Эротические рассказы

Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van GiuongЧитать онлайн книгу.

Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong


Скачать книгу
n. chỗ thả neo, chổ đậu

      anchovy n. cá trồng

      ancient adj. xưa, cổ già cả, tuổi tác, cũ kỹ

      and conj. và, với, cùng: one hundred ~ seventy 170 một trăm bảy mươi; you ~ I are employees of this company anh và tơi là nhân viên của cơng ty nầy; ~ so on và vân vân

      anecdote n. chuyện vặt, giai thoại

      anemia n. [Br. anaemia] bệnh thiếu máu

      anemometer n. cái đo giĩ, phong lực biểu

      anesthesia n. [Br. anaesthesia] sự gây tê/mê

      anesthetic n. [Br. anaesthetic] thuốc tê/mê

      anew adv. lại, lại nữa, một lần nữa

      angel n. thiên thần, thiên sứ

      angelic adj. thuộc/giống thiên thần, trong trắng

      anger 1 n. cơn/mối giận, sự phẫn nộ 2 v. chọc tức

      angle n. gĩc xĩ, khía cạnh, gĩc độ

      angle v. câu cá

      angler n. người câu cá, ngư ơng, ngư phủ

      Anglican n., adj. (người) theo giáo phái Anh

      angry adj. cáu, giận, tức giận

      anguish n. nỗi đau đớn/thống khổ/khổ não

      angular adj. thuộc/cĩ gĩc xương xương, gầy cịm

      animal 1 n. động vật, thú vật, con vật 2 adj. thuộc động vật, thuộc xác thịt, thuộc nhục thể

      animate 1 adj. sống, cĩ tri giác 2 v. làm sinh động

      animation n. thuyết vật linh, tục bái vật

      animosity n. sự thù ốn, tình trạng thù địch

      anise n. hồi, hoa hồi

      ankle n. mắt cá chân

      anklet n. bít tất ngắn (đến mắt cá)

      annals n. sử biên niên, niên biểu tập san

      annex 1 n. phần thêm, nhà phụ 2 v. sáp nhập

      annexation n. sự phụ thêm, sự sáp nhập/thơn tính

      annihilation n. sự tiêu diệt/huỷ diệt

      anniversary n. ngày kỷ niệm, kỷ niệm ngày cưới

      annotale v. chú thích/chú giải

      annotation n. lời chú thích/chú giải

      announce 1 v. báo, loan báo, thơng tri, cơng bố, tuyên bố: to ~ the results cơng bố kết quả 2 v. xướng ngơn, đọc tin tức: to ~ distinguished guests đọc danh sách quan khách đặc biệt

      announcement n. lời rao, cáo thị, lời cơng bố

      announcer n. người đưa tin, xướng ngơn viên

      annoy v. làm phiền, làm bực mình, làm khĩ chịu

      annoyance n. điều bực mình, điều khĩ chịu

      annoying adj. làm phiền, làm khĩ chịu, chọc tức

      annual adj. hàng năm, từng năm, năm một

      annuity n. tiền gĩp/trả hằng năm, lương hưu

      annul v. bãi/huỷ bỏ, thủ tiêu

      anode n. cực dương, dương cực, anơt

      anomaly n. chuyện/vật dị thường, độ dị thường

      anonymous adj. giấu tên, vơ danh, nặc danh: that is an ~ letter đĩ là một lá thư nặc danh

      another 1 adj. khác nữa, thêm: give me ~ piece of cake cho tơi một miếng bánh khác 2 pron. cái khác/kia, người khác/kia: if you don’t like this, please try ~ nếu bạn khơng thích cái nầy thì hãy thử cái khác

      answer 1 n. câu/thư trả lời phép/lời giải: the ~ was true câu trả lời là sự thật 2 v. trả lời, đáp lại, thưa xứng với: to ~ a person or a question trả lời một người nào hay một câu hỏi

      answerable adj. cĩ thể trả lời được, chịu trách nhiệm

      ant n. con kiến: red ~ kiến lửa

      antagonism n. sự đối lập/đối kháng

      antagonistic adj. trái ngược, nghịch, đối kháng

      antagonize v. làm cho phản đối, gây thù hằn

      Antarctic n., adj. (thuộc) nam cực, ở về phía nam

      antecedent n. tiền ngữ, mệnh đề đứng trước, lai lịch, quá khứ, tiền sử

      antedate v. để lùi ngày tháng về trước

      antelope n. linh dương

      antenna n. dây trời, ăng ten, râu [sâu bọ]

      anterior adj. ở/đằng/phía trước

      anteroom n. phịng trước/ngồi phịng khách

      anthem n. bài ca: national ~ quốc ca/-thiều

      anther n. bao phấn

      anthology n. hợp tuyển, hợp thái, tuyển tập

      anthracite n. than antraxit

      anthropologist n. nhà nhân loại học

      anthropology n. nhân loại học

      anti-aircraft adj. chống máy bay, phịng khơng: ~ gun súng cao xạ; ~ shelter hầm trú ẩn

      anti-ballistic adj. chống/phản đạn đạo

      antibiotic n. thuốc kháng sinh/trụ sinh

      antic n. trị hề/cười

      anticipate v. đốn/thấy trước, liệu/chặn trước mong đợi, chờ đợi

      anticipation n. sự liệu/thấy trước: I would like to thank you in ~ tơi xin cảm ơn bạn trước

      anticlimax n. sự hạ xuống từ cực điểm (khơng ai ngờ)

      anti-colonial adj. chống thực dân

      antidote n. thuốc giải độc

      anti-fascist adj. chống phát xít

      antifreeze n. hố chất chống đơng

      anti-imperialist adj. chống đế quốc

      antimissile adj. chống tên lửa, chống hỏa tiễn

      antipathy n. ác cảm

      antipodes n. điểm đổi chân

      antiquarian 1 n. người bán đồ cổ 2 adj. cổ học

      antiquary n. nhà khảo cổ, người sưu tầm đồ cổ

      antiquated adj. cổ, cổ xưa, khơng hợp thời

      antique 1 n. đồ cổ 2 adj. theo lối/kiểu


Скачать книгу
Яндекс.Метрика