Periplus Pocket Vietnamese Dictionary. Phan Van GiuongЧитать онлайн книгу.
bố dượng n step-father
bố láo adj cheeky
bố phòng v to take defense measures
bố thí v to give alms, to give to charities
bố trí v to arrange, to deploy (troops)
bộ n 1 set of items 2 government department 3 appearance, look, gait
bộ binh n infantry
bộ dạng n figure, gesture
bộ điều khiển n control unit
bộ điều tốc n speed control unit
bộ điệu n gesture, attitude
bộ đồ n suit
bộ đội n army
bộ hạ n subordinate
bộ hành n pedestrian
bộ khuếch đại n amplifier set
bộ lạc n tribe
bộ luật n set of law
bộ luật dân sự n civil law
bộ luật hình sự n criminal law
bộ máy n system; machine
bộ máy hô hấp n respiratory system
bộ máy tiêu hoá n digestive system
bộ mặt n face, look, air
bộ môn n subject
bộ nhớ n memory
bộ óc n brain
bộ phận n part (of a machine), organ
bộ trưởng n minister (of a government department)
bộ vi xử lí n micro-processor
bộ xử lí n processor
bộ xương n skeleton
bốc v to pick with one’s fingers
bốc dỡ v to load and unload
bốc đồng v to be hotheaded
bốc hơi v to evaporate
bốc phét v to boast
bốc vác v to load and unload by hands
bộc lộ v to expose, to reveal
bộc phát v to flare up; to happen suddenly
bộc trực adj frank, outspoken
bôi v to apply in a thin layer
bôi bác v to smear
bôi nhọ v to slander, to soil, to dishonor
bồi n houseboy, porter, waiter
bồi bàn n waiter, waitress
bồi bổ v to foster; to strengthen
bồi bút n hack writer, ghost writer
bồi dưỡng v to feed up, to cultivate
bồi đắp v to consolidate, to raise level of
bồi hoàn v to refund money, to reimburse
bồi hồi adj fretty
bồi phòng n room-keeper, chambermaid
bồi thẩm n juror
bồi thẩm đoàn n jury
bồi thường v to pay damages, to pay compensation for
bối cảnh n background, setting
bối rối adj uneasy, perplexed
bội v to break
bội bạc adj unfaithful
bội chi adj overspending
bội nghĩa v to betray, to be unfaithful
bội ơn v to be ungrateful
bội số n multiple
bội thu adj bumper, yield more than usual
bội thực v to have indigestion, to have stomach upset
bội tín v to violate a trust
bội tinh n medal
bội ước v to break one’s promise
bôn ba v to run after (honors and wealth); to wander
bồn n basin, vase; bed
bồn chồn adj anxious, worried
bồn hoa n flower bed
bổn phận n duty, obligation
bốn num four
bốn mươi num forty
bốn phương n four directions, everywhere
bông n 1 cotton, cotton-wool 2 flower
bông đùa v to make a joke
bông lông adj vague, unsettled, aimless
bông tai n earring
bồng v to carry in one’s arms
bồng bế v to carry by arms
bồng bềnh v to bob
bồng bột adj enthusiastic; eager, ebullient
bồng lai n fairland
bổng I n benefits; bonus II adj high-pitched, rising up
bổng lộc n bonus, fringe benefits
bỗng adv suddenly
bỗng chốc adv suddenly
bỗng dưng adv by chance, by accident
bỗng nhiên adv suddenly
bốp chat v to be snappy, to be blunt
bộp chộp adj to be of a impulsive nature
bốt n 1 boot 2 post, station
bột n flour, powder
bột phát v to flare up; to happen suddenly
bơ n butter
bơ phờ adj tired; dishevelled
bơ vơ adj lonely, desolate
bờ n edge, rim; bank
bờ bến n bound; coast
bờ cõi n frontier, territory
bờ lu dông n blouse, lumber-jacket
bờ rào n fence, hedge
bở adj friable, crumbly
bở hơi tai adj flagged out
bỡ ngỡ adj new and unexperienced
bợ v to hold with both palms
bợ đỡ v to flatter, to be toady
bơi v to swim
bơi bướm v to swim the butterfly stroke
bơi ếch v to swim breast stroke
bơi lội v to swim
bơi sải v to swim the trudgen stroke
bởi vì conj because
bởi thế conj therefore, because of
bởi vậy conj therefore
bởi vì conj because, since
bới v to dig up
bới