Tuttle Compact Vietnamese Dictionary. Phan Van GiuongЧитать онлайн книгу.
ống n., adj. cylinder; cylindrical
hình phạt n. punishment, penalty
hình sắc n. See hình mạo
hình thái n. shape, form
hình thái học n. morphology
hình thang n. trapezoid
hình thế n. position, situation
hình thể n. exterior, physical appearance, body
hình thoi n. lozenge; diamond-shape
hình thù n. shape, figure, form
hình thức n. form, formality
hình trạng n. exterior, aspect
hình trịn n. circle
hình trụ n., adj. cylinder; cylindrical
hình tượng n. image, likeness
hình vĩc n. stature
hình vuơng n. square
híp adj. [of eyes] swollen [because of sleep, fatness or bump]: híp mắt blinded
híp pi n. happie, hippy
hít v. to inhale, to breathe, to sniff: hít thở khơng khí trong lành to sniff in fresh air
hiu adj. melancholic, gloomy, sad: đìu hiu desolate, lonely and sad
hiu hắt v. [of wind] to blow lightly
hiu hiu v. [of wind] to blow very lightly
hiu quạnh adj. deserted and melancholic
ho v. to cough: cơn ho fit of cough
ho gà n. whooping cough
ho he v. to speak up, to move, to stir
ho lao n. tuberculosis
hị v. to shout, to yell: reo hị to acclaim
hị hét v. to shout, to yell
hị khoan intj. heave ho
hị reo v. to acclaim
họ 1 n. extended family, clan; family name, last name 2 pron. they, them
họ hàng n. relation, relative, family to be related [với to]
họ ngoại n. relatives on one’s mother’s side
họ nội n. relatives on one’s father’s side
hoa 1 n. (= bơng) flower; blossom: vườn hoa flower garden, park; chữ hoa capital letter; nở hoa to blossom; vải hoa in printed cloth; cánh hoa petal; đài hoa calyx; nhị hoa stamen 2 v. to wave one’s hands as in talking, to gesticulate
Hoa n. Chinese, Sino: người Hoa Chinese; Trung Hoa China
hoa cái n. cranium, skull
hoa đăng n. a flowered lantern
hoa đèn n. lamp wick
hoa hậu n. beauty queen, Miss: cuộc thi hoa hậu thế giới Miss Universe contest
hoa hoè adj. loud, gaudy
hoa hồng n. commission; rose flower: ăn hoa hồng to receive a commission
hoa khơi n. beauty queen, Miss
Hoa kiều n. overseas Chinese resident
Hoa Kỳ n. America, the U.S.A: Tiếng Nĩi Hoa Kỳ the Voice of America
hoa lệ adj. glamorous, exquisite, resplendent
hoa liễu adj. venereal: bệnh hoa liễu venereal disease
hoa lợi n. income
hoa mắt adj. dazzled
hoa mầu n. crop, harvest
hoa nguyệt n. love, flirtation
hoa niên n. bloom of youth, prime youth
hoa quả n. fruits, various fruits: hoa quả để ăn tráng miệng fruits for dessert
hoa râm adj. gray, gray-haired
hoa tai n. earring
hoa tay n. dexterity, skill in handwriting, drawing
Hoa Thịnh Ðốn n. Washington
hoa tiêu n. pilot
hoa viên n. flower garden
hố 1 v. to become, to get, to grow, to be transformed into: hố ra to change; hố dại, hố điên to go berserk; biến hố to change; cải hố to change [conduct, person]; đồng hố to assimilate; giáo hố, khai hố to educate; phong hố customs and manners; Tạo hố the Creator; tiến hố to progress; tiêu hố to digest; văn hố culture; đơn giản hố, giản dị hố to simplify; dân chủ hố to democratize; thần thánh hố to deify 2 n. merchandise, goods: hàng hố, hố phẩm goods; ngoại hố foreign goods; nội hố native goods
hố chất n. chemical product
hố cơng n. the Creator
hố đơn n. invoice, bill of sale: viết hố đơn cho tơi to prepare an invoice for me
hố giá n. price, cost: hội đồng hố giá Price Control Commission
hố học n. chemistry, chemical
hố phẩm n. merchandise, goods
hố trang v. to disguise oneself, to make up
hố trị n. valence: hố trị một univalent; hố trị hai bivalent
hồ 1 v. to mix, to blend [với with] 2 v. to [come to a] draw, to tie [in game, sport or contest]; to be square; to break even 3 n., adj., v. peace, harmony, accord; peaceful, be harmonious; to harmonize: cầu hồ to sue for peace; điều hồ regular; giảng hồ to mediate, to make peace; hiếu hồ peace-loving; khoan hồ easy, nice; ơn hồ moderate, calm, poised
hồ âm n. chord; harmony
hồ bình n., adj. peace; to be peaceful
hồ giải v. to mediate, to conciliate, to reconcile: tịa án hồ giải justice of the peace court
hồ hỗn v. to be at ease, to relax, to be moderate
hồ hội n. peace conference
hồ hợp v. to be in accord [with]
hồ khí n. harmony, concord
Hồ Lan n. (= Ha Lan) Holland/the Netherlands, Dutch
hồ nhã adj. amiable, courteous
hồ nhạc n. concert: đi nghe hồ nhạc to go to a concert
hồ thuận adj. to be in accordance with or at harmony with; harmonious
hồ thượng n. Buddhist monk, the most venerable
hồ ước n. peace treaty
hồ vốn v. to recover capital [after a sale or a game]
hoả n. fire, flame: xe hoả train; lính cứu hoả fireman; bốc hoả/phát hoả to catch fire; phĩng hoả to set on fire; phịng hoả to prevent fires; xe cứu hoả fire truck
hoả diệm sơn n. volcano
hoả đầu quân n. cook [in army mess]
hoả hoạn n. fire, blaze [the accident]
hoả lị n. charcoal stove, brazier
hoả Iực n. fire power
hoả mai n. firelock, rifle: súng hoả mai fire-lock gun