sỏi n. gravel
đá thử vàng n. touchstone
đá vàng n. oath of love: nghĩa đá vàng love, marriage
đá vân mẫu n. mica
đá vôi n. limestone
đà 1 n. spring, start, momentum: lấy đà to take a spring or flight 2 adj. brown: vải màu đà brown fabric
đà điểu n. ostrich
Ðà giang n. Black River [in North Vietnam]
Ðà Nẵng n. Tourane
đả v. R to hit, to strike; to criticize, to beat (= đánh): loạn đả fight; ẩu đả fight; đả kích to criticize
đả đảo v. to topple, to overthrow, to knock down
đả động v. to touch, to dwell [đến, tới on], to mention
đả kích v. to attack, to criticize
đả phá v. to hit, to strike, to attack, to destroy, to demolish: đả phá những tệ nạn xã hội to destroy social devils
đả thương v. to assault and cause battery; to wound
đã adv. already [done so and so] [precedes main verb, sentence ending optionally with rồi]; already, first [occurs at the end of sentence]; to satisfy, to satiate [thirst, anger]: đã thế/vậy thì …. if it’s so...; đã thế/vậy mà lại… . despite all that...; đã hay rằng… . granted that...; cho đã đời until full satisfaction, to satisfy; cực chẳng đã unwilling, reluctantly
đã đời adj. satisfied
đạc v. R to measure, to survey [land, estate]
đạc điền v., n. to measure land, to survey land; land survey
đai n. sash, belt; hoop, rim: đai lưng belt; đai ngựa belly band [on horse]; đai nổi life belt; đai thùng cask hoop; đánh đai to hoop, bind or fasten with hoops
đái 1 v. to urinate, to make water: đi đái to make water, to have a pee; nước đái urine; nước đái quỷ ammonia [water]; bọng đái urinary bladder 2 v. [SV đội] to support with the head: bất cộng đái thiên to be deadly enemies; [of sounds] to be in complementary distribution
đái dầm v. to wet the bed
đái đường n. diabetes
đái vãi v. to wet one’s pants
đài 1 n. calyx, flower cup: đài hoa flower base/ cup 2 n., adj. tower; monument; radio station; observatory; noble-mannered: thiên văn đài observatory; lâu đài palace; vũ đài, võ đài ring arena
đài bá âm n. broadcasting station
Ðài Bắc n. Taipei
đài các