Tuttle Compact Vietnamese Dictionary. Phan Van GiuongЧитать онлайн книгу.
party; chủû đảng/đầu đảng gang leader, party head; đảng Bảo thủ the Conservative Party; đảng Lao động the Labor Party; đảng Cộng hoà the Repub lican Party; đảng Dân chủ the Democratic Party; đảng Cộng sản the Communist Party; đảng Xã hội the Socialist Party; đảng Cấp tiến xã hội the Radical Socialist Party
đảng bộ n. committee of a party
đảng cương n. party policy/outline
đảng phái n., adj. parties and factions; to be partisan: óc đảng phái partisanship
đảng phí n. party dues/fee, membership fee
đảng trị n. one-party system, one-party rule
đảng trưởng n. party head, party leader
đảng viên n. party member, party man
đảng uỷ n. committee of a party
đãng adj. absent-minded, forgetful; đãng trí, đãng tính; lơ đãng forgetful
đãng tính adj., n. absent-minded; absentmindedness
đãng trí adj. absent-minded, forgetful
đáng tử n. vagabond; libertine
đanh n. [also đinh] nail, screw: đóng đanh to drive in; vặn đanh to screw; búa đanh/đinh claw hammer; đầu đanh boil, pimple
đanh đá adj. sharp-tongued; resolute; impertinent
đanh ghim n. pin
đanh khuy n. nut
đanh ốc n. screw
đanh thép adj. [of voice, character] trenchant, steel-like, firm, energetic, forceful: lời nói đanh thép trenchant words
đánh v. to hit, to strike, to beat, to combat, to fight; to rub, to polish; to play [cards, chess, etc.], to play [string instrument]; to levy [tax]; to eat, to sleep; to drive [a car]; to beat, to stir: đánh bóng đôi giầy to polish shoes
đánh bả v. to poison
đánh bạc v. to gamble
đánh bài v. to play cards
đánh bại v. to defeat: đánh bại kẻ thù to defeat the enemy
đánh bạo v. to venture to
đánh bẩy v. to trap, to ensnare
đánh bể v. to break [glassware, chinaware]
đánh bi v. to shoot marbles
đánh bóng v. to polish; to stump, to shave off
đánh cá v. to fish; to bet, to wager
đánh chân mày v. to trim one’s eyebrows
đánh chén v. to eat and drink
đánh chết v. to beat to death
đánh cờ v. to play chess
đánh cuộc v. to bet, to wager
đánh dấu v. to mark; to mark the accent or diacritic
đánh dẹp v. to put down, to suppress; to crush
đánh diêm v. to strike a match
đánh đắm v. to sink [transitive]
đánh đập v. to beat
đánh đĩ v. to be a prostitute, to act like a prostitute
đánh điện v. to send a telegram
đánh địt v. to blow a fart
đánh đòn v. to beat, to flog
đánh đố v. to bet, to wager
đánh đổ v. to spill
đánh đôi v. to team up, to play double
đánh đổi v. to swap, to trade in
đánh đu v. to swing; to join the company
đánh đùng adv. all of a sudden, suddenly
đánh ghen v. to get into a fit of jealousy; to make a scene because one is jealous
đánh giá v. to evaluate, to appraise
đánh gianh v. to weave grass together
đánh giặc v. to go to war, to fight the rebels
đánh giây thép v. to send a telegram
đánh giầy v. to polish shoes, to shine shoes: kem đánh giầy shoe polish
đánh gió v. to rub a sore spot, to rub out a cold
đánh gươm v. to fence
đánh hơi v. to smell, to scent
đánh láng v. to polish
đánh liều v. to risk
đánh lông mày v. to trim or pencil one’s eyebrows
đánh luống v. to furrow
đánh lưới v. to catch with a net
đánh má hồng v. to apply rouge, to make up
đánh máy (chữ) v. to type: đánh máy một lá thư to type a letter
đánh mất v. to lose, to mislay
đánh móng tay v. to polish one’s fingernails
đánh nhau v. to fight each other
đánh phấn v. to powder one’s face, to make up
đánh quần vợt v. to play tennis
đánh rấm v. to blow a fart
đánh rơi v. to drop
đánh số v. to number, to mark
đánh tháo v. to attack in order to set free a prisoner
đánh thuế v. to levy taxes, to tax
đánh thức v. to wake [somebody] up
đánh tranh v. to weave grass
đánh tráo v. to swap, to cheat
đánh trận v. to go to war
đánh trống v. to beat a drum
đánh trống lảng v. to evade the subject
đánh trống lấp v. to change the subject in order to avoid embarrassment
đánh vảy v. to scale a fish
đánh vần v. to spell [a word]
đánh vật v. to wrestle
đánh võ v. to box, to wrestle
đánh vỡ v. to break [chinaware, glassware]
đành v. to resign or to consent to [precedes main verb]
đành hanh adj. wicked; naughty
đành phận v. to resign oneself to one’s lot, to be content with one’s lot
đành rằng conj. though, although
đao n. R knife (= dao); scimitar; hostilities: đại đao long-handled sword; đoản đao dagger
đao kiếm n. saber and sword, weapons
đao phủ n. executioner
đáo n. hopscotch [with chơi, đánh to play]
đáo để adv. extremely, excessively [follows verb]
đáo kỳ v. to meet the deadline
đáo