Tuttle Compact Vietnamese Dictionary. Phan Van GiuongЧитать онлайн книгу.
tá n. [army] colonel; [navy] captain
đại tài n. great talent
đại tang n. deep mourning
đại tật n. grave illness
Ðại tây dương n. the Atlantic Ocean: Tổ chức Minh ước Bắc Ðại tây dương North Atlantic Treaty Organization [NATO]
đại thánh n. great saint
đạt thắng n. great victory
đại thần n. high dignitary, high-ranking mandarin
đại thể n. general state of affairs
đại thừa n. Mahayana; form of Buddhism prevalent in China and Vietnam; cf. tiểu thừa
đại thương gia n. rich businessman, big trader
đại tiện v. to go to the bathroom, to have a bowel movement: đi đại tiện to go to the toilet; cf. tiểu tiện
đại tràng n. large intestine
đại trí n. great mind
đại triều n. imperial court; audience
đại trượng phu n. great man
đại tu n. big renovation, big repair
đại từ n. pronoun
đại tự n. large characters
đại tướng n. lieutenant-general
đại úy n. [army] captain; [navy] lieutenant
đại văn hào n. great writer
đại vương n. emperor; Sire
đại xá n. amnesty
đại ý n. main point, gist
đam mê v. to have an intense desire for, to indulge in: đam mê tửu sắc to indulge in drinking and womanizing
đám n. crowd, throng; festival, fete, crowds, clouds, fields, etc.: đám đông crowd, throng; đám bạc group of gamblers; đám cỏ lawn; đám cưới wedding procession; đám ma/đám tang funeral; đám rước procession, parade; đám tiệc dinner [party]; đám người biểu tình the crowd of demonstrators; một đám mây trắng a white cloud
đàm 1 n. R spittle, sputum (= đờm) 2 v. R to talk, to converse: khẩàu đàm to converse; nhàn đàm idle talk; thường đàm ordinary conversation, colloquialism
đàm đạo v. to talk, to converse, to discuss
đàm luận v. to talk, to discuss
đàm phán v. to talk, to negotiate, to confer: cuộc đàm phán Việt-Pháp French-Vietnamese talks
đàm suyễn n. asthma
đàm thoại v. to converse: đàm thoại với ai to converse with someone
đàm tiếu v. to laugh at, to sneer at
đảm adj. to be capable, to be resource ful, to have ability, to be a good businesswoman
đảm bảo v., n. to guarantee; guarantee
đảm đang adj. thrifty, to be capable, to be resourceful
đảm nhận v. to assume [duty], to accept [responsibility]
đảm nhiệm v. to assume [duty]
đạm 1 adj. R weak, insipid, light (= nhạt, lạt): lãnh đạm cold, indifferent; thanh đạm simple, frugal; điềm đạm cool, poised; đạm bạc [of meal] to be simple, economical 2 n. nitrogen, protein: chất đạm protein
đạm chất n. nitrogen
đạm tình n. indifference
đan v. to knit [sweater áo len]; to weave [mat chiếu; basket rổ; net lưới; cane chair ghế mây]
Ðan Mạch n. Denmark, Danish
đan quế n. L the moon
đan tâm n. red ginseng
đan thanh n. red and green painting; beautiful painting
đán n. R dawn, morning: nhất đán overnight; Nguyên đán New Year’s day, New Year’s festival [lunar calendar]
đàn 1 n. [SV cầm] (= đờn) musical instrument, stringed instrument [piano, guitar, mandolin, violin, etc.]: chơi/đánh đàn Tây ban cầm to play the guitar; kéo đàn vĩ cầm to play the violin; lên giây đàn to tune the instrument; dạo đàn to try out, to play a few bars 2 n. flock, herd, school, band: một đàn gà mái a flock of hens 3 n. altar; R rostrum, terrace: diễn đàn tribune; đăng đàn to go up to the rostrum; văn đàn literary forum
đàn anh n. elder [rank]
đàn áp v. to repress, to quell, to suppress
đàn bà n. woman, women; female
đàn bầu n. Vietnamese monochord musical instrument
đàn địch v. to play the guitar and the flute, to play musical instruments
đàn em n. younger [rank]
đàn hạch v. to question severely, to impeach
đàn hồi adj. elastic, resilient
đàn hương n. sandal wood
đàn nguyệt n. Vietnamese two-chord guitar
đàn ôâng n. man, men; male
đàn tranh n. Vietnamese 16-chord zither
đàn việt v. to give alms to Buddhist monks
đản n. R holy birthday [of saints, gods]: Gia tô Thánh đản Christmas; Phật đản Buddha’s birthday
đản bạch chất n. albumen
đản nhật n. birthday
đạn n. bullet, slug CL hòn, viên; R missile: hỏa đạn missile; súng đạn guns and bullet, warfare, hostilities
đạn dược n. ammunition
đạn đại bác n. cannon ball
đạn đạo n. trajectory
đạn trái phá n. shell
đang adv. (= đương) to be engaged in [doing so and so], be in the midst of [doing something] [precedes main verbs]
đang khi adv., conj. while
đang lúc adv., conj. while
đang tay v. to have the heart to do something, to be ruthless to
đang tâm v. to be callous enough to
đang thì v. to be in the flush of youth
đáng v., adj. to deserve, to merit; to be worthy of; R suitable, proper, appropriate, adequate: đích đáng proper; thích đáng suitable; chính đáng legitimate
đáng chê adj. to be blamed
đáng đời adj. well-deserved; worthy
đáng giá adj. worth the money paid for
đáng kể adj. noticeable, remarkable; worth mentioning: kết quả đáng kể remarkable outcomes
đáng khen adj. praiseworthy
đáng kiếp adj. deserving well
đáng lẽ adv. instead of; normally
đáng lý adv. instead of
đáng mặt adj. worthy of [being something]