Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van GiuongЧитать онлайн книгу.
chăng nữa, bằng bất cứ cách gì: throw that eraser away, it isn’t ~ good vứt cái tẩy ấy đi, khơng dùng được
anyone pron. người nào, ai bất cứ ai
anything pron. vật/việc gì bất cứ vật/việc gì
anyway adv. dù sao chăng nữa
anywhere adv. bấc cứ ở đâu, bất luận chỗ nào
apace adv. nhanh, mau, mau lẹ
apart adv. riêng ra, xa ra: ~ from ra ngồi (ra); to take ~ tháo tung ra
apartheid n. chính sách tách biệt chủng tộc
apartment n. cănphịng/buồng/hộ [ở bin-dinh]
apathetic adj. lãnh đạm, hờ hững, thờ ơ
apathy n. tính lãnh đạm, sự hờ hững
ape 1 n. khỉ khơng đuơi, khỉ hình người 2 v. nhại, bắt chước, mơ phỏng
aperture n. lỗ hỗng, lỗ ống kính, độ mở
apex n. đỉnh, ngọn, chỏm
aphasia n. chứng mất ngơn ngữ
aphorism n. cách ngơn
aphrodisiac n. thuốc kích thích tình dục
apiece adv. mỗi một người/cái
apogee n. điểm cao nhất, thời cực thịnh
apologetic adj. biết lỗi, xin lỗi, chữa lỗi
apologize v. xin lỗi, tạ lỗi
apology n. sự xin lỗi, lời biện giải
apolectic adj. ngập máu, trúng phong
apoplexy n. chứng ngập máu
apostle n. tơng đồ, người đề xướng
apostrophe n. dấu lược
apothecary n. nhà bào chế thuốc
appall v. làm kinh sợ, làm thất kinh
apparatus n. bộ máy, dụng cụ, đồ dùng
apparel n. quần áo, y phục
apparent adj. rõ ràng, rõ rành rành, hiển nhiên
apparently adv. cứ xét theo bề ngồi, cĩ vẻ
apparition n. ma quỷ
appeal 1 n. lời kêu gọi, lời hịch, sự cầu khẩn sự chống án, sự kháng án: the ~ to a higher court sự chống án lên tịa án tối cao 2 v. kêu gọi chống án, lơi cuốn, hấp dẫn: to ~ for religious freedom kêu gọi tự do tơn giáo
appear v. hiện ra, xuất hiện, ra mắt, trình diện, được xuất bản, dường như, cĩ vẻ…
appearance 1 n. sự xuất hiện: your first ~ was successful sự xuất hiện lần đầu tiên của bạn đã rất thành cơng 2 n. bề ngồi, dáng điệu, phong thái: you can’t recognize a good person by his/her ~ bạn khơng thể nhận biết được người tốt qua bề ngồi của họ
appease v. làm nguơi/khuây, nhân nhượng
append v. gắn vào, viết thêm vào
appendage n. vật/phần phụ thuộc
appendicitis n. bệnh viêm ruột thừa
appendix n. (pl. appendices) phụ lục, ruột thừa/dư
appertain v. thuộc về, của
appetite n. sự ngon miệng, sự thèm ăn
appetizer n. mĩn ăn khai vị, mĩn ăn chơi
appertizing adj. ngon (miệng), ngon lành
applaud v. vỗ tay khen ngợi
applause n. tiếng vỗ tay, tràng pháo tay
apple n. quả táo: ~ orchard vườn táo
appliance n. dụng cụ, đồ thiết bị, máy mĩc
applicable adj. cĩ thể áp dụng/ứng dụng được
applicant n. người xin việc, người xin vào học, người nộp đơn, đương đơn
application n. sự gắn/đắp vào, sự áp dụng, sự chuyên cần, đơn xin: ~ form mẫu đơn
applied adj. ứng dụng
apply v. gắn/đắp/áp vào dùng, áp dụng, ứng dụng chăm chú, chuyên tâm xin, hỏi, thỉnh cầu
appoint v. cử, bổ, bổ nhiệm, chỉ định, chọn, lập hẹn, định [ngày giờ]
appointment n. việc bổ nhiệm, sự hẹn gặp
appraisal n. sự đánh giá/khen ngợi
appraise v. đánh giá, định gia, khen ngợi
appreciable adj. thấy rõ được
appreciate v. hiểu rõ giá trị, thấy rõ, biết thưởng thức, cảm kíchï lên/tăng giá
appreciation n. sự biết thưởng thức, sự cảm kích
apprehend v. bắt, tĩm sợ, e sợ
apprehension n. sự e sợ
apprehensive adj. sợ, e sợ, e ngại
apprentice n. người học việc/học nghề
apprenticeship n. thời gian học việc/nghề
approach 1 n. lối vào, đường đi đến: there is a new ~ to teaching and learning cĩ một lối học/dạy mới 2 v. đến/tới/lại gần: we are ~ing the city chúng ta đang tiến gần đến thành phố
approbation n. sự tán thành
appropriate adj. thích đáng/hợp
appropriation n. sự chiếm hữu, sự dành riêng, ngân khoản được dành riêng
approval n. sự tán thành/chấp thuận/phê chuẩn
approve v. tán thành, đồng ý, chấp thuận, chuẩn y
approximate 1 adj. gần đúng, xấp xỉ: the ~ value of the house is 10,000 dollars giá trị ngơi nhà xấp xỉ 10 ngàn đơ la 2 v. gần đúng, gần giống: his salary ~s two thousand a month lương của ơng ấy gần hai ngàn một tháng
approximately adv. vào khoảng, chừng độ
approximation n. sự gần đúng, sự xấp xỉ
apricot n. quả mơ
April n. tháng tư
apriorism n. tiên nghiệm luận
apron n. cái tạp đề, thềm sân khấu
apropos adj., adv. đúng lúc, thích hợp
apt adj. thích hợp, đúng dễ/hay …
aptitude n. năng khiếu, tài năng, khả năng
aquarium n. bể nuơi