Tuttle Compact Vietnamese Dictionary. Phan Van GiuongЧитать онлайн книгу.
lác v. to be bragging, to boast
khoai n. sweet potato, taro, potato
khoai lang n. sweet potato
khoai mì n. manioc
khoai sọ n. taro
khoai tây n. potato
khoái adj., v. to be pleased; to like, to feel good, happy
khoái lạc n. pleasure: chủ nghĩa khoái lạc hedonism
khoái trá adj. contented, satisfied
khoan 1 v. to bore [a hole], to drill: khoan vài lỗ để trồng cột to drill a few holes to put up pillars 2 adj. slow, poised, relaxed, take it easy
khoan dung adj. forgiving, tolerant: thái độ khoan dung tolerant attitude
khoan hậu adj. generous
khoan hồng adj. tolerant, clement, lenient: chính sách khoan hồng lenient policy
khoan khoái v., adj. elated, happy, stoked [slang]
khoan thai adj. deliberate, slow: ăn nói khoan thai to be deliberate in speaking
khoán v. to be granted a contract/testimony, to hire by the piece: thầu khoán contractor; làm khoán to do by the piece; giá khoán piece rate; thị trường chứng khoán stock exchange
khoản n. article, item, condition [of agreement], clause, provision: điều khoản trong thoả ước the clauses in the agreement
khoản đãi v. to entertain, to treat someone to something
khoang 1 n. hold [of boat] 2 adj. piebald, tabby: mèo khoang tabby cat
khoáng chất n. mineral
khoáng chất học n. mineralogy
khoáng dã n. vast field
khoáng đãng adj. roomy; liberal-minded
khoáng đạt adj. broad-minded, liberal-minded
khoáng sản n. minerals
khoáng vật n. mineral
khoảng n. interval, about, length of time, period of time: vào khoảng năm năm approximately a five-year period; vào khoảng about, approximately
khoảng cách n. space, distance
khoảng chừng adv. about, approximately
khoanh n., v. circle; slice, round piece; to circle; to roll, to coil: khoanh tay to fold one’s arms; khoanh vùng to circle into zones, to divide land into zones
khoảnh n. an area equivalent to 100 mau (mow), or 360,000 square meters; a plot, lot
khoảnh khắc n. short moment, jiffy
khoát v. to wave, to beckon: khoát tay từ giã mọi người to wave goodbye to everyone
khoắng v. to stir [slang]; to steal, to swipe: khoắng cho đường tan trong nước to stir sugar in water to dissolve it
khóc v. to weep, to cry; to mourn for: khóc (âm) thầm to cry or weep silently; khóc như mưa to cry bitterly; than khóc to mourn
khóc lóc v. to cry, to whimper
khóc nức nở v. to sob
khóc oà v. to burst into tears
khóc rưng rức v. to cry aloud
khóc sụt sịt v. to sob, to weep
khóc sướt mướt v. to cry bitterly
khóc than v. to wail
khóc thầm v. to cry or weep silently or inwardly
khoe v. to boast, to show off
khoe khoang adj., v. boastful; to show off
khoé n. corner [of eye mắt]; trick, ruse: mánh khoé trick
khoẻ adj. strong; healthy: mạnh khoẻ, khoẻ mạnh well, healthy; ăn khoẻ to have a big appetite; sức khoẻ healthy; strength
khoẻ khoắn adj. healthy
khoẻ mạnh adj. strong, vigorous; healthy
khoèo adj. bent, curved
khoét v. to bore, to dig a hole: đục khoét [of an official] to rob [the people], to extort money
khói n. smoke, fumigation: Không có lửa sao có khói. There is no smoke without fire.; hương khói incense and smoke, ancestor worship
khói lửa n. war, warfare
khỏi v. to recover, to avoid, to escape, to get well, away from: rời khỏi to leave; để khỏi mất thì giờ in order to save time
khom v. to be bent, to be curved; to bend one’s back: khom lưng to bend one’s back
khóm n. clump, cluster: khóm cây a cluster of trees
khọm adj. aged, decrepit
khô adj. dry [opp. ướt], withered [opp. tươi]: phơi khô to dry [in the sun]; nho khô dried grapes/sultanas
khô cằn adj. arid, barren
khô dầu n. oil cake
khố đét adj. withered, shrivelled up
khô héo adj. wilted
khô khan adj. dry, arid; [of heart] indifferent
khô ráo adj. dry, arid
khố n. string; belt, sash, loin-cloth: đóng khố to wear a loin-cloth; khố rách áo ôm ragged, poor
khổ 1 adj. unhappy, wretched, miserable: cực khổ suffering; đau khổ [slang] to be poor 2 n. width [of fabric]: khổ vải một mét fabric of one-meter width
khổ chủ n. host
khổ công v. to take great pains, to make great efforts
khổ cực adj. suffering hardship
khổ hạnh adj. ascetic
khổ não adj. miserable, deplorable
khổ nhục adj. humiliating, disgraceful
khổ qua n. bitter melon (= mướp đắng)
khổ sai n. hard labor: bị kết án mười năm tù khổ sai to be sentenced to ten years of hard labor
khổ sở adj. wretched, miserable, agonizing
khổ tâm adj. painful
khổ thân adj., v. painful; to suffer
khốc hại adj. disastrous: tình trạng khốc hại awful/disastrous situation
khốc liệt adj. fierce, raging, highly devastating
khôi hài adj. humorous, funny, joking
khôi ngô adj. good-looking, handsome; bright
khôi phục v. to recover [something lost], to restore, to establish
khối 1 n. mass, bloc, volume, bulk: thước khối cubic meter 2 adj. a lot, many, plenty
khối lượng n. volume, amount
khôn adj. clever, wise, prudent shrewd, artful [opp. dại]
khôn hồn exclam. If you are prudent!; Be wise!
khôn khéo adj. clever, smart, artful, shrewd
khôn ngoan adj. clever, wise, prudent
khôn thiêng adj. [of spirits] powerful
khốn adj. to be in difficulty,