Tuttle Compact Vietnamese Dictionary. Phan Van GiuongЧитать онлайн книгу.
chả); no; to be without: ăn không to eat without paying; ăn không, ở không to be idle; tay không empty-headed; vườn không nhà trống no man’s land; đi chân không to go barefoot
không có chi or không có gì adj. not at all, don’t mention it, you’re welcome
không đâu adj. unfounded, not based on facts
không gian n. space [as opp. to time thời gian]
không kể adv. not counting, not including, excluded
không khí n. air; atmosphere
không quân n. Air Force
không sao adv. it doesn’t matter
không tiền (khoáng hậu) adj. unprecedented
không trung n. in the air; space
không tưởng adj. utopian: kế hoạch không tưởng a utopian plan
không vận n. air transport
khống chế v. to control
Khổng n. Confucius: Khổng (phu) tử Confucian(ist); đạo Khổng Confucianism
Khổng giáo n. Confucianism
khổng lồ adj. gigantic, colossal: người khổng lồ giant
Khổng miếu n. Temple of Confucius
khờ adj. credulous, dull, dumb, gullible, naive: khù khờ, khờ dại naive
khơi 1 n. open sea: ngoài khơi off the coast [of]; ra khơi to take to the open sea 2 v. to dig [up]; to enlarge, to widen, to arouse
khơi mào v. to instigate, to promote, to introduce
khởi v. to begin, to start (= bắt đầu): khởi sự, khởi đầu to begin
khởi binh v. to raise troops
khởi chiến v. to open hostilities, to start hostilities
khởi công v. to begin work
khởi đầu v. to begin, to start
khởi điểm n. starting point, departure
khởi hành v. to start a trip, to set out, to depart
khởi hấn v. to start hostilities
khởi loạn v. to rise up, to rebel
khởi nghĩa v. to lead a nationalist revolt
khởi nguyên n. original
khởi phát v. to begin, to start
khởi sắc v. to prosper, to thrive
khởi sự v. to begin [work]
khởi thảo v. to sketch, to outline, to draft [text]
khởi thuỷ adv., adj. beginning, starting; original
khởi tố v. to start a lawsuit
khởi xướng v. to instigate, to take the initiative
khớp n. articulation, joint: ăn khớp nhau to jibe, to agree with each other, to be in harmony with each other
khớp xương n. joint
khu 1 n. area, district, zone, section, sector: chiến khu war zone; đặc khu district; quân khu military district; liên khu interzone; phân khu sub area 2 n. bottom, buttocks
khu biệt v. to distinguish, to discriminate
khu bưu chính n. postal sector, army post code
khu trục n. fighter plane
khu trục hạm n. destroyer
khu trừ v. to get rid of, to eradicate
khu vực n. area, zone
khú v. [of salted vegetables] to smell bad
khù khờ adj. slow-witted
khù khụ adv. [to cough] loudly
khụ adj. very old and bent
khua v. to stir up; to beat [drum gong] noisily, thump: khua môi to move lips, to talk too much; khua tay to throw arms up, to gesticulate
khuân v. to carry [a heavy thing]: phu khuân vác porter
khuất 1 v., adj. to hide, to be out of sight, hid- den: Khuất mặt cách lòng. Out of sight, out of mind. 2 v. to yield, to bow to
khuất gió adj. sheltered from the wind
khuất nẻo adj. remote, out of the way
khuất núi adj. deceased
khuất phục v. to submit oneself to, to surrender
khuất tất v. to kneel down, to bow; to humble oneself
khuây v. to become calm, to be relieved [from grief, nostalgia]
khuây khoả adj. to be relieved [from grief, nostalgia]
khuấy v. to stir up: khấy nồi cơm to stir the rice pot
khúc n. section, portion: khúc cá a portion of a fish; khúc cây a section of a tree trunk; khúc nhạc a section of songs
khúc chiết adj. coherent, clear, precise
khúc khích v. to giggle: cười khúc khích to giggle
khúc khuỷu adj. [of a road] winding, tortuous
khúc xạ n. refraction, bending of rays
khuê các n. woman’s apartment
khuê nữ n. young feudal woman
khuếch v. R to enlarge, to amplify
khuếch đại v. to enlarge, to amplify
khuếch khoác v. to boast, to brag
khuếch tán v. to spread out, to scatter
khuếch trương v. to expand, to develop: khuếch trương thương vụ to expand one’s business
khui v. to open, to unpack: khui chai rượu to open a bottle of wine
khum khum adj. arched, bent
khúm núm v. to be too humble or ceremonious, to be obsequious
khung n. frame, framework: đóng khung to frame a picture; [slang] to be dressed up
khung cảnh n. context, scenery
khung cửi n. loom
khùng adj. furious, mad, crazy: phát/đâm khùng to become/to get mad or crazy
khủng bố v. to terrorize: tên khủng bố terrorist
khủng hoảng n. crisis: kinh tế khủng hoảng economic crisis, depression; khủng hoảng về tinh thần emotionally disturbed
khủng khiếp adj. horrible, awful
khuôn n. mold, model, pattern
khuôn khổ n. shape and size; framework
khuôn mặt n. [shape of] face
khuôn mẫu n. model, example
khuôn phép n. discipline, regulation
khuy n. button: cài khuy to button
khuy bấm n. snap [button]
khuya adj. late [at night]: thức khuya to stay up late
khuya khoắt adj. late [at night]
khuya sớm n. night and day, morning and evening
khuyên 1 v. to advise: lời khuyên advice 2 n. circle,